学习如何在越南语句子中使用còn。超过100个精心挑选的例子。
Tôi chỉ còn chờ đợi được thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Kìa mấy cái quần trắng của mình! Vẫn còn mới!
Translate from 越南语 to 中文
Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Còn chúng tôi làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Này, này, bạn còn ở đó không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn còn rất nhiều thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from 越南语 to 中文
Từ thuở còn nhỏ tôi đã thích phiêu lưu.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai còn xa lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文
Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文
Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn còn cần gì nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé..
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn luôn dậy sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from 越南语 to 中文
Còn rất ít giấy thừa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không còn trông thấy cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn còn nhớ tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Cám ơn, tốt ạ. Còn bạn?
Translate from 越南语 to 中文
Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Giá cuốn sách này còn một nửa.
Translate from 越南语 to 中文
Hẳn bà ấy đẹp khi còn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy còn trả.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của đời bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Còn chỗ trống không ạ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thà chết còn hơn ăn cắp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thà nhịn đói còn hơn ăn cắp.
Translate from 越南语 to 中文
Chậm còn hơn không.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ còn một con đường sống.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta còn vã mồ hôi trên sách học vần.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi còn trẻ, mẹ tôi rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy hãy còn là đứa bé.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn bà xấu còn hơn cả quỷ dữ.
Translate from 越南语 to 中文
Ngoài ứng xử ân cần anh ấy còn có vẻ ngoài hấp dẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có nghe nói vị trí trưởng phòng còn trống không?
Translate from 越南语 to 中文
Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Uống thuốc xong bệnh tình anh ta ngược lại còn xấu đi nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ ngoài đường không còn tuyết nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from 越南语 to 中文
May quá, bóp tiền vẫn còn y nguyên.
Translate from 越南语 to 中文
Họ cưới nhau khi còn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái của cô ấy trông còn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from 越南语 to 中文
Thậm chí anh ta còn có nhiều táo hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ là tôi vẫn còn thời gian cho một ly cà phê nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù anh ta còn trẻ, anh ta vẫn có đủ khà năng để làm nhiệm vụ.
Translate from 越南语 to 中文
Lần cuối cùng tôi gặp Kent, anh ta vẫn còn rất khỏe.
Translate from 越南语 to 中文
Nó còn quá trẻ để đi học.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from 越南语 to 中文
Dù nhiều lần bị thất bại, họ vẫn còn nhiều ý chí chiến đấu.
Translate from 越南语 to 中文
Cô không còn là một cô bé lọ lem chín tuổi nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bà của tôi vẫn còn rất hoạt bát ở tuổi 85.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from 越南语 to 中文
tao còn nợ nó 100 đô la.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả tôi còn không tin được.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng còn sót giọt nước nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không còn gì để nói nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from 越南语 to 中文
London chẳng còn là thành phố sương mù nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Luân đôn không còn là xứ sở sương mù nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả bà của tôi còn có thể gởi tin nhắn nữa là.
Translate from 越南语 to 中文
Niềm vui của tình yêu thì phu du; còn hối tiếc thì đời đời
Translate from 越南语 to 中文
Anh có thể nhớ lần chúng ta đã thăm Tom lúc đó anh ấy vẫn còn là một thanh thiếu niên không?
Translate from 越南语 to 中文
Cô Hà còn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Thà ngồi tù còn hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Phần còn lại của đoạn mã nói gì?
Translate from 越南语 to 中文
Dượng thà đi tàu Titanic còn hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Còn ai nghĩ tới nghề ấp trứng thằn lằn không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh vẫn còn nhiều việc phải làm.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu các cô định cho tôi biết, thì nó đâu còn là bí mật nữa chứ.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy còn trẻ, ngây thơ và chưa có kinh nghiệm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.
Translate from 越南语 to 中文
Kate mang dù đến trường còn Brian thì không.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi còn đi học tôi hay đến tiệm pizza đó.
Translate from 越南语 to 中文
Trong đám trẻ chỉ có 1 đứa đang học còn lại thì lo chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Khu vực đó vẫn còn đang thiếu lương thực.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian không còn nhiều nên chúng ta phải cắt bớt một đoạn diễn thyết của chương trình.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Còn da bọc xương.
Translate from 越南语 to 中文