学习如何在越南语句子中使用gia。超过100个精心挑选的例子。
Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
Translate from 越南语 to 中文
Quốc gia bạn ở có nhiều tuyết không?
Translate from 越南语 to 中文
Những nhà chính trị gia nên giữ lời hứa của mình
Translate from 越南语 to 中文
Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chôn con chó của tôi tại nghĩa trang gia súc.
Translate from 越南语 to 中文
Truyền hình hủy hoại cuộc sống gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta sống tách rời khỏi gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã không tham gia vào cuộc hội thoại.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Cả gia đình tôi mạnh khỏe.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy chụp ảnh gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Họ là thông gia của nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Quốc gia này tuyên chiến chống lại nước láng giềng.
Translate from 越南语 to 中文
Vì bị đau lưng, tôi sẽ không tham dự buổi liên hoan gia đình nhà Koizumi được.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không phải giúp đỡ gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Những công việc của mỗi quốc gia như nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người thích chị ấy và gia đình chị ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Dima hỏi : "Bạn có biết mã số điện thoại quốc gia của Li Băng không?"
Translate from 越南语 to 中文
Thầy thuốc cấm tôi tham gia chạy việt dã.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã tham gia buổi họp.
Translate from 越南语 to 中文
Nền kinh tế của quốc gia phụ thuộc vào nông nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã ngần ngại tham gia cuộc hội đàm.
Translate from 越南语 to 中文
Thế bạn đã gặp gia đình mới trong khu phố chúng mình chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. Trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui khi đến thăm Đại học Quốc Gia Hà Nội.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thất tiếc vì không tham gia cùng bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Phong tục nè nếp biến đổi khác nhau ở mỗi quốc gia.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gia nhập quân đội.
Translate from 越南语 to 中文
Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi thì bị ám ảnh với việc truy tìm gia phả.
Translate from 越南语 to 中文
Một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình.
Translate from 越南语 to 中文
Một cuộc sống gia đình hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Nơi quê hương, gia đình mình thì tránh gây thù chuốc oán.
Translate from 越南语 to 中文
Gặp tôi tại hành lang của khách sạn Hoàng Gia vào lúc 6:30 tối.
Translate from 越南语 to 中文
Bác sĩ đã cấm tôi tham gia chạy việt dã.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của tụi nó.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của chúng nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi tao không tham gia việc mua xe mới của tụi nó.
Translate from 越南语 to 中文
mỗi người đều mua nhiều bản để tặng cho gia đình, người thân.
Translate from 越南语 to 中文
Nhật bản không lớn bằng Gia nã đại.
Translate from 越南语 to 中文
Một số quốc gia có hệ thống luật pháp nghiêm khắc chống lại thuốc phiện.
Translate from 越南语 to 中文
Ông là fan đầu tiên của Verne trong gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
ông ấy chỉ là lão già không hề có mặt những lúc gia đình cần nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi không bệnh, tôi sẽ tham gia với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có một người bạn có bố là ảo thuật gia.
Translate from 越南语 to 中文
Trong xã hội Mỹ, đàn ông là trụ cột gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là một nhiếp ảnh gia.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật sự muốn trở thành một ảo thuật gia tài ba.
Translate from 越南语 to 中文
Thật tuyệt vời khi có một gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Có nhiều đứa trẻ ở lại trường để tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Translate from 越南语 to 中文
Chủ quyền lãnh thổ quốc gia là thiêng liêng và bất khả xâm phạm.
Translate from 越南语 to 中文
Công viên quốc gia nào bạn thích nhất?
Translate from 越南语 to 中文
Tom đến từ một gia đình có truyền thống âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Nghệ sĩ sử dụng những lời nói dối để nói lên sự thật, còn các chính trị gia sử dụng chúng để che đậy sự thật.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta làm việc cực khổ để gia đình của anh ta có thể sống thoải mái.
Translate from 越南语 to 中文
Ai ai cũng hăng hái tham gia lao động.
Translate from 越南语 to 中文
Uganda là một quốc gia châu Phi.
Translate from 越南语 to 中文
Gia đình tôi nghĩ rằng tôi giàu có.
Translate from 越南语 to 中文
Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Ngôi nhà này có vị trí thích hợp, nhưng vấn đề là nó quá nhỏ đối với gia đình đông đúc của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu các chính trị gia cho cảm tưởng như thể họ không còn nắm được tình hình trong tay, thì các thị trường trở nên lo lắng.
Translate from 越南语 to 中文
Brazil là quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Mùa đông nào gia đình tôi cũng đi trượt tuyết.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta là một gia đình lớn và hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôm không chắc là anh ấy muốn tham gia.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ tham gia câu lạc bộ của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn gia hạn thị thực.
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi tham gia với được không?" "Được thôi."
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có định tham gia cuộc họp chiều nay không?
Translate from 越南语 to 中文
Bác sĩ đã cấm tôi tham gia cuộc thi marathon.
Translate from 越南语 to 中文
Bà nội trợ có vô khối việc gia đình phải lo.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ tham gia cùng mình sớm thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Có những khác biệt rõ rệt giữa hai quốc gia.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết điều gì về gia đình Jackson không?
Translate from 越南语 to 中文
Nhớ nhắc tôi mua gia vị nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Tham gia, ở lại phù hợp!
Translate from 越南语 to 中文
Vào lúc này, không ai còn nghi ngờ vị thế của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam trong đấu trường khu vực.
Translate from 越南语 to 中文
Đất nước chúng ta cần phải thúc đẩy thương mại với các quốc gia láng giềng.
Translate from 越南语 to 中文
Ấn Độ là một quốc gia đông dân.
Translate from 越南语 to 中文
Một số thành viên của chúng tôi đã không thể tham gia cuộc họp được.
Translate from 越南语 to 中文
Benjamin Franklin vừa là một chính trị gia vừa là một nhà phát minh.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chào đón tất cả mọi người muốn tham gia câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều người biết rằng cho đến giữa thế kỷ trước, Nhật Bản vẫn còn là một quốc gia phong kiến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất vui lòng gia nhập đảng Cộng sản Trung Hoa.
Translate from 越南语 to 中文
Dịch vụ Y tế Quốc gia sẽ hỗ trợ bạn trong suốt cuộc đời.
Translate from 越南语 to 中文
Những quốc gia đó có khả năng rơi vào tình trạng quan liêu.
Translate from 越南语 to 中文
Có thật là nếu tôi không phải giáo viên tiếng Nhật, tôi sẽ không được tham gia Tatoeba không?
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một quốc gia giàu có về dầu mỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn tham gia.
Translate from 越南语 to 中文
Gia đình bạn có khỏe không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy là chuyên gia giải quyết những vấn đề kiểu đó.
Translate from 越南语 to 中文
Trong gia đình tôi chỉ có Tom không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Trong gia đình tôi có mỗi Tom là không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh rất muốn kết hôn với em, nhưng gia đình anh không cho.
Translate from 越南语 to 中文
Em rất muốn kết hôn với anh, nhưng gia đình em không cho.
Translate from 越南语 to 中文