学习如何在越南语句子中使用bữa。超过100个精心挑选的例子。
"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Mayuko ăn bánh mì cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Meg chuẩn bị bữa điểm tâm.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đang bận nấu bữa ăn tối.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy im lặng trong bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Seiko nhận lời mời bữa cơm tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã ăn bữa trưa cách đây hai giờ rưỡi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhanh chóng ăn bữa trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy giúp nấu bữa ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bị đau dạ dầy sau bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy ăn xong bữa trưa đi nào!
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua tôi đã nấu bữa chiều.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy ăn bữa sáng sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mời mười hai người tới bữa tiệc của tôi, nhưng một người không đến.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from 越南语 to 中文
Bữa nay hi nữa ta!
Translate from 越南语 to 中文
Cho đến sáng mai phải chuẩn bị xong bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Mấy bữa nay chưa học bài nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã không đếm bữa tiệc cuối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thích trà, vậy tôi uống cà phê trong bữa ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Ở nhà hàng đó, họ phục vụ bữa tối rất tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn dùng cà phê và bánh mì nướng trong bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn bữa hôm lo bữa mai.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn bữa hôm lo bữa mai.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Có thể thổ dân đang nhóm lửa cho bữa tiệc nướng và sắp nấu ta làm bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Có thể thổ dân đang nhóm lửa cho bữa tiệc nướng và sắp nấu ta làm bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đặt ba bữa ăn tối.
Translate from 越南语 to 中文
Em muốn bài tỏ với anh lòng biết ơn sâu sắc vì được là một người khách ở bữa tiệc của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta học bài sau bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Việc duy nhất Tom thích sau bữa tối là xem TV.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm bữa đi chơi chụp được bao nhiêu tấm hình vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã ăn bữa sáng trễ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi tôi nếu tôi có thể ở lại và giúp anh ấy dọn dẹp sau bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Mary giúp mẹ cô ấy chuẩn bị bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Bữa ăn này thích hợp cho ba người.
Translate from 越南语 to 中文
Khi bữa tối kết thúc, chúng tôi chuyển sang phòng khách.
Translate from 越南语 to 中文
Sau bữa trưa, tôi cảm thấy buồn ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn vì đã mời tôi đến dự bữa tiệc này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu cho bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã ăn đồ tối qua cho bữa trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hâm nóng một chút đồ thừa cho bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tom ăn phần pizza thừa cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là phần thức ăn thừa bữa trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ chúng tôi không còn cách nào khác phải làm bữa tối với phần thức ăn thừa.
Translate from 越南语 to 中文
Cơm nước bữa có bữa không.
Translate from 越南语 to 中文
Cơm nước bữa có bữa không.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải làm bữa sáng cho bọn họ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi làm bánh kếp cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có định làm bài tập trước bữa tối không?
Translate from 越南语 to 中文
Con có định làm bài tập trước bữa tối không?
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn về một bữa ăn ngon.
Translate from 越南语 to 中文
Bữa này tôi đãi!
Translate from 越南语 to 中文
Bữa này tôi bao!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hôm nay phải nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay tôi phải nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa ăn xong bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Vào thời kỳ Edo, các bữa tiệc ngắm trăng đã từng rất nổi tiếng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có được mời đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mary không?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi phải mượn phòng cho bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi phải thuê phòng cho bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Bữa tối xong rồi.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn xem TV lúc nào vậy?" "Tôi xem TV sau bữa tối."
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn vì một bữa ăn tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời.
Translate from 越南语 to 中文
Bữa sáng bạn ăn gì?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn ăn gì cho bữa sáng?
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn có tham dự bữa tiệc của Tom không?" "Tôi chưa biết."
Translate from 越南语 to 中文
Vợ tôi đang chuẩn bị bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Vợ tôi đang nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Thu nhập của anh ấy không đủ chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Thu nhập của anh ấy không đủ để chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi đang nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Mary đã mặc một chiếc váy không dây đến bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ gọi bạn khi bữa tối chuẩn bị xong.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có nói với Mary là ai sẽ đến bữa tiệc không?
Translate from 越南语 to 中文
Bữa tiệc có vui không?
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói với mẹ mình là sẽ học sau bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói với mẹ là cậu ta sẽ học sau bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang nấu bữa tối cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nấu bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có còn nhớ là bạn đã bao tôi bữa trưa không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn còn nhớ là bạn đã bao tôi bữa trưa không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã ăn xong bữa trưa rồi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Có hơn một nghìn người đến tham dự bữa tiệc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Hằng ngày tôi đều làm bữa trưa đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã đi dạo trước bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ là đã đến lúc tôi cần phải tổ chức một bữa tiệc nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Gabon càng chống lại những kẻ săn trộm, thì cuộc chiến giữa lực lượng kiểm lâm và những kẻ này lại càng trở nên nguy hiểm hơn. Các quan chức nước này nói rằng các cuộc nổ súng là chuyện "như cơm bữa" đối với kiểm lâm ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sẽ không đến dự bữa tiệc sinh nhật, vì anh ấy bị ốm.
Translate from 越南语 to 中文
Vì anh ấy bị ốm nên anh ấy sẽ không tới dự bữa tiệc sinh nhật đâu.
Translate from 越南语 to 中文