包含"tưởng"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用tưởng。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Translate from 越南语 to 中文

Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sắp cạn ý tưởng rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Marko Zuckerberg ăn cắp của tôi ý tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là ý tưởng của ai?
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from 越南语 to 中文

Xưa kia người ta tưởng rằng thế giới phẳng.
Translate from 越南语 to 中文

Có thể là ảo tưởng, nếu tôi biết nói mười ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.
Translate from 越南语 to 中文

Rồng là động vật không tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Y học ngày nay phát triển không thể tưởng tượng được.
Translate from 越南语 to 中文

Ý tưởng của bạn lớn lao quá!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có ngốc như bạn tưởng đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Nhìn anh ta nói chuyện, bạn có thể tưởng anh ta là con gái.
Translate from 越南语 to 中文

Những ý tưởng xanh không màu không bình yên.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy tưởng tượng tình huống khi tất cả các bạn đều đơn độc.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nói nanh không tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Đa số đều coi truyện của ông thuộc thể loại giả tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Tao cứ tưởng đã mất mày.
Translate from 越南语 to 中文

Bố có cho rằng con bị hoang tưởng không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh thấy tốt hơn là em nên giữ mấy cái ý tưởng đó trong đầu mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Tao không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không thể tưởng tượng ra nó đúng không?
Translate from 越南语 to 中文

Tớ không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from 越南语 to 中文

Tao không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from 越南语 to 中文

Đêm xuân hồi tưởng viết bai thi.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi truyền đạt ý tưởng cho nhau bằng cử chỉ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta tưởng mình là trung tâm của vũ trụ.
Translate from 越南语 to 中文

Không có gì hiệu quả bằng thực tế để đừng trở thành ảo tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Cuối cùng tôi cũng tìm được một ý tưởng tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文

Vừa nãy là đùa với cậu thôi, cậu đừng tưởng thật.
Translate from 越南语 to 中文

Trông anh tôi tưởng là bố anh.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể hiểu ý tưởng của nó.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu các chính trị gia cho cảm tưởng như thể họ không còn nắm được tình hình trong tay, thì các thị trường trở nên lo lắng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã nghĩ rằng ý tưởng của Mary là ý hay.
Translate from 越南语 to 中文

Tom hỏi Mary liệu cô có tin tưởng John.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là ý tưởng ban đầu.
Translate from 越南语 to 中文

Sẽ không phải là quá đáng khi nói rằng tư tưởng của Augustine ảnh hưởng không chỉ riêng Thiên Chúa giáo mà còn tới tư tương của toàn bộ phương Tây.
Translate from 越南语 to 中文

Một ý tưởng đáng yêu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng điên rồ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng cậu ở phố Park cơ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng tượng Tom sẽ bào chung kết.
Translate from 越南语 to 中文

Một ý tưởng kỳ lạ lóe lên trong đầu tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bill có rất nhiều ý tưởng độc đáo.
Translate from 越南语 to 中文

Những bộ óc vĩ đại thảo luận về ý tưởng, đầu óc trung bình bàn luận về sự kiện, còn tâm trí nhỏ nhen bình phẩm về mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đúng là có một vài ý tưởng mới.
Translate from 越南语 to 中文

Anh tưởng Tom sẽ ghé qua để kiểm tra tiến độ công việc của bọn mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh tưởng em không nói chuyện với Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta có nhiều điểm chung hơn là bạn tưởng đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tom không có ý tưởng nào khi Mary đang lên kế hoạch để làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cứ tưởng cậu là bạn của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng tôi sẽ bị từ chối một cách thẳng thừng, nhưng cô ấy đã chấp nhận.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng là Tom đang nói đùa.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy rất thích tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom không giỏi chơi cờ vua như anh ta tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Khi nói về tự do, chúng tôi liên tưởng đến Lincoln.
Translate from 越南语 to 中文

Tom là một người mang tư tưởng cực đoan.
Translate from 越南语 to 中文

Tom mang tư tưởng cực đoan.
Translate from 越南语 to 中文

Tom mang tư tưởng trọng nam khinh nữ.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có tư tưởng trọng nam khinh nữ.
Translate from 越南语 to 中文

Dường như em đang có thành kiến với những tư tưởng ngoại lai thì phải.
Translate from 越南语 to 中文

Cô gái đó đang hoang tưởng mình là công chúa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom lúc nào cũng tin tưởng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tuýp người lý tưởng của cô ấy là những người như phát thanh viên Azumi Shinichiro.
Translate from 越南语 to 中文

Thời thanh niên, tôi từng bị ảnh hưởng bởi tư tưởng cánh tả.
Translate from 越南语 to 中文

Khi còn trẻ, tôi từng bị tư tưởng cánh tả ảnh hưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua là lần đầu tiên tôi thấy gián từ khi chuyển nhà đến giờ đấy. Tôi cứ tưởng mình sắp ngất đi rồi. Tất nhiên là bằng cách nào đó, tôi phải giết lũ gián này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng là bạn định thách thức Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, cơ mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome lác kinh khủng.
Translate from 越南语 to 中文

Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, nhưng mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome chạy chậm kinh khủng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ đó là một ý tưởng hay.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cho rằng đó là một ý tưởng hay.
Translate from 越南语 to 中文

Ý tưởng của cô ấy rất giống của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng bạn nói với tôi là bạn thích bóng chày cơ mà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng bạn nói với tôi là bạn thích bóng chày.
Translate from 越南语 to 中文

Bài tập về nhà Toán dễ hơn tôi tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng là họ giận tôi vì tôi không giúp họ rửa xe hơi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cứ tưởng họ giận tôi vì tôi không giúp họ rửa ô tô.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng Tom đã ra viện rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đừng tưởng là có thể qua mặt được tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng là bạn sẽ không định nói với ai cả.
Translate from 越南语 to 中文

Cái gì? Đã mười một giờ rồi sao? Tôi cứ tưởng là bây giờ mới tầm khoảng chín giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Cái gì cơ? Đã 11 giờ rồi á? Tôi cứ tưởng là bây giờ mới tầm khoảng 9 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có tư tưởng cực đoan.
Translate from 越南语 to 中文

Khi nhìn địa hình nhiều núi của nước Áo, ông Bogard đã liên tưởng đến bộ phim "The Sound of Music".
Translate from 越南语 to 中文

Địa hình nhiều núi của nước Áo làm ông Bogard liên tưởng đến bộ phim "The Sound of Music".
Translate from 越南语 to 中文

Địa hình nhiều núi của nước Áo đã làm ông Bogard liên tưởng đến bộ phim "The Sound of Music".
Translate from 越南语 to 中文

Đó là một ý tưởng hay!
Translate from 越南语 to 中文

Người ta có câu, một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao mà, có phải không? Nếu chúng ta cùng nhau suy nghĩ, biết đâu lại nghĩ ra được một ý tưởng hay.
Translate from 越南语 to 中文

Tom tin tưởng Mary.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nói là anh ấy tưởng Mary không sợ.
Translate from 越南语 to 中文

Rồng là một loài sinh vật tưởng tượng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không tin tưởng bọn họ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng bạn nói tên bạn là Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Những triệu chứng cai thuốc còn trầm trọng hơn tôi tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ việc chợp mắt một lát là một ý tưởng không tồi.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:kìabươmbướmlênGiávậytùythuộcvào