Lernen Sie, wie man mặt in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.
Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.
Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.
Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.
Kostenlos ausprobierenInstallieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.
Kostenlos ausprobieren
Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cảm thấy hơi chóng mặt, tôi đã ngồi xuống một lúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cúc vạn thọ nở cùng với mặt trời.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cúc xu xi nở khi mặt trời chiếu sáng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã gặp mặt chính ngài tổng thống.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Xin chào, Ông Freeman có mặt không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặt đất bị tuyết bao phủ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lá rụng xuông mặt đất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy sẽ có mặt tại đó cả buổi tối.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy phụ thuộc vợ về mặt tài chính.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Họ tố cáo anh ấy có mặt trong lớp để gấy náo động.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Kibune có mặt tại Tokyo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ngày mai tôi sẽ có mặt tại đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mưa đã rửa sạch mặt đất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bị vết sứt trong lúc tự cạo mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Người lạ mặt đi qua thành phố.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặt đất đã phủ đầy tuyết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông Ito kiểm tra có mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tin về vụ bê bối làm mất mặt vị chính khách.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi nhớ khuôn mặt của người đàn ông nhưng không nhớ tên ông ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặt trời tỏa sáng rực rỡ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặt đất dường như ẩm ướt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
mặt tiền các ngôi nhà đều đã được treo cờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Trái đất nhỏ hơn mặt trời.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặt trăng sáng quá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đừng tin những người khen bạn ngay trước mặt bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chẳng ai để ý đến sự vắng mặt của nó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đã mười bốn năm trôi qua vẫn không làm lu mờ cái ký ức đau xót về hai ngày cô có mặt tại lâu đài lộng lẫy Grosse Pointe.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vẻ ngạc nhiên lộ trên gương mặt quý phái cuả ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông thấy vẻ thất vọng trên nét mặt cuả Lauren.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nụ cười khó tả rạng dần trên khuôn mặt quý phái cuả ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Số tiền lương mà ông Philip nói ra đã làm cho Lauren sửng sốt lộ ra mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy ngoảnh mặt đi và bắt đầu khóc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tụi nó có thể đối mặt với mức án 10 năm tù.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã nói nó đối mặt với báo chí nhưng nó từ chối.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thuế cao được áp cho mặt hàng rượu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
London khác với Tokyo về mặt khí hậu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom vung nước lên mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
ông ấy chỉ là lão già không hề có mặt những lúc gia đình cần nhất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Họ đã không gặp mặt nhau một lần nào nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đã lâu rồi tôi chưa gặp mặt anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mọi người đều có mặt trừ anh ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lực hấp dẫn giữ các hành tinh quanh mặt trời.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi định tham dự buổi họp mặt ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chó gầy hổ mặt người nuôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Alice đã không có mặt tại cuộc họp phải không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu không có ánh nắng mặt trời, mọi sinh vật sẽ chết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã nhìn chằm chằm vào mặt cô ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh có thể mô tả gã đàn ông lạ mặt đó không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vải áo vest là mặt hàng chủ lực của chúng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy nhìn mặt tôi khi tôi nói chuyện với anh!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lần này đến Bắc Kinh, một mặt là muốn du ngoạn các danh lam thắng cảnh của Bắc Kinh, mặt khác thì là cũng muốn gặp những người bạn cũ đã lâu không gặp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lần này đến Bắc Kinh, một mặt là muốn du ngoạn các danh lam thắng cảnh của Bắc Kinh, mặt khác thì là cũng muốn gặp những người bạn cũ đã lâu không gặp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi sẽ vắng mặt ở khách sạn trong nửa tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mưa không rơi từ mặt đất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mái nhà sáng loáng dưới ánh nắng mặt trời.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom không được trông đợi có mặt ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Toàn bộ tập thể đều có mặt để chào mừng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ta sẽ có mặt ngay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tối nay mặt trăng đẹp lạ thường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Bạn muốn làm lớp mặt của pizza bằng gì?" "Bất cứ thứ gì trừ cá trồng."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ta giấu khuôn mặt xấu xí của mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặt trời đang lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Loại mặt nạ dưỡng da có thể không được rỡa sạch.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu cậu lại làm mất mặt công ty chúng ta, tôi không khách khí nữa đâu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mỗi lần gặp mặt đều chào hỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô bé mặt đầy vẻ ngây ngô này mới được 5 tuổi, ai mà biết cô bé lại là tác giả của tác phẩm đoạt giải này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Đã lâu rồi không thấy Tom cười. Gần đây vẻ mặt của Tom suốt ngày ủ rũ nên tôi thấy lo lắm." "Vậy à ? Xin lỗi đã làm bạn lo lắng".
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Và anh hãy ý thức rằng anh đang ở mặt bên kia của địa cầu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi chỉ thấy hơi chóng mặt một tí.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Một người bạn có mặt lúc ta cần là một người bạn thực sự
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom tháo kính khỏi gương mặt Mary và hai người trao nhau nụ hôn mãnh liệt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi có buổi gặp mặt với Tom.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Có phải trẻ con người Nhật thật sự thích tô mặt trời màu đỏ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy giữ bình tĩnh khi đối mặt với nguy hiểm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy đứng mặt đối mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy đứng mặt đối mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Về mặt đạo đức điều này là sai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lưng anh ấy bị cháy nắng vì ánh nắng mặt trời gay gắt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặt trăng không tự phát sáng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch