包含"tuổi"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用tuổi。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Bây giờ Muiriel được 20 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文

Lần đầu tiên tôi chơi quần vợt là khi tôi 16 tuổi
Translate from 越南语 to 中文

Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Nó mười hai tuổi. Nó cao so với tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Nó mười hai tuổi. Nó cao so với tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy viết truyện ngắn này khi 20 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta đã sống đến bảy mươi tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文

Họ gần bằng tuổi nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nhiều tuổi hơn ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã học lái khi 18 tuổi và tôi đã được cấp bằng lái xe.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có biết cô Nakano bao nhiêu tuổi không?
Translate from 越南语 to 中文

Họ cùng tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Những bình ắc quy loại này tuổi thọ là khoảng 3 năm.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta hỏi tôi về tuổi của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy tái giá vào giữa tuổi bốn mươi.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy khá nhiều tuổi để đi du lịch một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Những người cùng tuổi ông thường có vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tới năm 2030, thì 21 phần trăm dân số sẽ vượt 65 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải luôn nhớ rằng cô ta nhỏ tuổi hơn bạn nhiều.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ta hẳn là trên 80 tuổi rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from 越南语 to 中文

Cô không còn là một cô bé lọ lem chín tuổi nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Bà của tôi vẫn còn rất hoạt bát ở tuổi 85.
Translate from 越南语 to 中文

Năm sau Ken sẽ 15 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nhỏ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom trẻ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Nó lớn hơn tôi 2 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Bức họa này bao nhiêu tuổi rồi?
Translate from 越南语 to 中文

Bức tranh này bao nhiêu tuổi rồi?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nghĩ cô ấy bao nhiêu tuổi?
Translate from 越南语 to 中文

Việc học là có thể bất kể tuổi tác của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy tuổi cỡ ngang tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from 越南语 to 中文

Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from 越南语 to 中文

Sau khi dập tắt đám cháy họ tìm thấy những bình đựng xăng và một phụ nữ hai mươi ba tuổi bị chết do tường đổ.
Translate from 越南语 to 中文

Thanh niên dưới mười tám tuổi không được vào.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc đó Markku hai mươi mốt tuổi và chắc chắn rằng mình sẽ giống như Einstein.
Translate from 越南语 to 中文

Phim khiêu dâm được xếp loại X, có nghĩa là chỉ người từ 18 tuổi trở lên có thể xem chúng.
Translate from 越南语 to 中文

Nó nhường chỗ cho người lớn tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tuổi kết hôn hợp pháp ở Úc là 18.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu có thể quay về một độ tuổi tùy ý, bạn sẽ chọn tuổi nào?
Translate from 越南语 to 中文

Nếu có thể quay về một độ tuổi tùy ý, bạn sẽ chọn tuổi nào?
Translate from 越南语 to 中文

Cô bé mặt đầy vẻ ngây ngô này mới được 5 tuổi, ai mà biết cô bé lại là tác giả của tác phẩm đoạt giải này.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn mà đổi kiểu tóc sẽ trông trẻ ra đến 10 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Khi nào cháu bang tuổi bác, cháu sẽ hiểu tất cả điều này.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn bao nhiêu tuổi?
Translate from 越南语 to 中文

Mày bao nhiêu tuổi?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có một tuổi thơ hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Ứng viên phải dưới ba mươi tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cũng bằng tuổi cậu.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy gặp được một người trẻ tuổi tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文

Một người trẻ tuổi muốn gặp bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Coi họ nói xấu sau lưng tôi thế nào vì tôi lấy vợ trẻ hơn ba mươi tuổi đi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mười hai tuổi. Cái ấy này là gì?
Translate from 越南语 to 中文

Tớ chưa đủ tuổi lấy bằng lái xe.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi 19 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tuổi thọ của bướm là ba ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn ông ta là người cao tuổi nhất thôn.
Translate from 越南语 to 中文

Cô nàng đó cũng đã không còn trong độ tuổi kết hôn nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Khi đã ngoài 50 tuổi, việc học một ngôn ngữ mới không đơn giản như vậy,
Translate from 越南语 to 中文

Tom thích người hơn tuổi hay ít tuổi hơn mình?
Translate from 越南语 to 中文

Tom thích người hơn tuổi hay ít tuổi hơn mình?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy trạc tuổi tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Trong ba người, tôi là người lớn tuổi nhất.
Translate from 越南语 to 中文

Người nữ y tá mù đã cống hiến thân mình cho việc chăm sóc người cao tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy năm nay đã 30, nhưng trông cô ấy lại già hơn so với tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy trông già hơn so với tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Khi tuổi càng cao, da trên cơ thể sẽ bắt đầu chảy xệ.
Translate from 越南语 to 中文

Ông anh ta vẫn trông rất khỏe mạnh cho dù đã có tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng thương thay, người phụ nữ có tuổi đó lại bị trộm túi xách.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã đủ tuổi để lái xe ô tô.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã đủ tuổi để lái ô tô.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nói với tôi là anh ta không nhiều tuổi hơn Mary mấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã sống ở Osaka cho đến khi lên 6 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Con trai tôi chưa đến tuổi đi học.
Translate from 越南语 to 中文

Mary đã nói cho Tom tuổi của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nghĩ Tom bao nhiêu tuổi?
Translate from 越南语 to 中文

Những người dưới 18 tuổi không được phép mua đồ uống có cồn.
Translate from 越南语 to 中文

Năm 17 tuổi, anh ấy chạy trốn khỏi ngôi làng mà anh ấy được sinh ra.
Translate from 越南语 to 中文

Trong ba cậu bé đó, cậu bé trẻ tuổi nhất là người hấp dẫn nhất.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ là cô ấy đã ngoài 40 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ cô ấy đã ngoài bốn mươi tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ bà ấy đã ngoài 40 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ là bà ấy ít nhất đã ngoài 40 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người dân Tây Tạng trên 25 tuổi đều có quyền tự ứng cử vào Hiệp hội Đại biểu Nhân dân Tây Tạng.
Translate from 越南语 to 中文

Có không ít người sống trên 80 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể hỏi là bạn bao nhiêu tuổi không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không bằng tuổi bạn, có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文

"Em ấy bao nhiêu tuổi?" "Em ấy 12 tuổi."
Translate from 越南语 to 中文

"Em ấy bao nhiêu tuổi?" "Em ấy 12 tuổi."
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn thay đổi kiểu tóc, bạn sẽ trẻ ra 10 tuổi đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn thay đổi kiểu tóc, bạn sẽ trẻ ra ít nhất 10 tuổi đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Các bé gái sẽ bước vào tuổi dậy thì vào khoảng độ tuổi 10 -11 tuổi, còn các bé trai thì sẽ vào khoảng độ tuổi 11-12 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Các bé gái sẽ bước vào tuổi dậy thì vào khoảng độ tuổi 10 -11 tuổi, còn các bé trai thì sẽ vào khoảng độ tuổi 11-12 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Các bé gái sẽ bước vào tuổi dậy thì vào khoảng độ tuổi 10 -11 tuổi, còn các bé trai thì sẽ vào khoảng độ tuổi 11-12 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Các bé gái sẽ bước vào tuổi dậy thì vào khoảng độ tuổi 10 -11 tuổi, còn các bé trai thì sẽ vào khoảng độ tuổi 11-12 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Các bé gái sẽ bước vào tuổi dậy thì vào khoảng độ tuổi 10 -11 tuổi, còn các bé trai thì sẽ vào khoảng độ tuổi 11-12 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:TronghangtrắngƯớcsợđộcao