包含"tay"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用tay。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Tôi không hợp với việc làm chân tay.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bị gãy cánh tay.
Translate from 越南语 to 中文

Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đặt tay lên vai tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy giơ tay cố gắng chặn xe tắc xi.
Translate from 越南语 to 中文

"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from 越南语 to 中文

Tay tôi bẩn. Tôi vừa chữa xe đạp của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bắt tay Jane.
Translate from 越南语 to 中文

Đêm qua chiếc đồng hồ đeo tay của tôi bị mất cắp.
Translate from 越南语 to 中文

Jane có năm túi xách tay.
Translate from 越南语 to 中文

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from 越南语 to 中文

Bắt thỏ rừng bằng tay thì khó.
Translate from 越南语 to 中文

Đứa bé gái ôm búp bê trong tay mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã bằng tay khéo léo chế tạo ra các công cụ.
Translate from 越南语 to 中文

Dùng ngón tay trỏ vào người khác là bất nhã.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghe nói rằng Bob và Lucy đã chia tay nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu thôi đừng gặm móng tay nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy ôm đứa bé của mình trong vòng tay.
Translate from 越南语 to 中文

Cái máy tính xách tay này rất mỏng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã không cầm gì trong tay.
Translate from 越南语 to 中文

Tay giám đốc đó có ý đồ lớn trong việc bành trướng thế lực.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã bị phỏng (bỏng) ngón tay.
Translate from 越南语 to 中文

Khi bắt tay ai không được nắm chặt quá.
Translate from 越南语 to 中文

Rửa tay trước khi ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Đứng yên, giơ hai tay lên!
Translate from 越南语 to 中文

Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đặt dải băng lên cánh tay của Mary.
Translate from 越南语 to 中文

Bàn tay của John rất sạch sẽ.
Translate from 越南语 to 中文

John và Mary luôn đi bên nhau tay trong tay.
Translate from 越南语 to 中文

John và Mary luôn đi bên nhau tay trong tay.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren nói và duyên dáng đưa bàn tay qua bàn giấy cuả ông ta.
Translate from 越南语 to 中文

Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không muốn ném đá giấu tay.
Translate from 越南语 to 中文

Giữ yên tay của bạn nào.
Translate from 越南语 to 中文

Giữ yên tay của mày nào.
Translate from 越南语 to 中文

Ngón tay của nó chảy máu.
Translate from 越南语 to 中文

Viết bằng tay trái của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh em như thể tay chân.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy múc một tay đầy cát.
Translate from 越南语 to 中文

Komiakov có thể chẳng bao giờ sử dụng tốt cánh tay của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Độc giả khắp mọi nơi đã chú tâm thưởng thức, chuyền tay cho bè bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Max đạt được những thành công và hạnh phúc tràn đầy trong cuộc đời từ hai bàn tay trắng.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi học sinh đều vỗ tay.
Translate from 越南语 to 中文

Xin hãy bắt tay.
Translate from 越南语 to 中文

Tay làm hàm nhai.
Translate from 越南语 to 中文

Chơi dao có ngày đứt tay.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ngồi đọc sách, vợ ông thì đang đan đôi bao tay cạnh bên.
Translate from 越南语 to 中文

Tay nắm cửa đã bị trầy.
Translate from 越南语 to 中文

Tay nắm cửa đã bị gãy.
Translate from 越南语 to 中文

Có phải bạn tự tay nướng bánh không?
Translate from 越南语 to 中文

Trăm hay không bằng tay quen.
Translate from 越南语 to 中文

Ai không đeo găng tay?
Translate from 越南语 to 中文

Nó mở rộng hai cánh tay như muốn ôm trọn cả thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

Trong hội trường, tiếng vỗ tay, tiếng còi, tiếng hò hét, tiếng cười hỗn loạn.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi có cầm tay một lần.
Translate from 越南语 to 中文

Anh bị gãy cẳng tay khi đang chơi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom chưa bao giờ đặt một tay vào tôi
Translate from 越南语 to 中文

Nếu các chính trị gia cho cảm tưởng như thể họ không còn nắm được tình hình trong tay, thì các thị trường trở nên lo lắng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom và Mary chiêm ngưỡng phong cảnh, tay trong tay.
Translate from 越南语 to 中文

Tom và Mary chiêm ngưỡng phong cảnh, tay trong tay.
Translate from 越南语 to 中文

Đưa cho tôi đôi găng tay đó.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã cố còng tay họ lại.
Translate from 越南语 to 中文

Tôm bảo tôi rằng anh ta không muốn về nhà tay không.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bước tới chỗ người phụ nữ đang cầm một chiếc ly trong tay và hỏi tên cô ấy là gì.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi định sẽ chia tay với cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có cánh tay rất khỏe.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy rửa đôi tay bẩn của con bé trước khi ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh nhanh tay lên được không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thuận tay trái.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thuận tay phải.
Translate from 越南语 to 中文

Cờ đến tay ai, người đó phất.
Translate from 越南语 to 中文

Tay làm, hàm nhai – tay quai miệng trễ.
Translate from 越南语 to 中文

Tay làm, hàm nhai – tay quai miệng trễ.
Translate from 越南语 to 中文

Đồng hồ đeo tay của tôi nhanh những 10 phút.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy chạm tay lên trán.
Translate from 越南语 to 中文

Cảnh sát đã đối chiếu dấu vân tay trên khẩu súng và trên cửa.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy cấu mạnh vào tay tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu là vì người đó, thì cho dù bàn tay tôi có nhuốm máu tôi cũng làm được!
Translate from 越南语 to 中文

Vì được viết tay cho nên lá thư đó hơi khó đọc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi giơ tay lên để chiếc xe taxi dừng lại.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ tay vào người khác là một hành vi rất thô lỗ.
Translate from 越南语 to 中文

Tay áo anh ta chạm phải cái nồi dính đầy dầu mỡ.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy giơ tay phải lên.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đang đeo găng tay.
Translate from 越南语 to 中文

Vì chẳng phải là bạn bảo tôi nắm tay lại hay sao?
Translate from 越南语 to 中文

Cái đồng hồ đeo tay của bạn đắt hơn của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Một người đàn ông vẫy tay về phía tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Vị cổ đông nào có câu hỏi, xin mời giơ tay lên.
Translate from 越南语 to 中文

Cái đồng hồ đeo tay này có giá tầm khoảng 50 nghìn Yên.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bị mất một ngón tay.
Translate from 越南语 to 中文

Cảnh sát đã có trong tay bằng chứng chứng minh người đàn ông đó là hung thủ.
Translate from 越南语 to 中文

Cảnh sát đã có trong tay bằng chứng chứng minh người đàn ông đó là thủ phạm.
Translate from 越南语 to 中文

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Thật sự tớ đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau thế kia cơ mà.."
Translate from 越南语 to 中文

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Tôi thật sự đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau sâu đậm thế kia mà.."
Translate from 越南语 to 中文

Họ viết bằng tay trái.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã xoay cái tay nắm cửa bằng tay trái.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã xoay cái tay nắm cửa bằng tay trái.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã lấy tay trái vặn cái tay nắm cửa.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã lấy tay trái vặn cái tay nắm cửa.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:đãràngcáchkhácnhanhchắchẳnhaytrai