包含"khỏi"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用khỏi。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文

Mau rời khỏi đây. Cảnh sát tới bây giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from 越南语 to 中文

Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Translate from 越南语 to 中文

Hãy ra khỏi thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta sống tách rời khỏi gia đình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy thông cảm với tôi và đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy bảo vệ cô ta khỏi nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy ra khỏi phòng.
Translate from 越南语 to 中文

Các bạn hãy khẩn trương để khỏi lỡ chuyến xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Con thú lớn đã thoát khỏi vườn thú.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ tôi đang ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh hãy đi khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã bị đuổi ra khỏi nhà cùng với tất cả đồ đạc.
Translate from 越南语 to 中文

Ra khỏi phòng học ngay.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nhớ là đã kể cho Marry nghe chuyện anh ta trốn thoát khỏi bọn ăn thịt người.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đuổi bọn mèo ra khỏi nhà anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Bước ra khỏi bãi cỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không thể chữa khỏi vết thương lòng.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Nó được thả ra khỏi tù ngay sau chiến tranh.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy độc lập khỏi ba mẹ của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Nó đã rời khỏi London vào ngày hôm kia.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã rời khỏi London vào ngày hôm kia.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rời khỏi trạm xe buýt và đi sang phải.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã ra khỏi nhà lúc 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã rời khỏi nhà lúc 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta phải ra khỏi đây ngay!
Translate from 越南语 to 中文

Con nghĩ mình tìm thấy một lối ra khỏi bờ biển.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ tốt nhất ta nên ra khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta cần liên lạc với Palau để rời khỏi nơi này.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta không thể mãi chạy trốn khỏi định mệnh của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta có thể bị nhìn thấy khi ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không bỏ bài hát đó ra khỏi đầu được.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã đến lúc tôi vừa định đi ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy định gặp cô ấy trước khi đi ra khỏi thành phố.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi vừa mới rời khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao chúng ta không không đi khỏi nơi này?
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc di dân khỏi nông thôn đã làm giảm số dân ở một loạt câc ngôi làng tại khu vực này của Đức.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cần bạn rời khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đi thì tôi khỏi đi.
Translate from 越南语 to 中文

Chưa khỏi rên đã quên thầy.
Translate from 越南语 to 中文

Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người.
Translate from 越南语 to 中文

Nó vừa rời khỏi khi tôi đến.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy vừa rời khỏi khi tôi đến.
Translate from 越南语 to 中文

Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom tháo kính khỏi gương mặt Mary và hai người trao nhau nụ hôn mãnh liệt.
Translate from 越南语 to 中文

Đội thua cuộc đang chậm chạp rời khỏi sân.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã rời khỏi phòng mà không nói lời nào.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bước ra khỏi toà nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không rời khỏi thành phố nhiều lắm.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta tốt hơn hết là rời khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nhảy ra khỏi ghế.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi chỉ muốn nhanh chóng thoát ra khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn tự do rời khỏi
Translate from 越南语 to 中文

Tom và Mary bước ra khỏi phòng, để lại John một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Mình không thể thoát khỏi đây được.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải rời khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Thật khó mà thoát khỏi số phận.
Translate from 越南语 to 中文

Thứ bảy tuần trước , vì mẹ tôi bị bệnh nên tôi không thể ra khỏi nhà
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy rời khỏi phòng mà không nói bất kỳ một lời nào
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù nỗ lực đến bao nhiêu, anh ta không thể thoát ra khỏi mê cung đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bị đuổi ra khỏi căn hộ.
Translate from 越南语 to 中文

Bằng cách nào đó tôi đã thoát ra khỏi chỗ đó.
Translate from 越南语 to 中文

Sơn bắt đầu bị bong tróc ra khỏi tường.
Translate from 越南语 to 中文

Khi giáo viên vừa ra khỏi lớp, không khí trong lớp trở nên ồn ào.
Translate from 越南语 to 中文

Khi giáo viên vừa ra khỏi lớp, không khí trong lớp trở nên ồn ào náo nhiệt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã ghi chú lại tên anh ấy để khỏi quên.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn vừa mới khỏi ốm, nên là đừng làm quá sức nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đi làm bằng ô tô, và để tránh bị tắc đường thì tôi luôn cố gắng ra khỏi nhà sớm nhất có thể.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi uống thuốc để khỏi bị say xe.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi không được phép rời khỏi tòa nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã chữa khỏi căn bệnh của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đưa họ ra khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Cô giáo đó đã không dời mắt khỏi tôi vì nghĩ tôi đang gian lận.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bảo anh ấy đi ra khỏi căn phòng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bảo anh ấy rời khỏi căn phòng.
Translate from 越南语 to 中文

Năm 17 tuổi, anh ấy chạy trốn khỏi ngôi làng mà anh ấy được sinh ra.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng hạn như, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải nghi ngờ. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Ví dụ như là, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải bàn cãi. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Cá nhân tôi cho rằng hình phạt thân thể là một nghĩa vụ bắt buộc không thể tránh khỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy tắt điện khi ra khỏi phòng.
Translate from 越南语 to 中文

Ngay trước khi tôi ra khỏi nhà thì trời đã bắt đầu có mưa nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Không ai có thể thoát khỏi số mệnh của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Không một ai có thể thoát khỏi số mệnh của chính mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã bị trục xuất ra khỏi đất nước của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy sẽ không thoát khỏi sự trừng phạt.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy đưa họ ra khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Đưa họ ra khỏi đây đi.
Translate from 越南语 to 中文

Mang những thứ đó ra khỏi đây đi.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy mang chúng ra khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải rời khỏi đây vào sáng sớm mai.
Translate from 越南语 to 中文

Mary rón rén đi ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Mary đã rón rén đi ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn cần phải ăn nhiều hơn. Nếu không thì bạn sẽ không nhanh khỏi đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nói với Mary là cô ấy nên rời khỏi Boston.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:trừSếpquầnVẫnkhỏigaxelửaông