学习如何在越南语句子中使用thì。超过100个精心挑选的例子。
Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from 越南语 to 中文
Thì sao?
Translate from 越南语 to 中文
Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from 越南语 to 中文
Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from 越南语 to 中文
"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from 越南语 to 中文
"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from 越南语 to 中文
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from 越南语 to 中文
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tìm thì sẽ thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần thêm thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết lái xe ô-tô, nhưng Tom thì không.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from 越南语 to 中文
Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文
Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from 越南语 to 中文
Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from 越南语 to 中文
Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from 越南语 to 中文
Thì cũng thế.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có thì giờ gặp anh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thích toán học, tôi thì không.
Translate from 越南语 to 中文
Luân Đôn thì lớn so với Paris.
Translate from 越南语 to 中文
Ngườì có tính hài hước thì trẻ lâu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh càng lên cao thì nhiệt độ càng giảm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Một nghề thì sống, đống nghề thì chết.
Translate from 越南语 to 中文
Một nghề thì sống, đống nghề thì chết.
Translate from 越南语 to 中文
Bắt thỏ rừng bằng tay thì khó.
Translate from 越南语 to 中文
Gỗ đã được chẻ thì dễ cháy.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với cái bình đất sét thì bình sắt là vật bên cạnh đáng sợ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Translate from 越南语 to 中文
Ra sao thì ra!
Translate from 越南语 to 中文
Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi ý kiến.
Translate from 越南语 to 中文
Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi có ăn sáng hồi sáng này, giờ thì tôi đã không đói.
Translate from 越南语 to 中文
Chó sủa thì không cắn.
Translate from 越南语 to 中文
Theo báo chí thì anh ta đã tự sát.
Translate from 越南语 to 中文
Vậy hả? vậy thì cũng đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như anh ta có tình ý với cô ấy thì phải.
Translate from 越南语 to 中文
Tới năm 2030, thì 21 phần trăm dân số sẽ vượt 65 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mà cố đi giầy gót cao thế thì cổ chân sẽ đau lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Trong khi anh ta đang đau khổ thì cô ta có người yêu mới.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm điều đó bây giờ thì tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới.
Translate from 越南语 to 中文
Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from 越南语 to 中文
Không có ích cho bất kỳ ai thì đơn giản là vô dụng.
Translate from 越南语 to 中文
Nước biển thì dễ làm vật nổi hơn so với nước ngọt.
Translate from 越南语 to 中文
Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Khi cô ta chuẩn bị đi ngủ thì có người gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Nói đến thể thao thì John rất giỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Hổ thì lớn hơn và mạnh hơn mèo.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu đi vào rừng thì bạn nên coi chừng lũ ăn thịt người đó!
Translate from 越南语 to 中文
Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bài luận của bạn có vài lỗi, nhưng tổng thể thì làm rất tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu ngày hôm đó anh ta ở nhà, thì anh ta đã không phải gặp tai họa.
Translate from 越南语 to 中文
Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Hưởng thụ đời quá nhiều thì sai sao?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from 越南语 to 中文
Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc tôi đi bách bộ thì cả người tôi rung rinh một màu nâu bóng mỡ soi gương được và rất ưa nhìn.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren chưa bao giờ có thì giờ để ngơi nghỉ và vui chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì có.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi thì bị ám ảnh với việc truy tìm gia phả.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren đến văn phòng nhân sự cuả tổng công ty Sinco thì đã quá năm giờ chiều.
Translate from 越南语 to 中文
Xe hơi thì nhanh hơn xe đạp.
Translate from 越南语 to 中文
Ai làm ác thì sẽ chịu hậu quả.
Translate from 越南语 to 中文
Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from 越南语 to 中文
Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from 越南语 to 中文
Có kiến thức thì không nghi ngờ, có lòng nhân thì không ưu tư, có dũng cảm thì không sợ hãi.
Translate from 越南语 to 中文
Có kiến thức thì không nghi ngờ, có lòng nhân thì không ưu tư, có dũng cảm thì không sợ hãi.
Translate from 越南语 to 中文
Có kiến thức thì không nghi ngờ, có lòng nhân thì không ưu tư, có dũng cảm thì không sợ hãi.
Translate from 越南语 to 中文
Điều mình không thích thì đừng gây ra cho người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Nơi quê hương, gia đình mình thì tránh gây thù chuốc oán.
Translate from 越南语 to 中文