学习如何在越南语句子中使用trước。超过100个精心挑选的例子。
Người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Translate from 越南语 to 中文
Giặt trước khi mặc lần đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from 越南语 to 中文
Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng uống bia trước khi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đến châu Âu trước khi có chiến tranh.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ trở về trước sáu giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gặp anh ấy hôm trước.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from 越南语 to 中文
Trước khi sang Nhật, tôi chưa bao giờ ăn xasimi.
Translate from 越南语 to 中文
Ông Smith sống ở Kyoto ba năm trước đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sang Nhật hai năm trước.
Translate from 越南语 to 中文
Hàng trăm người chờ trước phòng bán vé.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Trước hết anh hãy chăm sóc chính bản thân mình.
Translate from 越南语 to 中文
Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.
Translate from 越南语 to 中文
Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai chạy trước anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến gặp tôi ba ngày trước khi anh ấy đi châu Phi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đều bình đăng trước pháp luật.
Translate from 越南语 to 中文
Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Trước dó tôi chưa bao giờ gặp bà ta.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi phải cởi giầy trước khi vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi vào tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy đi trước tiên.
Translate from 越南语 to 中文
Trước tiên phải nghĩ, sau hãy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải suy nghĩ điều đó trước khi trả lời anh.
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi có thói quen đọc báo trước lúc ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy ghét nói trước cong chúng.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Loại cây này từ trước đến nay tôi chưa từng thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn luôn vận động bắp chân trước khi đánh tenis.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. Trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from 越南语 to 中文
Nhớ ko nhầm là trước Tết luôn!
Translate from 越南语 to 中文
Từ trước đến nay cha tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ từ tiến về phía trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy đeo tạp dề trước khi nấu ăn nha con.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi thu xếp việc nhà cho yên ổn trước khi đi công tác xa.
Translate from 越南语 to 中文
Tao không chịu nổi trước dáng vẻ yêu kiều của cô ấy mày à.
Translate from 越南语 to 中文
tại sao không chịu nói điều đó với tôi trước ?
Translate from 越南语 to 中文
Không, xin bấm số chín trước.
Translate from 越南语 to 中文
Vài năm trước, cô ta từng chơi với một đám lái mô-tô.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải đi trước rồi mới chạy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom giới thiệu sản phẩm mới nhất của công ty trước công chúng.
Translate from 越南语 to 中文
Tình huống đã được cải thiện đáng kể so với trước đây.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thật táo bạo khi đứng lên trước ông chủ như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Rửa tay trước khi ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng tin những người khen bạn ngay trước mặt bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chạy bộ một giờ trước khi đi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó xảy ra vào ba ngày trước.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi bước vào phòng của sếp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bối rối mỗi khi nó nói chuyện trước công chúng.
Translate from 越南语 to 中文
Từ trước đến giờ mày luôn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi cánh tôi, trước kia ngắn hủn hoẳn bây giờ thành cái áo dài kín xuống tận chấm đuôi.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren tựa lưng vào ghế, hơi sững sốt trước cái hướng không chờ đợi cuộc phỏng vấn xảy ra như thế này.
Translate from 越南语 to 中文
Ngôi trường ở phía trước 2 cây số.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đã nhận tội trước tòa rằng nó đã liên lạc với nhóm chống chủng tộc.
Translate from 越南语 to 中文
Trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình.
Translate from 越南语 to 中文
Bí quyết thành công và may mắn của Max nằm ở câu chuyện kỳ diệu mà người ông đã kể lại cho Max từ nhiều năm trước.
Translate from 越南语 to 中文
Ông lão đó đã qua đời tuần trước.
Translate from 越南语 to 中文
Văn phòng của anh ta ở ngay đằng trước kia.
Translate from 越南语 to 中文
Bệnh viện đó bắt đầu hoạt động từ tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể đặt chỗ trước ở đây không ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn tốt hơn nên nói chuyện với anh ta trước.
Translate from 越南语 to 中文
Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tòa nhà đó sập đổ 3 năm trước.
Translate from 越南语 to 中文
Trước đây tôi đã từng đi lễ nhà thờ ngày Chủ Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể biết trước điều gì sẽ xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy định gặp cô ấy trước khi đi ra khỏi thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Đèn trước của xe bạn đã bị cháy một bên rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Trước khi bắn được gấu, đừng rao bán bộ lông của nó nhé!
Translate from 越南语 to 中文
Anh cứ đi trước! Tôi sẽ gặp anh ở dưới nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy quên những điều chúng ta đã nói trước đây đi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không thay đổi chút nào kể từ lần trước tôi gặp.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải làm sạch răng trước khi lên giường.
Translate from 越南语 to 中文
Việc này đã từng xảy ra với bạn trước đây chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Trong hai thiết kế, tôi thích cái trước hơn cái sau.
Translate from 越南语 to 中文
Ô tô của tôi đã bị hỏng sáng nay và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu.
Translate from 越南语 to 中文
Có vẻ chúng tôi đã hàn gắn được khoảng cách một năm đó và làm mới lại tình bạn trước đây của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文