Phrases d'exemple en Vietnamien avec "thì"

Apprenez à utiliser thì dans une phrase en Vietnamien. Plus de 100 exemples soigneusement sélectionnés.

Essayez l'application Mate pour Mac

Traduisez dans Safari et d'autres applications macOS en un clic.

essayer gratuitement

Essayez l'application Mate pour iOS

Traduisez dans Safari, Mail, les PDF et d'autres applications en un clic.

Essayez l'extension Mate pour Chrome

Traduction en double-cliquant pour tous les sites web et les sous-titres Netflix.

Installez gratuitement

Essayez les applications Mate

Installez-le sur Chrome (ou tout autre navigateur) sur votre ordinateur et lisez Internet comme s'il n'y avait pas de langues étrangères.

Installez gratuitement

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from Vietnamien to Français

Thì sao?
Translate from Vietnamien to Français

Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from Vietnamien to Français

Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamien to Français

Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from Vietnamien to Français

Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from Vietnamien to Français

Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from Vietnamien to Français

"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from Vietnamien to Français

"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from Vietnamien to Français

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from Vietnamien to Français

Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from Vietnamien to Français

Tìm thì sẽ thấy.
Translate from Vietnamien to Français

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamien to Français

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi cần thêm thì giờ.
Translate from Vietnamien to Français

Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from Vietnamien to Français

Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from Vietnamien to Français

Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi biết lái xe ô-tô, nhưng Tom thì không.
Translate from Vietnamien to Français

Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from Vietnamien to Français

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from Vietnamien to Français

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Vietnamien to Français

Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from Vietnamien to Français

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamien to Français

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from Vietnamien to Français

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from Vietnamien to Français

Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from Vietnamien to Français

Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from Vietnamien to Français

Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from Vietnamien to Français

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from Vietnamien to Français

Thì cũng thế.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi không có thì giờ gặp anh.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamien to Français

Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy thích toán học, tôi thì không.
Translate from Vietnamien to Français

Luân Đôn thì lớn so với Paris.
Translate from Vietnamien to Français

Ngườì có tính hài hước thì trẻ lâu.
Translate from Vietnamien to Français

Anh càng lên cao thì nhiệt độ càng giảm đi.
Translate from Vietnamien to Français

Một nghề thì sống, đống nghề thì chết.
Translate from Vietnamien to Français

Một nghề thì sống, đống nghề thì chết.
Translate from Vietnamien to Français

Bắt thỏ rừng bằng tay thì khó.
Translate from Vietnamien to Français

Gỗ đã được chẻ thì dễ cháy.
Translate from Vietnamien to Français

Đối với cái bình đất sét thì bình sắt là vật bên cạnh đáng sợ.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Translate from Vietnamien to Français

Ra sao thì ra!
Translate from Vietnamien to Français

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi ý kiến.
Translate from Vietnamien to Français

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.
Translate from Vietnamien to Français

Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from Vietnamien to Français

Nếu tôi có ăn sáng hồi sáng này, giờ thì tôi đã không đói.
Translate from Vietnamien to Français

Chó sủa thì không cắn.
Translate from Vietnamien to Français

Theo báo chí thì anh ta đã tự sát.
Translate from Vietnamien to Français

Vậy hả? vậy thì cũng đỡ.
Translate from Vietnamien to Français

Hình như anh ta có tình ý với cô ấy thì phải.
Translate from Vietnamien to Français

Tới năm 2030, thì 21 phần trăm dân số sẽ vượt 65 tuổi.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi mà cố đi giầy gót cao thế thì cổ chân sẽ đau lắm.
Translate from Vietnamien to Français

Trong khi anh ta đang đau khổ thì cô ta có người yêu mới.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from Vietnamien to Français

Bạn làm điều đó bây giờ thì tốt hơn.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới.
Translate from Vietnamien to Français

Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from Vietnamien to Français

Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from Vietnamien to Français

Không có ích cho bất kỳ ai thì đơn giản là vô dụng.
Translate from Vietnamien to Français

Nước biển thì dễ làm vật nổi hơn so với nước ngọt.
Translate from Vietnamien to Français

Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.
Translate from Vietnamien to Français

Khi cô ta chuẩn bị đi ngủ thì có người gõ cửa.
Translate from Vietnamien to Français

Nói đến thể thao thì John rất giỏi.
Translate from Vietnamien to Français

Hổ thì lớn hơn và mạnh hơn mèo.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu đi vào rừng thì bạn nên coi chừng lũ ăn thịt người đó!
Translate from Vietnamien to Français

Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from Vietnamien to Français

Bài luận của bạn có vài lỗi, nhưng tổng thể thì làm rất tốt.
Translate from Vietnamien to Français

Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu ngày hôm đó anh ta ở nhà, thì anh ta đã không phải gặp tai họa.
Translate from Vietnamien to Français

Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from Vietnamien to Français

Hưởng thụ đời quá nhiều thì sai sao?
Translate from Vietnamien to Français

Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from Vietnamien to Français

Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from Vietnamien to Français

Lúc tôi đi bách bộ thì cả người tôi rung rinh một màu nâu bóng mỡ soi gương được và rất ưa nhìn.
Translate from Vietnamien to Français

Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from Vietnamien to Français

Lauren chưa bao giờ có thì giờ để ngơi nghỉ và vui chơi.
Translate from Vietnamien to Français

Lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì có.
Translate from Vietnamien to Français

Mẹ tôi thì bị ám ảnh với việc truy tìm gia phả.
Translate from Vietnamien to Français

Lauren đến văn phòng nhân sự cuả tổng công ty Sinco thì đã quá năm giờ chiều.
Translate from Vietnamien to Français

Xe hơi thì nhanh hơn xe đạp.
Translate from Vietnamien to Français

Ai làm ác thì sẽ chịu hậu quả.
Translate from Vietnamien to Français

Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from Vietnamien to Français

Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from Vietnamien to Français

Có kiến thức thì không nghi ngờ, có lòng nhân thì không ưu tư, có dũng cảm thì không sợ hãi.
Translate from Vietnamien to Français

Có kiến thức thì không nghi ngờ, có lòng nhân thì không ưu tư, có dũng cảm thì không sợ hãi.
Translate from Vietnamien to Français

Có kiến thức thì không nghi ngờ, có lòng nhân thì không ưu tư, có dũng cảm thì không sợ hãi.
Translate from Vietnamien to Français

Điều mình không thích thì đừng gây ra cho người khác.
Translate from Vietnamien to Français

Nơi quê hương, gia đình mình thì tránh gây thù chuốc oán.
Translate from Vietnamien to Français

Consultez également les mots suivants : muốn, do, hả, chữ, hiểu, cần, hỏi, câu, ngớ, ngẩn.