学习如何在越南语句子中使用tom。超过100个精心挑选的例子。
"Chào buổi sáng" Tom mỉm cười và nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết lái xe ô-tô, nhưng Tom thì không.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thấp hơn Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Chào Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là một đầu bếp giỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sinh ra ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Giữa anh và tôi, ý kiến của Tom không hấp dẫn tôi lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói suốt đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không biết tên của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là bạn của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã lúc nào nghe tiếng nhà thơ Tom chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Tom và tôi không có gì chung cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cho quá nhiều đường vào trà của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cho rất nhiều đường vào trà của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gặp Tom trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có sự nghiệp sáng sủa là thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Tom gặp Mary trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文
Rõ ràng là Tom đang yêu Kathy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary có về sớm được không.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang theo đuổi một công việc thành đạt ở New York.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là mẫu đàn ông tôi thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ không bao giờ phá vỡ một lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom được một con điểm tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng hiểu việc gì đang xảy ra cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không thể hiểu được mục đích của nhiệm vụ là gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tom giới thiệu sản phẩm mới nhất của công ty trước công chúng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đến đó để nói chuyện với Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không biết chơi gôn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nhớ là đã kể cho Marry nghe chuyện anh ta trốn thoát khỏi bọn ăn thịt người.
Translate from 越南语 to 中文
Tom quyết định đi chân trần.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là tài xế xa tải.
Translate from 越南语 to 中文
Tom làm những gì anh ta phải làm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất mong được thấy bên trong căn nhà của Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đuổi bọn mèo ra khỏi nhà anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy cũng bận bịu như Tom vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary xem cô ta có biết đan len không.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đặt dải băng lên cánh tay của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có một ngăn tủ đầy cáp USB.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bối rối mỗi khi nó nói chuyện trước công chúng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom trở nên lo lắng khi nó phải nói chuyện ở nơi công cộng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không thích cách Mary nhìn nó.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from 越南语 to 中文
Mary từng mơ thấy việc kết hôn với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã bị thương ở đầu gối khi nó té xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã được nhận nuôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cha của Tom là một kẻ nghiện rượu.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nghĩ nó bất tử.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nghĩ rằng nó bất tử.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ Tom là người lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đến nhờ chúng tôi giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom thường tắm lâu dưới vòi sen.
Translate from 越南语 to 中文
Máy tính của Tom bị treo.
Translate from 越南语 to 中文
Máy tính của Tom bị cứng đơ.
Translate from 越南语 to 中文
Máy tính của Tom bị đứng máy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã phát hiện ra rằng cha của anh ấy không phải là cha đẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sử dụng Windows 7.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều người nói Tom là một cầu thủ giỏi trong đội của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều người nói Tom là một người chơi giỏi trong nhóm của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Rất nhiều người nói Tom là một cầu thủ giỏi trong đội chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary sống trong căn nhà gỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nhỏ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nhỏ hơn Mary 3 năm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom trẻ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom ở trong nhà giam cả đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng có ý kiến gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng bình luận gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tom rất vui.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bỏ quên dù của nó trên xe lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bỏ quên dù của nó trên tàu hỏa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bỏ quên dù của nó trên tàu lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bỏ quên dù của anh ấy trên tàu hỏa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không muốn nói cho Mary tin buồn.
Translate from 越南语 to 中文
Mơ ước của Tom là đi du lịch vòng quanh thế giới với Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã gặp Tom ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ không bao giờ quên quãng thời gian Mary ở bên anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là một người chủ nghĩa xã hội.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã tìm thấy một con heo rừng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là một người rất bận rộn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là một người rất bận bịu.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là một người rất bận.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary có bao nhiêu tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary rằng cô ấy có bao nhiêu tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bẻ cổ con gà.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mong sao Tom đừng hát quá to lúc đêm khuya.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ước gì Tom không hát quá to lúc đêm khuya.
Translate from 越南语 to 中文
Tom vung nước lên mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có quyền bầu cử.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là bạn của chúng tôi, Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là bạn của bọn tớ, Tom
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã quyết định từ bỏ chơi ghita chuyên nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có thể nhớ lần chúng ta đã thăm Tom lúc đó anh ấy vẫn còn là một thanh thiếu niên không?
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không giữ lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom lướt thấy trường tàu khi xe lửa băng qua.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cần 2 vé để đi Boston.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không có ý định gặp lại Mary nữa.
Translate from 越南语 to 中文
还可以查看以下单词:。