学习如何在越南语句子中使用giải。超过100个精心挑选的例子。
Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from 越南语 to 中文
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from 越南语 to 中文
Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from 越南语 to 中文
Thị trưởng tự mình trao giải thưởng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from 越南语 to 中文
Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Translate from 越南语 to 中文
Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.
Translate from 越南语 to 中文
Chị tôi trúng giải độc đắc.
Translate from 越南语 to 中文
Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng nhớ gì về giải thích của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Chơi bài là giải trí.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ giải thích sự việc với anh sau.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc họp sẽ giải tán trong khi bạn tới đó.
Translate from 越南语 to 中文
Hai mươi đội bước vào giải đấu.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi chuyện đã được giải quyết.
Translate from 越南语 to 中文
Thắng cuộc chơi mà không cần phải tiếp tục giải mã ô chữ [or nhân vật] bí ẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Có rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
Translate from 越南语 to 中文
Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giải thích nghĩa của bài thơ này không?
Translate from 越南语 to 中文
Hãy nghỉ giải lao 10 phút.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from 越南语 to 中文
Để tôi giải thích cho cô rõ.
Translate from 越南语 to 中文
Dường như có vài người có thể giải bài toán.
Translate from 越南语 to 中文
Quá dễ để tôi giải bài toán.
Translate from 越南语 to 中文
Quá dễ để tao giải bài toán.
Translate from 越南语 to 中文
Quá dễ để tôi giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Quá dễ để tao giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy giải thích quá trình xây dựng chiếc thuyền.
Translate from 越南语 to 中文
Con có muốn giải thích với mẹ tại sao con lại đột nhập vào trạm vệ tinh ở nơi khỉ ho cò gáy không?
Translate from 越南语 to 中文
Có ai đó đã gửi thông điệp này và tôi sẽ là người giải mã nó.
Translate from 越南语 to 中文
Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Dượng đã giành được giải thưởng Rocheford danh giá.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy có tham vọng đạt giải Nobel.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy có tham vọng đạt giải Nobel.
Translate from 越南语 to 中文
Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi tao đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Xin vui lòng giải thích tại sao bạn không thể đến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ là chúng ta đã giải quyết vấn đề này rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta giải thích cặn kẽ lý do.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tìm được lời giải. Giúp tôi với.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Không giải quyết ngay thì việc đó sẽ hỏng bây giờ đây.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giải quyết vấn đề bằng những cách không bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文
Cách mạng tháng tám Việt Nam là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Translate from 越南语 to 中文
Khi giải quyết công việc mà đi cửa sau là rất không tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé mặt đầy vẻ ngây ngô này mới được 5 tuổi, ai mà biết cô bé lại là tác giả của tác phẩm đoạt giải này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ anh có thể lý giải được.
Translate from 越南语 to 中文
Vào lúc giải lao uống cà phê, tôi thêm nhiều câu vào Tatoeba.
Translate from 越南语 to 中文
Phải làm ngay một cái gì để giải quyết việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Helan đã thắng giải thưởng.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng than phiền, đừng giải thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bất ngờ khi thấy bạn thắng giải đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi khi tôi gặp chuyện mà không tự giải quyết được, tôi đều nhờ đến Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ giải đáp cho bạn ngay sau khi anh ấy trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải giải thích cho Tom điều này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giải thích điều đó không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần giải thích một vài thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Không có lời giải thích nào cho việc xảy đến với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có giải pháp cho mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không cho Mary cơ hội để giải thích.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là giải pháp tạm thời.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thực tế, giải thích là một chút phức tạp hơn điều này, nhưng bạn nắm được ý chính.
Translate from 越南语 to 中文
Tao không cần phải giải thích chuyện của tao cho mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần vào nhà vệ sinh để giải tỏa.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy giúp họ giải quyết vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Bọn mình sẽ giải quyết việc này khi tớ về.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ giải thích mọi thứ cho bạn sau.
Translate from 越南语 to 中文
Thủ tướng cho giải tán phiên họp Quốc hội.
Translate from 越南语 to 中文
Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã không thể giải được câu đố đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể giải được câu đố đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể tự giải được.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cuối cùng cũng đã tìm được ra cách giải quyết cho vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文
Janet đã giành giải nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không cần giải quyết vấn đề đó bằng bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy là chuyên gia giải quyết những vấn đề kiểu đó.
Translate from 越南语 to 中文
Nancy ngạc nhiên vì Tom giành được giải nhất trong cuộc thi.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó khó giải thích đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chưa có người nào đóng góp vào việc lý giải giấc mơ nhiều như Freud.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã hòa giải với người bạn của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan được lý giải trong sách Job của Kinh Thánh.
Translate from 越南语 to 中文
Sách Job của Kinh Thánh có lý giải lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần giải thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ có thể giải thích mọi chuyện cho bạn tốt hơn tôi nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giải thích rõ hơn được không?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta giải quyết vấn đề này như thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn lời giải thích của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm ơn bạn đã giải thích giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có thời gian giải thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có thời gian để giải thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể tự giải quyết vấn đề đó.
Translate from 越南语 to 中文