包含"bữa"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用bữa。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文

Mayuko ăn bánh mì cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文

Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu.
Translate from 越南语 to 中文

Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Meg chuẩn bị bữa điểm tâm.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ đang bận nấu bữa ăn tối.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy im lặng trong bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Seiko nhận lời mời bữa cơm tối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã ăn bữa trưa cách đây hai giờ rưỡi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nhanh chóng ăn bữa trưa.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy giúp nấu bữa ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bị đau dạ dầy sau bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy ăn xong bữa trưa đi nào!
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đã nấu bữa chiều.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy ăn bữa sáng sớm.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mời mười hai người tới bữa tiệc của tôi, nhưng một người không đến.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from 越南语 to 中文

Bữa nay hi nữa ta!
Translate from 越南语 to 中文

Cho đến sáng mai phải chuẩn bị xong bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文

Mấy bữa nay chưa học bài nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã không đếm bữa tiệc cuối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thích trà, vậy tôi uống cà phê trong bữa ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文

Ở nhà hàng đó, họ phục vụ bữa tối rất tốt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi luôn dùng cà phê và bánh mì nướng trong bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文

Ăn bữa hôm lo bữa mai.
Translate from 越南语 to 中文

Ăn bữa hôm lo bữa mai.
Translate from 越南语 to 中文

Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Có thể thổ dân đang nhóm lửa cho bữa tiệc nướng và sắp nấu ta làm bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Có thể thổ dân đang nhóm lửa cho bữa tiệc nướng và sắp nấu ta làm bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đặt ba bữa ăn tối.
Translate from 越南语 to 中文

Em muốn bài tỏ với anh lòng biết ơn sâu sắc vì được là một người khách ở bữa tiệc của anh.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta học bài sau bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Việc duy nhất Tom thích sau bữa tối là xem TV.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm bữa đi chơi chụp được bao nhiêu tấm hình vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã ăn bữa sáng trễ.
Translate from 越南语 to 中文

Tom hỏi tôi nếu tôi có thể ở lại và giúp anh ấy dọn dẹp sau bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文

Mary giúp mẹ cô ấy chuẩn bị bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Bữa ăn này thích hợp cho ba người.
Translate from 越南语 to 中文

Khi bữa tối kết thúc, chúng tôi chuyển sang phòng khách.
Translate from 越南语 to 中文

Sau bữa trưa, tôi cảm thấy buồn ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?
Translate from 越南语 to 中文

Cảm ơn bạn vì đã mời tôi đến dự bữa tiệc này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu cho bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã ăn đồ tối qua cho bữa trưa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom hâm nóng một chút đồ thừa cho bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Tom ăn phần pizza thừa cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là phần thức ăn thừa bữa trưa.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ chúng tôi không còn cách nào khác phải làm bữa tối với phần thức ăn thừa.
Translate from 越南语 to 中文

Cơm nước bữa có bữa không.
Translate from 越南语 to 中文

Cơm nước bữa có bữa không.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải làm bữa sáng cho bọn họ.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi làm bánh kếp cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có định làm bài tập trước bữa tối không?
Translate from 越南语 to 中文

Con có định làm bài tập trước bữa tối không?
Translate from 越南语 to 中文

Cảm ơn bạn về một bữa ăn ngon.
Translate from 越南语 to 中文

Bữa này tôi đãi!
Translate from 越南语 to 中文

Bữa này tôi bao!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi hôm nay phải nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay tôi phải nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chưa ăn xong bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Vào thời kỳ Edo, các bữa tiệc ngắm trăng đã từng rất nổi tiếng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có được mời đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mary không?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi phải mượn phòng cho bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi phải thuê phòng cho bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文

Bữa tối xong rồi.
Translate from 越南语 to 中文

"Bạn xem TV lúc nào vậy?" "Tôi xem TV sau bữa tối."
Translate from 越南语 to 中文

Cảm ơn vì một bữa ăn tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文

Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文

Bữa sáng bạn ăn gì?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn ăn gì cho bữa sáng?
Translate from 越南语 to 中文

"Bạn có tham dự bữa tiệc của Tom không?" "Tôi chưa biết."
Translate from 越南语 to 中文

Vợ tôi đang chuẩn bị bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Vợ tôi đang nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Thu nhập của anh ấy không đủ chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế.
Translate from 越南语 to 中文

Thu nhập của anh ấy không đủ để chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ tôi đang nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Mary đã mặc một chiếc váy không dây đến bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ gọi bạn khi bữa tối chuẩn bị xong.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có nói với Mary là ai sẽ đến bữa tiệc không?
Translate from 越南语 to 中文

Bữa tiệc có vui không?
Translate from 越南语 to 中文

Tom nói với mẹ mình là sẽ học sau bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nói với mẹ là cậu ta sẽ học sau bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đang nấu bữa tối cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có còn nhớ là bạn đã bao tôi bữa trưa không?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn còn nhớ là bạn đã bao tôi bữa trưa không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã ăn xong bữa trưa rồi đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Có hơn một nghìn người đến tham dự bữa tiệc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Hằng ngày tôi đều làm bữa trưa đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã đi dạo trước bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ là đã đến lúc tôi cần phải tổ chức một bữa tiệc nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Gabon càng chống lại những kẻ săn trộm, thì cuộc chiến giữa lực lượng kiểm lâm và những kẻ này lại càng trở nên nguy hiểm hơn. Các quan chức nước này nói rằng các cuộc nổ súng là chuyện "như cơm bữa" đối với kiểm lâm ở đây.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy sẽ không đến dự bữa tiệc sinh nhật, vì anh ấy bị ốm.
Translate from 越南语 to 中文

Vì anh ấy bị ốm nên anh ấy sẽ không tới dự bữa tiệc sinh nhật đâu.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:miếngbánhquygiữabữathấythànhthạoPháphai