sáng kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
"Chào buổi sáng" Tom mỉm cười và nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mayuko ăn bánh mì cho bữa sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ di Luân Đôn sáng mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cúc xu xi nở khi mặt trời chiếu sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi làm việc vào buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bưu tá đưa thư mỗi buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi ưa màu sáng hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã sáng ca khúc cho cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lát nữa tôi phải cọ rửa buối sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trời mưa từ sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mẹ tôi luôn luôn dậy sớm buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ồ, ánh sáng tắt rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nay tôi ăn ngon miệng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhà vua đi săn sáng nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ánh sáng không kém cần thiết đối với cây cối hơn nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tại sao sáng nay anh đến muộn?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy sáng tác những bài thơ đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trên thực tế tôi không ăn gì từ sáng nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom có sự nghiệp sáng sủa là thầy thuốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bà ấy ăn bữa sáng sớm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy thường ăn sáng ở chỗ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã 7 giờ sáng .
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cha tôi có thói quen đọc báo trước lúc ăn sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta đã nhìn thấy những chim, hoa và lá nhiều màu sắc tươi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi có ăn sáng hồi sáng này, giờ thì tôi đã không đói.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi có ăn sáng hồi sáng này, giờ thì tôi đã không đói.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mặt trời tỏa sáng rực rỡ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cửa được mở hàng sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cho đến sáng mai phải chuẩn bị xong bữa tiệc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không thích trà, vậy tôi uống cà phê trong bữa ăn sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tivi có thể làm giảm khả năng sáng tạo của chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta mang vụ án giết người ra ánh sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ trả phòng vào 6 giờ sáng ngày mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mặt trăng sáng quá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nhau trời nhiều mây.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Gọi cho tôi vào lúc sáu giờ sáng mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi luôn dùng cà phê và bánh mì nướng trong bữa sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tóc cuả cô sáng hơn, nhưng cô rất giống má cô.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi đã nhìn thấy ánh sáng ở cách xa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tụi tao đã nhìn thấy ánh sáng ở xa xa
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nay đi chung với bạn thật khỏe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã nhìn thấy ánh sáng từ xa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nay tôi thức dậy lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Buổi sáng hôm sau, chúng tôi rất buồn ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thỉnh thoảng sáng chủ nhật, tôi thích ngủ nướng đến tận trưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Jules Verne đã sáng tác một số tiểu thuyết phiêu lưu mạo hiểm tuyệt vời nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bill Gates là người sáng lập Microsoft.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một buổi sáng Chủ Nhật, Josh xâm nhập vào phòng khách nhà người ta và nói những điều ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nay tôi nhận được thư của Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nay, tôi cùng bạn tôi đi mua vé máy bay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thường ăn bánh mì vào buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhịn ăn sáng không tốt cho sức khỏe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mái nhà sáng loáng dưới ánh nắng mặt trời.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Buổi sáng vui vẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ô tô của tôi đã bị hỏng sáng nay và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chào buổi sáng!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi phải tới trường sớm sáng mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Gần mực thì đen gần đèn thì sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tia tử ngoại và tia hồng ngoại là loại ánh sáng mắt người không nhìn thấy được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông bố vừa đọc báo vừa ăn sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom ăn sáng chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom đã đi lúc bốn giờ sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom làm việc với bản báo cáo từ sáng đến giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã ăn bữa sáng trễ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom thức dậy sớm vào buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhấn nút màu xanh và đèn sẽ tiếp tục sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã quên mang rác ra ngoài sáng nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không phải lúc nào anh ấy cũng ở văn phòng vào buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom dắt chó đi dạo mỗi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nào Tom cũng dắt chó đi dạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom là một sinh viên sáng giá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Em ăn sáng chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng quên đến đón em sáng mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mặt trăng không tự phát sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mặt trăng tự nó không phát sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom ăn phần pizza thừa cho bữa sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nhận được rất nhiều thư vào sáng hôm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy cùng nhau chiến đấu vì một tương lai tươi sáng hơn!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nay tôi đã ăn rất nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi phải làm bữa sáng cho bọn họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi làm bánh kếp cho bữa sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ đến vào sáng mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng mai tôi sẽ đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi mới thấy cô ấy vào sáng nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe