学习如何在越南语句子中使用định。超过100个精心挑选的例子。
Tôi không có ý định ích kỷ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Ý định tốt!
Translate from 越南语 to 中文
Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã làm theo quyết định của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy định vị Porto Rico trên bản đồ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin ý kiến bố tôi và quyết định thay đổi nơi làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi khẳng định đơn đặt hàng của ông như sau.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn khẳng định giờ khởi hành.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã định cư ở Canada.
Translate from 越南语 to 中文
Đã được xác định rằng tin đồn là vô căn cứ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy quyết định trở thành thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có ý định trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy quyết định hoãn ngày đi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta chỉ có thể hy vọng rằng chính phủ quyết định rút quân.
Translate from 越南语 to 中文
Bất kể cái gì xảy ra, quyết định của tôi là không thay đổi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng bao giờ có ý định can thiệp vào công việc của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Masaru khẳng định rằng anh ấy vô tội.
Translate from 越南语 to 中文
Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nó hiểu rõ ý định của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from 越南语 to 中文
Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from 越南语 to 中文
Quyết định điều đó là trách nhiệm của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta quyết định không đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có ý định lấy chồng vào năm tới.
Translate from 越南语 to 中文
Con người là yếu tố quyết định của thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta quyết định bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Samsung cũng từng khẳng định sẽ trình làng thiết bị với màn hình linh hoạt trong năm 2012.
Translate from 越南语 to 中文
Họ không thể quyết định được sẽ đi lên núi hay xuống biển.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gạt bỏ ý định đi dạo, và ở lại nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tom quyết định đi chân trần.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy quyết định đi đến Pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta quyết định bỏ thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn định ở Oxford trong bao lâu?
Translate from 越南语 to 中文
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bé quyết định quan sát và ghi nhận các con ong mật chi tiết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã quyết định không chống án.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy chống án lên toà trên để phản đối quyết định kết tội bà ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren phải lấy quyết định mà cô đã từng trì hoãn.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta đang dự định một chiến dịch quảng cáo để bán được nhiều radio hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy suy nghĩ thêm rồi sau đó quyết định.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta định làm việc muộn tối nay.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ đi du lịch Bắc Kinh.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Cặp vợ chồng quyết định nhận một đứa con nuôi.
Translate from 越南语 to 中文
Quyết định của họ sẽ đem đến chuỗi vấn đề nghiêm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã quyết định từ bỏ chơi ghita chuyên nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文
Con định làm gì thế?
Translate from 越南语 to 中文
Con định đi đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Ông định như thế suốt chuyến đi à?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã quyết định làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã quyết định làm việc cực lực hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu các cô định cho tôi biết, thì nó đâu còn là bí mật nữa chứ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta đã quyết định rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta không thể mãi chạy trốn khỏi định mệnh của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định sẽ ở qua đêm tại khách sạn này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dự định mua một chiếc xe khi đã trở thành người lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có định rủ cô ấy đi tiệc không ?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy bỏ phiếu để quyết định người thắng cuộc.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không có ý định gặp lại Mary nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta nhất định phải làm theo ý mình.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định tham dự buổi họp mặt ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tùy bạn quyết định.
Translate from 越南语 to 中文
Họ dự định sẽ cống hiến cuộc đời mình để điều trị cho bệnh nhân ở Ấn Độ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đến lúc tôi vừa định đi ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay có dự định gì không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy định gặp cô ấy trước khi đi ra khỏi thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có ý định tới đó.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from 越南语 to 中文
Khó khăn lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from 越南语 to 中文
Thiền định không tốn kém gì cả, nhưng phải mất thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Ít nhất bạn cũng phải cho tôi biết bạn định đi đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Rượu vang đỏ mang lại sức khỏe, bí quyết của nó nằm trong việc xác định liều lượng.
Translate from 越南语 to 中文
Này Betty, bạn đã quyết định về căn nhà mơ ước chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từ bỏ ý định mua nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Kế hoạch này mặc dù đã được quyết định thực thi, nhưng mà các chi tiết cụ thể vẫn cần phải được cân nhắc kỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã quyết định sa thải Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi để cho bạn quyết định.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi duyệt lại ngân sách và quyết định cắt giảm các chi phí.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Việc đã định rồi, chúng ta có cố gắng thế nào nữa cũng vô ích , tất cả đều đã là muộn màng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người làm việc đang hào hứng, cậu nhất định không được phá vỡ khí thế đó.
Translate from 越南语 to 中文
Khi là học sinh một chút khổ sở cũng không chịu nổi, tương lai bước vào xã hội nhất định sẽ gặp phải khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Việc này cậu tự quyết định là được rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chính phủ đã quyết định áp đặt thuế đặc biệt đối với những thu nhấp rất cao.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã quyết định kể từ bây giờ học chăm chỉ hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tối nay có dự định gì đặc biệt không vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Các anh đã quyết định từ khi nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không định cho Tom thấy thứ này.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến sau thời điểm xác định năm phút
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần một ít thời gian cân nhắc trước khi tôi quyết định.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần một ít thời gian cân nhắc để có quyết định.
Translate from 越南语 to 中文