学习如何在越南语句子中使用mặt。超过100个精心挑选的例子。
Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from 越南语 to 中文
Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from 越南语 to 中文
Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm thấy hơi chóng mặt, tôi đã ngồi xuống một lúc.
Translate from 越南语 to 中文
Cúc vạn thọ nở cùng với mặt trời.
Translate from 越南语 to 中文
Cúc xu xi nở khi mặt trời chiếu sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã gặp mặt chính ngài tổng thống.
Translate from 越南语 to 中文
Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chào, Ông Freeman có mặt không?
Translate from 越南语 to 中文
Mặt đất bị tuyết bao phủ.
Translate from 越南语 to 中文
Lá rụng xuông mặt đất.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sẽ có mặt tại đó cả buổi tối.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy phụ thuộc vợ về mặt tài chính.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Họ tố cáo anh ấy có mặt trong lớp để gấy náo động.
Translate from 越南语 to 中文
Kibune có mặt tại Tokyo.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai tôi sẽ có mặt tại đó.
Translate from 越南语 to 中文
Mưa đã rửa sạch mặt đất.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bị vết sứt trong lúc tự cạo mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from 越南语 to 中文
Người lạ mặt đi qua thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt đất đã phủ đầy tuyết.
Translate from 越南语 to 中文
Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Ông Ito kiểm tra có mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Tin về vụ bê bối làm mất mặt vị chính khách.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from 越南语 to 中文
Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhớ khuôn mặt của người đàn ông nhưng không nhớ tên ông ta.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trời tỏa sáng rực rỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt đất dường như ẩm ướt.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from 越南语 to 中文
mặt tiền các ngôi nhà đều đã được treo cờ.
Translate from 越南语 to 中文
Trái đất nhỏ hơn mặt trời.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trăng sáng quá.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng tin những người khen bạn ngay trước mặt bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng ai để ý đến sự vắng mặt của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Đã mười bốn năm trôi qua vẫn không làm lu mờ cái ký ức đau xót về hai ngày cô có mặt tại lâu đài lộng lẫy Grosse Pointe.
Translate from 越南语 to 中文
Vẻ ngạc nhiên lộ trên gương mặt quý phái cuả ông.
Translate from 越南语 to 中文
Ông thấy vẻ thất vọng trên nét mặt cuả Lauren.
Translate from 越南语 to 中文
Nụ cười khó tả rạng dần trên khuôn mặt quý phái cuả ông.
Translate from 越南语 to 中文
Số tiền lương mà ông Philip nói ra đã làm cho Lauren sửng sốt lộ ra mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy ngoảnh mặt đi và bắt đầu khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi nó có thể đối mặt với mức án 10 năm tù.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nói nó đối mặt với báo chí nhưng nó từ chối.
Translate from 越南语 to 中文
Thuế cao được áp cho mặt hàng rượu.
Translate from 越南语 to 中文
London khác với Tokyo về mặt khí hậu.
Translate from 越南语 to 中文
Tom vung nước lên mặt.
Translate from 越南语 to 中文
ông ấy chỉ là lão già không hề có mặt những lúc gia đình cần nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã không gặp mặt nhau một lần nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Đã lâu rồi tôi chưa gặp mặt anh.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đều có mặt trừ anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Lực hấp dẫn giữ các hành tinh quanh mặt trời.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định tham dự buổi họp mặt ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chó gầy hổ mặt người nuôi.
Translate from 越南语 to 中文
Alice đã không có mặt tại cuộc họp phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có ánh nắng mặt trời, mọi sinh vật sẽ chết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nhìn chằm chằm vào mặt cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có thể mô tả gã đàn ông lạ mặt đó không?
Translate from 越南语 to 中文
Vải áo vest là mặt hàng chủ lực của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy nhìn mặt tôi khi tôi nói chuyện với anh!
Translate from 越南语 to 中文
Lần này đến Bắc Kinh, một mặt là muốn du ngoạn các danh lam thắng cảnh của Bắc Kinh, mặt khác thì là cũng muốn gặp những người bạn cũ đã lâu không gặp.
Translate from 越南语 to 中文
Lần này đến Bắc Kinh, một mặt là muốn du ngoạn các danh lam thắng cảnh của Bắc Kinh, mặt khác thì là cũng muốn gặp những người bạn cũ đã lâu không gặp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ vắng mặt ở khách sạn trong nửa tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Mưa không rơi từ mặt đất.
Translate from 越南语 to 中文
Mái nhà sáng loáng dưới ánh nắng mặt trời.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không được trông đợi có mặt ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Toàn bộ tập thể đều có mặt để chào mừng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta sẽ có mặt ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Tối nay mặt trăng đẹp lạ thường.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn muốn làm lớp mặt của pizza bằng gì?" "Bất cứ thứ gì trừ cá trồng."
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta giấu khuôn mặt xấu xí của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trời đang lên.
Translate from 越南语 to 中文
Loại mặt nạ dưỡng da có thể không được rỡa sạch.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu lại làm mất mặt công ty chúng ta, tôi không khách khí nữa đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi lần gặp mặt đều chào hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé mặt đầy vẻ ngây ngô này mới được 5 tuổi, ai mà biết cô bé lại là tác giả của tác phẩm đoạt giải này.
Translate from 越南语 to 中文
"Đã lâu rồi không thấy Tom cười. Gần đây vẻ mặt của Tom suốt ngày ủ rũ nên tôi thấy lo lắm." "Vậy à ? Xin lỗi đã làm bạn lo lắng".
Translate from 越南语 to 中文
Và anh hãy ý thức rằng anh đang ở mặt bên kia của địa cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ thấy hơi chóng mặt một tí.
Translate from 越南语 to 中文
Một người bạn có mặt lúc ta cần là một người bạn thực sự
Translate from 越南语 to 中文
Tom tháo kính khỏi gương mặt Mary và hai người trao nhau nụ hôn mãnh liệt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có buổi gặp mặt với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Có phải trẻ con người Nhật thật sự thích tô mặt trời màu đỏ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy giữ bình tĩnh khi đối mặt với nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy đứng mặt đối mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy đứng mặt đối mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Về mặt đạo đức điều này là sai.
Translate from 越南语 to 中文
Lưng anh ấy bị cháy nắng vì ánh nắng mặt trời gay gắt.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trăng không tự phát sáng.
Translate from 越南语 to 中文