学习如何在越南语句子中使用lần。超过100个精心挑选的例子。
Giặt trước khi mặc lần đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Hay quá! Tôi thắng hai lần liền!
Translate from 越南语 to 中文
Lần đầu tiên tôi chơi quần vợt là khi tôi 16 tuổi
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from 越南语 to 中文
Úc to hơn Nhật Bản khoảng gấp hai mươi lần.
Translate from 越南语 to 中文
Lần cuối cùng tôi sang Trung Quốc, tôi đã đi thăm Thượng Hải.
Translate from 越南语 to 中文
Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thăm Kyoto lần cuối cùng khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thăm Kyoto lần cuối khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi tháng một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã gặp anh ấy một lần, nhưng tôi không thể nhớ ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ lần lượt nghe mọi người.
Translate from 越南语 to 中文
Lần sau anh nhất thiết mang cho tôi cuốn sách đó.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã ở Paris hai lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đến Australio ba lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải Ngân Hà.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from 越南语 to 中文
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn nhờ anh ấy lần nữa, biết đâu anh ấy sẽ đổi ý.
Translate from 越南语 to 中文
Mười lần y như mười, không sai lần nào.
Translate from 越南语 to 中文
Mười lần y như mười, không sai lần nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải đánh răng mỗi ngày ít nhất 2 lần.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Lần cuối cùng tôi gặp Kent, anh ta vẫn còn rất khỏe.
Translate from 越南语 to 中文
Máy bay phản lực lần lượt cất cánh.
Translate from 越南语 to 中文
Dù nhiều lần bị thất bại, họ vẫn còn nhiều ý chí chiến đấu.
Translate from 越南语 to 中文
Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Mày chỉ sống được một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chải tóc 100 lần mỗi tối.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi buổi tối, tôi chải tóc của tôi 100 lần.
Translate from 越南语 to 中文
Ok, cho nó thử lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Được thôi, cho nó thử lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Những thông dịch viên không dịch lần lượt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có thể nhớ lần chúng ta đã thăm Tom lúc đó anh ấy vẫn còn là một thanh thiếu niên không?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi thất bại lần nữa, tôi sẽ từ bỏ kế hoạch.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đến đó cả chục lần.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã không gặp mặt nhau một lần nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Lần này đến lượt bạn lái.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ gặp anh ta có một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thử lại lần nữa nhưng vẫn thất bại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn cái hộp lớn ba lần so với cái này.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta kiếm tiền nhiều gấp ba lần tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Lần này anh ta đã thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy tập hợp ở đây 1 tuần 1 lần.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là lần đầu tiên tôi có bầu.
Translate from 越南语 to 中文
Lần này đến Bắc Kinh, một mặt là muốn du ngoạn các danh lam thắng cảnh của Bắc Kinh, mặt khác thì là cũng muốn gặp những người bạn cũ đã lâu không gặp.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cho chó ăn ba lần mỗi ngày
Translate from 越南语 to 中文
Hình như, mùa hè này lần nữa lại trở lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Câu lạc bộ của chúng tôi có số thành viên gấp ba lần của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bob nhìn thấy anh ta lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không thay đổi chút nào kể từ lần trước tôi gặp.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đến ở với chúng tôi ít nhất là một lần mỗi tháng.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy ăn mừng kỷ niệm ngày chúng ta hôn nhau lần đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có nhớ lúc chúng ta gặp nhau lần đầu?
Translate from 越南语 to 中文
Em có nhớ khi chúng ta gặp nhau lần đầu?
Translate from 越南语 to 中文
Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải biết là lâu lâu nó sẽ xảy ra một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là lần đầu tiên tôi thêm một câu tiếng Hà Lan.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi lần gặp mặt đều chào hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là lần thứ hai tôi bay.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi có cầm tay một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Đề nghị của bà ta đáng được xem xét một lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Lần khác tôi sẽ ở lại lâu hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Năm lần hai là mười.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy sẽ thử lại lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary ăn bít tết 2 hay 3 lần một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã nói với tôi điều đó mấy trăm lần rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Trước đây chúng ta đã gặp vài lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần phải lặp lại điều này bao nhiêu lần nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý với cậu là chúng ta nên thử lại lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Lần tới tôi sẽ đến sớm hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã cố tự sát rất nhiều lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gặp anh ta lần đầu tiên 10 năm trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ sử dụng nó một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Lần cuối bạn nhìn thấy anh ta là khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Đáng gấp ba lần chỗ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Đã hơn một tuần kể từ lần cuối cùng tôi gặp Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không bao giờ tin Tom thêm lần nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng thì máy bay cũng cất cánh sau vài lần hoãn.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông mù lần mò về phía lối ra.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đến một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyện lần trước nó là như vậy đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi gặp nhau mỗi năm một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Lần này, bài thi không chỉ khó mà câu hỏi còn mơ hồ nữa!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đến Úc ba lần.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách này được xuất bản vào năm 2015, qua ba lần tái bản đã có hơn một triệu bản được bán ra trên toàn cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn gặp bạn thêm lần nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng gặp người đó một lần nào trong đời cả.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã đi đến đó mấy lần rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không làm điều đó thêm lần nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Đây không phải là lần đầu tiên tôi lái một chiếc xe thể thao.
Translate from 越南语 to 中文
Đây không phải lần đầu tiên tôi lái một chiếc xe thể thao.
Translate from 越南语 to 中文