được kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Bây giờ Muiriel được 20 tuổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có thể nói cách khác được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chỉ còn chờ đợi được thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không ai hiểu được tôi hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cũng không đoán được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đầm dạ hội luôn được mong chờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một bước Salsa tôi cũng không nhảy được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn vừa nói rằng tôi không thể thắng được à?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không đợi được tới lúc nghỉ hè.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lời cầu nguyện của tôi đã được đáp lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Buổi triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy sẽ được chuyển tới New Zealand.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Miễn sao nó không bị cảm lạnh là được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giấy được làm từ gỗ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta có thể bơi được 1 dặm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn không được làm điều đó bây giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Khách sạn này được một kiến trúc sư Nhật Bản thiết kế.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có nghe tôi được tất cả không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tính lương thiện của chị ấy không thể nghi ngờ được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Và như vậy mọi công dân đều có vai trò không thể thiếu được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Được đằng chân, lân đằng đầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi rất vui được nghe điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Máy vi tinh luôn luôn được cải tiến.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không thể nhận tặng phẩm này được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một nhà làm vườn đã được mời để thiết kế khu vườn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Phim này đã được phát trên truyền hình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không thể chịu được anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chính phủ được đa số phiếu trong kỳ bỏ phiếu vừa qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một nhà trường mới đã được xây dựng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có thể giúp bạn được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tín ngưỡng có thể di chuyển được cả núi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ đạt được một thỏa thuận với kẻ thù của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh được trả bao nhiêu một giờ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bây giờ chỉ có phép lạ mới có thể cứu được bà ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hân hạnh được làm quen với bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sarah đòi được trả lại tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã đi để được tiêm chủng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tin đồn đã được xác nhận là không có cơ sở.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã được xác định rằng tin đồn là vô căn cứ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có phải tất cả các loài chim đều bay được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã nghe nhưng không phân biệt được họ nói gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Máy vi tính luôn luôn được cải tiến.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có thể gửi bằng thư điện tử được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hân hạnh được gặp bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi khoog thể hiểu được tình cảm của anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Rốt cuộc, tôi đã qua được trắc nghiệm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không có nước chúng ta không thể sống được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thuyết của ông ta đáng được xem xét.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có được phép nêu câu hỏi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có lái xe được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy có vinh dự được giới thiệu với một nhà văn lớn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngân sách phải được quyết toán.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không đọc được tiếng Pháp
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ không thể xong được nếu bạn không giúp tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã học lái khi 18 tuổi và tôi đã được cấp bằng lái xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xe hơi này được rửa khi nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from Vietnamca to Türkçe