包含"thế"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用thế。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Khong thế nào!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from 越南语 to 中文

Paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Trong tiếng Ý cái đó nói thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã quá già cho thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from 越南语 to 中文

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from 越南语 to 中文

vì sao lại như thế
Translate from 越南语 to 中文

Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from 越南语 to 中文

Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文

Tiếng Hà Lan gọi XXX thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Nơi nào đẹp nhất thế giới?
Translate from 越南语 to 中文

Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là ngọn núi cao nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thấy buổi hòa nhạc thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Chưa trông thấy sự hồi phục của nền kinh tế thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tufts là trường đại học nguy hiểm nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from 越南语 to 中文

Thì cũng thế.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.
Translate from 越南语 to 中文

Ý kiến bác sĩ thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

"Ông là nhà giáo à?" "Vâng, đúng thế."
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from 越南语 to 中文

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from 越南语 to 中文

Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Thời tiết ở New York thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from 越南语 to 中文

Sam, bạn làm gì thế?
Translate from 越南语 to 中文

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy đã bôn ba khắp nơi trên thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

"Cô bé này là ai thế?" " Keiko đấy."
Translate from 越南语 to 中文

Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from 越南语 to 中文

Đôi sinh đôi giống nhau thế, dường như không thể phân biệt được người này với người kia nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Betty là người đã đến muộn thế.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Mỹ thuật phát triển mạnh ở Ý vào thế kỷ 15.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi được như thế này là nhờ mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Anh kiếm số tiền này như thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from 越南语 to 中文

Làm thế nào anh sở hữu tất cả số tiền này?
Translate from 越南语 to 中文

Nó không bất nhã nếu không nói vô lễ thế.
Translate from 越南语 to 中文

Xưa kia người ta tưởng rằng thế giới phẳng.
Translate from 越南语 to 中文

Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from 越南语 to 中文

Người ta phát âm tên cô ấy thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Thế cậu đã trốn thoát chưa ?
Translate from 越南语 to 中文

Thế bạn đã gặp gia đình mới trong khu phố chúng mình chưa?
Translate from 越南语 to 中文

Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Nỗi lo lắng của ông ấy như thế nên ông ấy hầu như không thể nào ngủ được.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from 越南语 to 中文

Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from 越南语 to 中文

Thế bạn có ủng hộ gì không?
Translate from 越南语 to 中文

Y ở ác nên mới thế.
Translate from 越南语 to 中文

Ỷ thế làm càn!
Translate from 越南语 to 中文

Ý tôi là như thế đó.
Translate from 越南语 to 中文

Làm thế nào để rèn luyện ý chí?
Translate from 越南语 to 中文

Tay giám đốc đó có ý đồ lớn trong việc bành trướng thế lực.
Translate from 越南语 to 中文

Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Mày giúp tao dò la ý tứ của cô ấy thế nào nha.
Translate from 越南语 to 中文

Học Phật không phải là yếm thế tiêu cực.
Translate from 越南语 to 中文

Phải chi mình được sống một cuộc sống yên bình như thế này mãi.
Translate from 越南语 to 中文

Sao mà đáng yêu thế không biết!
Translate from 越南语 to 中文

Đừng tỏ ra yếu hèn như thế, mạnh mẽ lên.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bị yếu thế và đành chịu thua đối phương.
Translate from 越南语 to 中文

hello thế giới!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mà cố đi giầy gót cao thế thì cổ chân sẽ đau lắm.
Translate from 越南语 to 中文

Khắp nơi trên thế giới người ta đều dạy tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Tình yêu tôi dành cho em không gì có thể thay thế được
Translate from 越南语 to 中文

Burj Khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

bạn làm gì ở đây thế ?
Translate from 越南语 to 中文

Thế giới tắt đèn trong Giờ Trái đất.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Chào George! Dạo này cậu thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Loại con trai gì thế không biết !
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng nói được ngành khoa học sẽ phát triển đến mức nào khi hết thế kỉ 20 nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
Translate from 越南语 to 中文

The Beatles nhấn chìm cả thế giới trong biển lửa với thứ âm nhạc tuyệt vời của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Bánh quy vỡ ra nhưng thế này nè.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thật táo bạo khi đứng lên trước ông chủ như thế.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã làm vỡ kính rồi, vì thế tôi không thể thấy được bảng.
Translate from 越南语 to 中文

Mary nghĩ rằng thế giới là một nơi nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文

Trong đời, tôi chưa bao giờ gặp một đứa bé khó chịu, quá quắt, thô lỗ, và quê mùa như thế.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren cảm thấy dường như gánh nặng cuả cả thế giới đè lên vai cô.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren tựa lưng vào ghế, hơi sững sốt trước cái hướng không chờ đợi cuộc phỏng vấn xảy ra như thế này.
Translate from 越南语 to 中文

Nhưng tại sao ông lại không như thế?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể giao cho cô bất cứ việc gì khác hơn thế, trừ phi cô có bằng kinh doanh.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:támrưỡiđánhbàiCộngsảnchẳngtồnbộbàn