学习如何在越南语句子中使用sáng。超过100个精心挑选的例子。
"Chào buổi sáng" Tom mỉm cười và nói.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Mayuko ăn bánh mì cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ di Luân Đôn sáng mai.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cúc xu xi nở khi mặt trời chiếu sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi làm việc vào buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Bưu tá đưa thư mỗi buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ưa màu sáng hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã sáng ca khúc cho cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Lát nữa tôi phải cọ rửa buối sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa từ sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi luôn luôn dậy sớm buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Ồ, ánh sáng tắt rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay tôi ăn ngon miệng.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from 越南语 to 中文
Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Nhà vua đi săn sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Ánh sáng không kém cần thiết đối với cây cối hơn nước.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao sáng nay anh đến muộn?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sáng tác những bài thơ đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Trên thực tế tôi không ăn gì từ sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có sự nghiệp sáng sủa là thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy ăn bữa sáng sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thường ăn sáng ở chỗ này.
Translate from 越南语 to 中文
Đã 7 giờ sáng .
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi có thói quen đọc báo trước lúc ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã nhìn thấy những chim, hoa và lá nhiều màu sắc tươi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi có ăn sáng hồi sáng này, giờ thì tôi đã không đói.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi có ăn sáng hồi sáng này, giờ thì tôi đã không đói.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trời tỏa sáng rực rỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Cửa được mở hàng sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Cho đến sáng mai phải chuẩn bị xong bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thích trà, vậy tôi uống cà phê trong bữa ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tivi có thể làm giảm khả năng sáng tạo của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta mang vụ án giết người ra ánh sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ trả phòng vào 6 giờ sáng ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trăng sáng quá.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nhau trời nhiều mây.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from 越南语 to 中文
Gọi cho tôi vào lúc sáu giờ sáng mai.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn dùng cà phê và bánh mì nướng trong bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tóc cuả cô sáng hơn, nhưng cô rất giống má cô.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã nhìn thấy ánh sáng ở cách xa.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi tao đã nhìn thấy ánh sáng ở xa xa
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay đi chung với bạn thật khỏe.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nhìn thấy ánh sáng từ xa.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay tôi thức dậy lúc 6 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi sáng hôm sau, chúng tôi rất buồn ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Thỉnh thoảng sáng chủ nhật, tôi thích ngủ nướng đến tận trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Jules Verne đã sáng tác một số tiểu thuyết phiêu lưu mạo hiểm tuyệt vời nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Bill Gates là người sáng lập Microsoft.
Translate from 越南语 to 中文
Một buổi sáng Chủ Nhật, Josh xâm nhập vào phòng khách nhà người ta và nói những điều ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay tôi nhận được thư của Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay, tôi cùng bạn tôi đi mua vé máy bay.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thường ăn bánh mì vào buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Nhịn ăn sáng không tốt cho sức khỏe.
Translate from 越南语 to 中文
Mái nhà sáng loáng dưới ánh nắng mặt trời.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi sáng vui vẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Ô tô của tôi đã bị hỏng sáng nay và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu.
Translate from 越南语 to 中文
Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from 越南语 to 中文
Chào buổi sáng!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải tới trường sớm sáng mai.
Translate from 越南语 to 中文
Gần mực thì đen gần đèn thì sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tia tử ngoại và tia hồng ngoại là loại ánh sáng mắt người không nhìn thấy được.
Translate from 越南语 to 中文
Ông bố vừa đọc báo vừa ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom ăn sáng chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đi lúc bốn giờ sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom làm việc với bản báo cáo từ sáng đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã ăn bữa sáng trễ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom thức dậy sớm vào buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Nhấn nút màu xanh và đèn sẽ tiếp tục sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã quên mang rác ra ngoài sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải lúc nào anh ấy cũng ở văn phòng vào buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom dắt chó đi dạo mỗi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nào Tom cũng dắt chó đi dạo.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là một sinh viên sáng giá.
Translate from 越南语 to 中文
Em ăn sáng chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Đừng quên đến đón em sáng mai.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trăng không tự phát sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trăng tự nó không phát sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom ăn phần pizza thừa cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhận được rất nhiều thư vào sáng hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cùng nhau chiến đấu vì một tương lai tươi sáng hơn!
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nay tôi đã ăn rất nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải làm bữa sáng cho bọn họ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi làm bánh kếp cho bữa sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đến vào sáng mai.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng mai tôi sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mới thấy cô ấy vào sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文