Vietnamese example sentences with "luôn"

Learn how to use luôn in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from Vietnamese to English

Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from Vietnamese to English

Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from Vietnamese to English

Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from Vietnamese to English

Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from Vietnamese to English

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Vietnamese to English

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Vietnamese to English

Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from Vietnamese to English

Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from Vietnamese to English

Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from Vietnamese to English

Đầm dạ hội luôn được mong chờ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from Vietnamese to English

Bill luôn luôn lương thiện.
Translate from Vietnamese to English

Bill luôn luôn lương thiện.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn luôn dậy sớm.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn luôn dậy sớm.
Translate from Vietnamese to English

Máy vi tinh luôn luôn được cải tiến.
Translate from Vietnamese to English

Máy vi tinh luôn luôn được cải tiến.
Translate from Vietnamese to English

Lao động luôn luôn thắng lợi.
Translate from Vietnamese to English

Lao động luôn luôn thắng lợi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.
Translate from Vietnamese to English

Máy vi tính luôn luôn được cải tiến.
Translate from Vietnamese to English

Máy vi tính luôn luôn được cải tiến.
Translate from Vietnamese to English

Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from Vietnamese to English

Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ tôi luôn luôn dậy sớm buổi sáng.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ tôi luôn luôn dậy sớm buổi sáng.
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy luôn luôn thắt dây đai an toàn của bạn.
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy luôn luôn thắt dây đai an toàn của bạn.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from Vietnamese to English

Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from Vietnamese to English

Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi luôn luôn bận.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi luôn luôn bận.
Translate from Vietnamese to English

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from Vietnamese to English

Ông ta luôn chê bai công việc của người thư ký của mình.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy dường như luôn luôn ở trong bệnh viện.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy dường như luôn luôn ở trong bệnh viện.
Translate from Vietnamese to English

Tôi luôn luôn vận động bắp chân trước khi đánh tenis.
Translate from Vietnamese to English

Tôi luôn luôn vận động bắp chân trước khi đánh tenis.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta luôn phàn nàn về công việc của mình.
Translate from Vietnamese to English

David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from Vietnamese to English

William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.
Translate from Vietnamese to English

Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamese to English

Jerry là một người rất chân thật. Bạn có thể luôn tin lời của ông ta.
Translate from Vietnamese to English

Nhớ ko nhầm là trước Tết luôn!
Translate from Vietnamese to English

Nguyên bịch luôn mà nó bán có mười ngàn đồng!
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy luôn luôn làm tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy luôn luôn làm tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamese to English

Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy luôn luôn y hẹn.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy luôn luôn y hẹn.
Translate from Vietnamese to English

Nó luôn lặp lại y hệt luận điệu cũ.
Translate from Vietnamese to English

Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from Vietnamese to English

Nó luôn ghi chép lại những ý chính khi thầy giảng bài.
Translate from Vietnamese to English

Thằng bé luôn làm trái ý cha mẹ.
Translate from Vietnamese to English

Biết ý ba, tôi luôn mua giò heo hầm mỗi khi về nhà.
Translate from Vietnamese to English

Đêm khuya ở đây yên ắng thấy sợ luôn.
Translate from Vietnamese to English

Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Translate from Vietnamese to English

Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Translate from Vietnamese to English

Cậu luôn có thể dùng từ điển của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn phải luôn nhớ rằng cô ta nhỏ tuổi hơn bạn nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta luôn đứng về bên yếu.
Translate from Vietnamese to English

Anh quốc thực tế là không tính luôn u
Translate from Vietnamese to English

Anh quốc thực tế là không tính luôn xứ Wales.
Translate from Vietnamese to English

John và Mary luôn đi bên nhau tay trong tay.
Translate from Vietnamese to English

Nó luôn luôn lo lắng về sức nặng của cơ thể nó.
Translate from Vietnamese to English

Nó luôn luôn lo lắng về sức nặng của cơ thể nó.
Translate from Vietnamese to English

Tôi luôn dùng cà phê và bánh mì nướng trong bữa sáng.
Translate from Vietnamese to English

Từ trước đến giờ mày luôn đúng.
Translate from Vietnamese to English

Đèn giao thông luôn hoạt động.
Translate from Vietnamese to English

Tôi luôn đói bụng
Translate from Vietnamese to English

Tôi luôn cảm thấy đói bụng.
Translate from Vietnamese to English

Tao luôn cảm thấy đói bụng.
Translate from Vietnamese to English

Bác sỹ không phải luôn luôn sống thọ.
Translate from Vietnamese to English

Bác sỹ không phải luôn luôn sống thọ.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ luôn luôn đúng.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ luôn luôn đúng.
Translate from Vietnamese to English

Nó luôn di chuyển.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta luôn phải sẵn sàng cho những điều tệ hại nhất.
Translate from Vietnamese to English

Tôi luôn sẵn sàng chấp nhận nó.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy luôn giúp đỡ anh ta bất cứ lúc nào anh ta gặp khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Lời khuyên của bạn luôn luôn hữu ích đối với tôi.
Translate from Vietnamese to English

Lời khuyên của bạn luôn luôn hữu ích đối với tôi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy luôn luôn nghe tin tức trên đài phát thanh.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy luôn luôn nghe tin tức trên đài phát thanh.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta luôn luôn truy tìm những sai lầm của người khác.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta luôn luôn truy tìm những sai lầm của người khác.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy luôn mặc quần áo sành điệu.
Translate from Vietnamese to English

Cha tôi luôn luôn điềm tĩnh.
Translate from Vietnamese to English

Cha tôi luôn luôn điềm tĩnh.
Translate from Vietnamese to English

Chúc mọi người có một ngày thật vui và luôn là một người Thầy tuyệt vời nhất.
Translate from Vietnamese to English

Mọi người luôn hỏi tôi về điều đó.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta luôn nghĩ rằng mình đúng.
Translate from Vietnamese to English

Đừng lo lắng, anh sẽ luôn ở bên em.
Translate from Vietnamese to English

Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: viện, Muộn, đọc, sách, cơm, Tuần, quốc, gần, , qua.