学习如何在越南语句子中使用đúng。超过100个精心挑选的例子。
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from 越南语 to 中文
Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Translate from 越南语 to 中文
"Ông là nhà giáo à?" "Vâng, đúng thế."
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy kịp đến lớp đúng lúc.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hoàn toàn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Translate from 越南语 to 中文
Máy bay tới đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đúng là người đàn ông mà tôi chờ đợi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from 越南语 to 中文
Đúng ra là bạn nên viết nó ra.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đúng là có mệnh yểu.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Kỳ nghỉ tới rơi đúng vào ngày chủ nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Có đúng là vậy không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nói bạn học tiếng Tây Ban Nha, có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta làm ở xí nghiệp này đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn thích đồ biển, bạn đã đến đúng nơi rồi đó!
Translate from 越南语 to 中文
Không đúng hả?
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó không đúng ư?
Translate from 越南语 to 中文
Từ trước đến giờ mày luôn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc nào mày cũng đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc nào bạn cũng đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ luôn luôn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta đi taxi để có thể đến đó đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều anh ta đã nói về nước Anh là đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Sean hoàn toàn đúng đó.
Translate from 越南语 to 中文
Đúng là chúng ta đang bước trên vỏ trứng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không thể tưởng tượng ra nó đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ là đúng giữa trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã không bỏ cuộc dễ dàng quá, đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta luôn nghĩ rằng mình đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi hy vọng là sẽ đến đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta thực hiện đúng những yêu cầu tối thiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Vậy bạn thừa nhận là bạn đã nói dối, đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đúng là người tốt bụng!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn giận tôi là đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from 越南语 to 中文
Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nói chưa chắc đã đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hy vọng mình đã làm điều đúng đắn.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu đến không đúng lúc rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không chắc câu này của tôi viết đúng hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Đúng là bà ấy đã qua đời.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết cái gì đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Đúng thế. Không khí rất ẩm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã cố gang đến đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Rõ ràng là điều đó không đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ tôi đã làm một việc đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Sự trợ giúp của anh ấy đến thật đúng lúc.
Translate from 越南语 to 中文
Hoá ra cậu đã đúng về điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng lúc.
Translate from 越南语 to 中文
Những gì từ điển nói không phải lúc nào cũng đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn luôn than phiền về việc chúng tôi không dành một sự quan tâm đúng mức tới việc kinh doanh của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đúng là có một vài ý tưởng mới.
Translate from 越南语 to 中文
Làm những gì bạn tin là đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết đây có phải là sự lựa chọn đúng đắn?
Translate from 越南语 to 中文
Không một sinh viên nào tới đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.
Translate from 越南语 to 中文
Qua thời gian, chúng ta sẽ biết được liệu anh ta có đúng hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn là một người khá nhạy cảm đấy, đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
May quá, tôi đã đến đúng giờ. Suýt nữa thì tôi đái ra quần rồi!
Translate from 越南语 to 中文
Vâng, tôi nghĩ là Tom đúng đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Theo như tôi biết thì anh ta chưa từng đến đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng bao giờ đúng giờ cả.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chưa nói về kế hoạch tuần sau cho Tom biết đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Đây là sách của tôi đúng không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn xem phim đó rồi đúng không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Đúng vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Khi bị anh ta ghé sát vào tai thì thầm một điều gì đó, cô ấy đã hành động đúng như những gì anh ta nói, cứ như thể cô ấy bị thôi miên vậy.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn thích đi du lịch không?" "Đúng vậy, tôi thích đi du lịch."
Translate from 越南语 to 中文
Chuông cửa reo đúng lúc chúng tôi vừa ăn trưa xong.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang ở một mình đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tom vẫn còn thức đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Cá nhân tôi nghĩ rằng bạn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù lựa chọn giữa "đúng" và "sai" là một việc khó, nhưng chúng ta vẫn phải lựa chọn.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù lựa chọn giữa "đúng" và "sai" là một việc khó, nhưng ta vẫn phải đưa ra lựa chọn.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều mà mọi người nói, không phải lúc nào cũng đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều mà mọi người nói, chưa chắc lúc nào cũng đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đến từ Úc đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Nói đúng ra, cà chua là một loại quả.
Translate from 越南语 to 中文
Nói đúng ra thì cà chua là một loại quả.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không biết nhảy đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi nghĩ là tất cả những người béo đều cần phải giảm cân." "Bạn đang nói về tôi đúng không?"
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đang dọa tôi có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có nói là cô ấy đã hành động đúng đắn đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nói là cô ấy đã làm đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đúng là có mắt như mù!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đúng là một thằng ngu!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn biết Tom không phải là người làm điều đó, có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta sẽ đến đó đúng giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sống với bố mẹ, đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sống với bố mẹ, có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tao đoán là mày nghĩ mày quan trọng, có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tao đoán là mày nghĩ mày ngon, đúng không?
Translate from 越南语 to 中文