包含"với"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用với。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from 越南语 to 中文

Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from 越南语 to 中文

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang nói chuyện với ai đây?
Translate from 越南语 to 中文

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from 越南语 to 中文

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文

Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Thôi nào! Nói chuyện với mình đi Trang.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tốn hết buổi chiều tán chuyện với đám bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không hợp với việc làm chân tay.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn bạn ở lại với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta phải làm gì với nữ phạm nhân này?
Translate from 越南语 to 中文

Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Phim này thích hợp với trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文

Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.
Translate from 越南语 to 中文

Nước tối cần thiết đối với chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nước không thể thiếu đối với cây cỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn đi cùng với bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Cúc vạn thọ nở cùng với mặt trời.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này.
Translate from 越南语 to 中文

Nó mười hai tuổi. Nó cao so với tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Điều bạn nói với tôi khiến tôi nhớ lại một tục ngữ cũ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ nhận công việc, với điều kiện bạn sẽ giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy liên kết với những người đáng tin cậy.
Translate from 越南语 to 中文

Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi e rằng bạn kết nối với số sai.
Translate from 越南语 to 中文

Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from 越南语 to 中文

Nhật Bản có quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy tức giận với con gái.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn nói với anh về chủ đề đó.
Translate from 越南语 to 中文

Họ hoàn toàn xứng đôi với nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đạt được một thỏa thuận với kẻ thù của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy thông cảm với tôi và đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文

Cái đó ổn đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chiều nay, ông có thể tiếp xúc với anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Hân hạnh được làm quen với bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Bác sĩ hãy cứu tôi với.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã qua một lúc dễ chịu với anh.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi quen với thời tiết lạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải làm gì với bức thư của anh ấy?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi xin giới thiệu với anh ông Tanaka.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không biết làm gì với đồ ăn thừa.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy nhã nhặn với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tia cực tím có hại đối với sức khỏe chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Điều này trái với các nguyên tắc của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy làm duyên với mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Anh/chị Kazuko rất giống với chị của anh/chị ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có khả năng mua một quyển sách duy nhất với giá 40 đô la!
Translate from 越南语 to 中文

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy so sánh bản dịch của bạn với bản của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có vinh dự được giới thiệu với một nhà văn lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc này tôi gặp khó khăn với thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy sống hòa hợp với tất cả các bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tóc ngắn hợp với bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from 越南语 to 中文

"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không đàm phán với bọn khủng bố.
Translate from 越南语 to 中文

Luân Đôn thì lớn so với Paris.
Translate from 越南语 to 中文

Hy vọng rằng chúng ta sẽ thích thú với chuyến thăm Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có muốn thưởng thức trà với chúng tôi chiều nay không?
Translate from 越南语 to 中文

Niềm đam mê với công việc sẽ dẫn tới thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Ánh sáng không kém cần thiết đối với cây cối hơn nước.
Translate from 越南语 to 中文

Hòn đảo này là một thiên đường đối với trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.
Translate from 越南语 to 中文

chuyeenjAnh ấy không biết làm gì với thức ăn thừa.
Translate from 越南语 to 中文

Cuốn sách này tương đối dễ đọc đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Giao thông trên con sông vẫn bị cấm đối với các thuyền.
Translate from 越南语 to 中文

Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from 越南语 to 中文

Có thể điều gì đã xảy ra với anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:dọnhệnóiThờichimgiươngkẻonhỡbạchtuộcFreeman