学习如何在越南语句子中使用muốn。超过100个精心挑选的例子。
Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
Translate from 越南语 to 中文
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đi du học ở Paris.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn tự lập hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có máy MP3!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn uống gì cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có muốn đi không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn bạn ở lại với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn dùng cà phê hay dùng trà?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đi bơi.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đi cùng với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đặt phòng khách sạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn ba cái loại này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có một tách cà phê.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi càng nhận tôi càng muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng muốn làm hại anh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn rằng chị ấy thôi hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn là Picasso.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nói với anh về chủ đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn học ở nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn khẳng định giờ khởi hành.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn dùng sữa hay đường?
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn gì?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có muốn tôi mở cửa sổ không?
Translate from 越南语 to 中文
Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Lôi muốn lấy cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy cho tôi biết anh muốn gì.
Translate from 越南语 to 中文
Ai muốn nước ca cao nóng?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có một bản đồ thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Anh muốn bao nhiêu quả táo?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn ăn ở ngoài tối nay.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi nghỉ hưu, tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh tại nông thôn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có muốn thưởng thức trà với chúng tôi chiều nay không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn sống một cách sa hoa.
Translate from 越南语 to 中文
Đã có lúc tôi muốn trở thành nhà vật lý vũ trụ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn mua cuốn từ điển này.
Translate from 越南语 to 中文
Muốn đi xa đừng dốc sức.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn hỏi bạn một đặc ân lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy cho cuốn sách cho người nào muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn một ngày nào đó ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy tự rót nước, nếu bạn muốn uống!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn uống gì nào?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn sống một cách chiến đấu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có muốn dùng chút cà phê không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn bao nhiêu táo?
Translate from 越南语 to 中文
Anh có muốn miếng bánh ngọt khác không?
Translate from 越南语 to 中文
Người tự do đi đến nơi anh ta muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Trời như muốn sập.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Billy, hãy cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn là kỹ sư.
Translate from 越南语 to 中文
Lajos nói rằng, anh ấy muốn cư ngụ ở Szeged.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from 越南语 to 中文
tôi không muốn ăn cơm.
Translate from 越南语 to 中文
bạn có muốn uống cái gì không ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nói chuyện với John.
Translate from 越南语 to 中文
Mary muốn gặp được người xứng đáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn đi Áo để học âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn bạn giữ lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cảm thấy rằng bạn đang muốn nói gì đó với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn thứ gì đó ngọt.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ không bao giờ muốn thở hơi thở cuối cùng của mình đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta là người cuối cùng mà tôi muốn gặp vào ngày hôm đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn trở về Lucca.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn cho bạn một lời khuyên.
Translate from 越南语 to 中文