学习如何在越南语句子中使用luôn。超过100个精心挑选的例子。
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from 越南语 to 中文
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from 越南语 to 中文
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from 越南语 to 中文
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đầm dạ hội luôn được mong chờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Bill luôn luôn lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Bill luôn luôn lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn luôn dậy sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn luôn dậy sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Máy vi tinh luôn luôn được cải tiến.
Translate from 越南语 to 中文
Máy vi tinh luôn luôn được cải tiến.
Translate from 越南语 to 中文
Lao động luôn luôn thắng lợi.
Translate from 越南语 to 中文
Lao động luôn luôn thắng lợi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.
Translate from 越南语 to 中文
Máy vi tính luôn luôn được cải tiến.
Translate from 越南语 to 中文
Máy vi tính luôn luôn được cải tiến.
Translate from 越南语 to 中文
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi luôn luôn dậy sớm buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi luôn luôn dậy sớm buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy luôn luôn thắt dây đai an toàn của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy luôn luôn thắt dây đai an toàn của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bố tôi luôn luôn bận.
Translate from 越南语 to 中文
Bố tôi luôn luôn bận.
Translate from 越南语 to 中文
Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta luôn chê bai công việc của người thư ký của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy dường như luôn luôn ở trong bệnh viện.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy dường như luôn luôn ở trong bệnh viện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn luôn vận động bắp chân trước khi đánh tenis.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn luôn vận động bắp chân trước khi đánh tenis.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta luôn phàn nàn về công việc của mình.
Translate from 越南语 to 中文
David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Jerry là một người rất chân thật. Bạn có thể luôn tin lời của ông ta.
Translate from 越南语 to 中文
Nhớ ko nhầm là trước Tết luôn!
Translate from 越南语 to 中文
Nguyên bịch luôn mà nó bán có mười ngàn đồng!
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy luôn luôn làm tôi ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy luôn luôn làm tôi ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy luôn luôn y hẹn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy luôn luôn y hẹn.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn lặp lại y hệt luận điệu cũ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn ghi chép lại những ý chính khi thầy giảng bài.
Translate from 越南语 to 中文
Thằng bé luôn làm trái ý cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Biết ý ba, tôi luôn mua giò heo hầm mỗi khi về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Đêm khuya ở đây yên ắng thấy sợ luôn.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu luôn có thể dùng từ điển của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải luôn nhớ rằng cô ta nhỏ tuổi hơn bạn nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta luôn đứng về bên yếu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh quốc thực tế là không tính luôn u
Translate from 越南语 to 中文
Anh quốc thực tế là không tính luôn xứ Wales.
Translate from 越南语 to 中文
John và Mary luôn đi bên nhau tay trong tay.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn luôn lo lắng về sức nặng của cơ thể nó.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn luôn lo lắng về sức nặng của cơ thể nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn dùng cà phê và bánh mì nướng trong bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Từ trước đến giờ mày luôn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Đèn giao thông luôn hoạt động.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn đói bụng
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn cảm thấy đói bụng.
Translate from 越南语 to 中文
Tao luôn cảm thấy đói bụng.
Translate from 越南语 to 中文
Bác sỹ không phải luôn luôn sống thọ.
Translate from 越南语 to 中文
Bác sỹ không phải luôn luôn sống thọ.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ luôn luôn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ luôn luôn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn di chuyển.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta luôn phải sẵn sàng cho những điều tệ hại nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn sẵn sàng chấp nhận nó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy luôn giúp đỡ anh ta bất cứ lúc nào anh ta gặp khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Lời khuyên của bạn luôn luôn hữu ích đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Lời khuyên của bạn luôn luôn hữu ích đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy luôn luôn nghe tin tức trên đài phát thanh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy luôn luôn nghe tin tức trên đài phát thanh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta luôn luôn truy tìm những sai lầm của người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta luôn luôn truy tìm những sai lầm của người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy luôn mặc quần áo sành điệu.
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi luôn luôn điềm tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi luôn luôn điềm tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Chúc mọi người có một ngày thật vui và luôn là một người Thầy tuyệt vời nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người luôn hỏi tôi về điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta luôn nghĩ rằng mình đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng lo lắng, anh sẽ luôn ở bên em.
Translate from 越南语 to 中文
Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from 越南语 to 中文