学习如何在越南语句子中使用rồi。超过100个精心挑选的例子。
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Ờ... cái đó sao rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Đã mười một giờ rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đói quá rồi!
Translate from 越南语 to 中文
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from 越南语 to 中文
Chúng mình đi qua London năm vừa rồi
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from 越南语 to 中文
Sắp vô tiết rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sắp xong rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho nhiều đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ngán thức ăn nhanh quá rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sắp cạn ý tưởng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Kính của tôi đâu mất rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Ăn cơm mãi chán lắm rồi!
Translate from 越南语 to 中文
Em bé khóc rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Trời sắp mưa to rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from 越南语 to 中文
Công việc của chúng ta gần xong rồi.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from 越南语 to 中文
Muộn rồi. Chúng ta hãy chờ đến 5 giờ rưỡi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi làm vỡ kính rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Thời ký huy hoàng của người La Mã đã qua rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối tiết học, giáo viên nói: "Hôm nay đủ rồi."
Translate from 越南语 to 中文
Con chó chết rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Ồ, ánh sáng tắt rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Khẩn trương lên, Martin. Chúng ta đã muộn rồi!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đi đến ngân hàng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đi đâu rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Hết mưa là nắng hửng lên rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đã đi một lúc rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh nghiên cứu trong hai giờ rồi à?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chris, bạn bị ướt hết rồi kìa!
Translate from 越南语 to 中文
Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from 越南语 to 中文
Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cẩn thận! Chiếc xe đó suýt nữa đụng anh rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hoàn toàn sai rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Vậy là tiêu rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chương này dài quá, học không kịp rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như báo chí bớt đưa tin rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Ngành y là niềm đam mê của tôi bao năm nay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tao đoán được ý đồ của mày rồi nha.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy bị rối loạn ý thức lâu rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Hắn ta lại nổi máu yêng hung nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Danh sách thí sinh được yết bảng rồi kìa!
Translate from 越南语 to 中文
Thưa quý khách, hàng hóa được yết giá hết rồi ạ.
Translate from 越南语 to 中文
Thể lệ thi tuyển hoa hậu được yết thị rồi đó, xem đi.
Translate from 越南语 to 中文
Giọng nói của ông ấy yếu ớt lắm rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Taro ơi, cơm tối xong rồi đấy!
Translate from 越南语 to 中文
Cũng được hòm hòm rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi làm mất chìa khóa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chú ý rằng chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải đi trước rồi mới chạy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hết năng lượng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách đã sẵn sàng để xuất bản rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bên châu Âu đã là Giáng Sinh rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã hoàn thành bài tập toán của tôi rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghe bạn rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như đã rất mệt mỏi rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã làm vỡ kính rồi, vì thế tôi không thể thấy được bảng.
Translate from 越南语 to 中文
Xe buýt đến rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Trời ơi! Tôi để quên bóp ở phòng rồi!
Translate from 越南语 to 中文
Chọc lộn người rồi cưng.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta chết được 10 năm rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn thích đồ biển, bạn đã đến đúng nơi rồi đó!
Translate from 越南语 to 中文
Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Trái táo này bị hư rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ta hẳn là trên 80 tuổi rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng rồi tôi vừa đi nghỉ ở Los Angeles.
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã ngừng đánh vợ mày rồi hả ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Rồi anh ta sẽ sớm đi lại được.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Cô không còn là một cô bé lọ lem chín tuổi nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi tao đã chọn Henry làm đội trưởng của đội của tụi tao rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy suy nghĩ thêm rồi sau đó quyết định.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã thấy vật liệu này rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Lâu rồi không gặp. Tôi nghe nói bạn đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from 越南语 to 中文
Lâu rồi không gặp. Tao nghe nói mày đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from 越南语 to 中文
Vào phòng tôi rồi nói.
Translate from 越南语 to 中文
Vào phòng tôi rồi hẳn nói
Translate from 越南语 to 中文
Cứ mãi giúp cô ta, rồi một ngày nào đó, anh sẽ thất vọng về cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa khoảng 1 tuần nay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thăm nuwows Mỹ rồi.
Translate from 越南语 to 中文