rồi kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ờ... cái đó sao rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã mười một giờ rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đói quá rồi!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng mình đi qua London năm vừa rồi
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sắp vô tiết rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sắp xong rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho nhiều đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi ngán thức ăn nhanh quá rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sắp cạn ý tưởng rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Kính của tôi đâu mất rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ăn cơm mãi chán lắm rồi!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Em bé khóc rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trời sắp mưa to rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from Vietnamca to Türkçe
Công việc của chúng ta gần xong rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Vietnamca to Türkçe
Muộn rồi. Chúng ta hãy chờ đến 5 giờ rưỡi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi làm vỡ kính rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thời ký huy hoàng của người La Mã đã qua rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cuối tiết học, giáo viên nói: "Hôm nay đủ rồi."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con chó chết rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ồ, ánh sáng tắt rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Khẩn trương lên, Martin. Chúng ta đã muộn rồi!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã đi đến ngân hàng rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đi đâu rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hết mưa là nắng hửng lên rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó đã đi một lúc rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh nghiên cứu trong hai giờ rồi à?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chris, bạn bị ướt hết rồi kìa!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy cẩn thận! Chiếc xe đó suýt nữa đụng anh rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta hoàn toàn sai rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vậy là tiêu rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chương này dài quá, học không kịp rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hình như báo chí bớt đưa tin rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngành y là niềm đam mê của tôi bao năm nay rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tao đoán được ý đồ của mày rồi nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy bị rối loạn ý thức lâu rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hắn ta lại nổi máu yêng hung nữa rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Danh sách thí sinh được yết bảng rồi kìa!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thưa quý khách, hàng hóa được yết giá hết rồi ạ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thể lệ thi tuyển hoa hậu được yết thị rồi đó, xem đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giọng nói của ông ấy yếu ớt lắm rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Taro ơi, cơm tối xong rồi đấy!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cũng được hòm hòm rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi làm mất chìa khóa rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xin chú ý rằng chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn phải đi trước rồi mới chạy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta hết năng lượng rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cuốn sách đã sẵn sàng để xuất bản rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bên châu Âu đã là Giáng Sinh rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã hoàn thành bài tập toán của tôi rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nghe bạn rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hình như đã rất mệt mỏi rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã làm vỡ kính rồi, vì thế tôi không thể thấy được bảng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xe buýt đến rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trời ơi! Tôi để quên bóp ở phòng rồi!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chọc lộn người rồi cưng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ta chết được 10 năm rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu bạn thích đồ biển, bạn đã đến đúng nơi rồi đó!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trái táo này bị hư rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bà ta hẳn là trên 80 tuổi rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tháng rồi tôi vừa đi nghỉ ở Los Angeles.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày đã ngừng đánh vợ mày rồi hả ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Rồi anh ta sẽ sớm đi lại được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô không còn là một cô bé lọ lem chín tuổi nữa rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tụi tao đã chọn Henry làm đội trưởng của đội của tụi tao rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy suy nghĩ thêm rồi sau đó quyết định.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi đã thấy vật liệu này rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lâu rồi không gặp. Tôi nghe nói bạn đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lâu rồi không gặp. Tao nghe nói mày đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vào phòng tôi rồi nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vào phòng tôi rồi hẳn nói
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cứ mãi giúp cô ta, rồi một ngày nào đó, anh sẽ thất vọng về cô ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trời mưa khoảng 1 tuần nay rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã thăm nuwows Mỹ rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe