包含"giới"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用giới。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from 越南语 to 中文

Paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã quá già cho thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from 越南语 to 中文

Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文

Nơi nào đẹp nhất thế giới?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là ngọn núi cao nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng dễ chịu gần đây không?
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta thường nói là phụ nữ sống thọ hơn nam giới.
Translate from 越南语 to 中文

Chưa trông thấy sự hồi phục của nền kinh tế thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghe nói sản phẩm này nổi tiếng trong giới sành cà phê.
Translate from 越南语 to 中文

Tufts là trường đại học nguy hiểm nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi xin giới thiệu với anh ông Tanaka.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có vinh dự được giới thiệu với một nhà văn lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao cuốn sách này được giới thanh niên thích?
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy đã bôn ba khắp nơi trên thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from 越南语 to 中文

Xưa kia người ta tưởng rằng thế giới phẳng.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta tinh thộng giới nghệ sĩ.
Translate from 越南语 to 中文

Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from 越南语 to 中文

Tình hình chiến sự ở biên giới đã tạm yên.
Translate from 越南语 to 中文

hello thế giới!
Translate from 越南语 to 中文

Khắp nơi trên thế giới người ta đều dạy tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Burj Khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Thế giới tắt đèn trong Giờ Trái đất.
Translate from 越南语 to 中文

Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

The Beatles nhấn chìm cả thế giới trong biển lửa với thứ âm nhạc tuyệt vời của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Tom giới thiệu sản phẩm mới nhất của công ty trước công chúng.
Translate from 越南语 to 中文

Xin dừng giới hạn ý kiến của bạn ở "Có" hoặc "Không".
Translate from 越南语 to 中文

Mary nghĩ rằng thế giới là một nơi nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren cảm thấy dường như gánh nặng cuả cả thế giới đè lên vai cô.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy giới thiệu tôi cho hắn ở buổi tiệc.
Translate from 越南语 to 中文

Khách sạn mới mời gọi các người khách giới thiệu.
Translate from 越南语 to 中文

Chào mừng đến với thế giới thật.
Translate from 越南语 to 中文

Mơ ước của Tom là đi du lịch vòng quanh thế giới với Mary.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đã nhận hàng trăm ngàn thư của độc giả trên khắp thế giới gửi về.
Translate from 越南语 to 中文

London nằm trong số những thành phố lớn nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể giới thiệu tôi chỗ ở tại Luân đôn không?
Translate from 越南语 to 中文

Rock là loại nhạc của giới trẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Rock là dòng nhạc của giới trẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Thế giới không quay quanh bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Thế giới không quay quanh mày.
Translate from 越南语 to 中文

Một cách bất ngờ anh ấy bắt đầu làm một điều ấn tượng của một người giới thiệu và tất cả chúng tôi đều tán dương ca ngợi anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Từ xa xưa, thế giới được cai trị bởi các vị thần và các quái vật.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta nên nỗ lực duy trì hòa bình thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta giới thiệu tôi với anh của cô.
Translate from 越南语 to 中文

Đây có lẽ là công việc tệ nhất trên thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã giới thiệu tôi với bạn, bạn không nhớ à?
Translate from 越南语 to 中文

Hồ Baikal ở Nga là hồ nước sâu nhất trên thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Trong một thế giới điên rồ, chỉ có những kẻ điên mới là người tỉnh táo.
Translate from 越南语 to 中文

Các nhà khoa học muốn cho cả thế giới biết đến khám phá của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Nó mở rộng hai cánh tay như muốn ôm trọn cả thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Giới thiệu cho tớ mấy em xinh tươi đi.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from 越南语 to 中文

Tớ giới thiệu bạn tớ với ấy nhé?
Translate from 越南语 to 中文

Nước Việt Nam cũng là thành viên của Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Ngân hàng Tái thiết và Phát triển.
Translate from 越南语 to 中文

Có bao nhiêu nước trên thế giới?
Translate from 越南语 to 中文

Cái tên thông dụng nhất trên thế giới là Mohammed.
Translate from 越南语 to 中文

Cái tên phổ biến nhất trên thế giới là Mohammed.
Translate from 越南语 to 中文

Đã kêu gọi đầu tư trên toàn thế giới để có kinh phí cho hoạt động này.
Translate from 越南语 to 中文

Nền kinh tế Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Dù tốt hay xấu, TV đã thay đổi thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Hiện tại là ranh giới ngăn cách quá khứ và tương lai. Nếu một người không có một cuộc sống trên ranh giới này, thì người đó sẽ chẳng có một cuộc sống ở bất cứ đâu cả.
Translate from 越南语 to 中文

Hiện tại là ranh giới ngăn cách quá khứ và tương lai. Nếu một người không có một cuộc sống trên ranh giới này, thì người đó sẽ chẳng có một cuộc sống ở bất cứ đâu cả.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là một trong những thành phố lớn nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tiếng Anh cứ như thể là ngôn ngữ chung của thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tiếng Anh giống như là một ngôn ngữ chung của toàn thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi buổi tối, có nhiều người trên thế giới đi ngủ mà không có gì để ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Tom ngủ say như chết. Cho dù thế giới có kết thúc, anh ta sẽ không để tâm.
Translate from 越南语 to 中文

Mấy giờ là giờ giới nghiêm vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Không có giới hạn.
Translate from 越南语 to 中文

"Cái gì cơ? Bạn đang nghi ngờ tôi ư?" "Vì, vì tự dưng bạn bảo tôi tin vào dăm ba cái "Ma Giới" rồi là "Ma Tộc". Tin được mới lạ đấy!"
Translate from 越南语 to 中文

"Cái gì cơ? Bạn đang nghi ngờ chúng tôi ư?" "Vì, vì tự dưng các người bảo tôi tin vào dăm ba cái "Ma Giới" rồi là "Ma Tộc". Tin được mới lạ đấy!"
Translate from 越南语 to 中文

Xe ô tô Nhật Bản được sử dụng trên toàn thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Những chiếc xe ô tô "made in Japan" được sử dụng trên toàn thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ tại hầu như mọi nơi trên thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Cụm từ "Phân biệt giới tính" bây giờ đang trở thành trào lưu.
Translate from 越南语 to 中文

Do sự suy thoái của ngành sản xuất ngũ cốc, Trung Quốc được dự báo là sẽ vượt Nhật Bản trở thành quốc gia nhập khẩu ngũ cốc hàng đầu thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy giả sử là sau mười năm, thế giới sẽ thiếu dầu. Vậy điều gì sẽ xảy ra với các nước công nghiệp?
Translate from 越南语 to 中文

Trong tất cả những công việc mà tôi đã làm với tư cách là một tổng thống - mỗi quyết định tôi thực hiện, mọi hành động tôi làm, mỗi dự luật tôi đề xuất và ký, tôi đều cố gắng cung cấp cho tất cả người Mỹ những công cụ và điều kiện để xây dựng nên một tương lai cho những giấc mơ của chúng ta, trong một xã hội tốt với nền kinh tế vững mạnh, môi trường sạch hơn và thế giới an toàn, tự do, thịnh vượng hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là một trong những thành phố đẹp nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy biết giới hạn của bản thân mình ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Pokémon Go là một ứng dụng cho phép bạn bắt giữ Pokémon trong thế giới thực.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày 10 tháng 9 là ngày Thế giới Phòng chống Tự tử.
Translate from 越南语 to 中文

Ô nhiễm giết chết nhiều người trên thế giới mỗi năm hơn chiến tranh và bạo lực.
Translate from 越南语 to 中文

Thế giới cần phải đoàn kết đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu.
Translate from 越南语 to 中文

Cả thế giới cần phải chung tay đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn thay đổi thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Ai cũng mong muốn hòa bình thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tổ chức Y tế Thế giới WHO nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Tổ chức Y tế Thế giới nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Layla đã cố sử dụng tôn giáo để bảo vệ những người con của mình khỏi những cái ác trên thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

Layla đã cố sử dụng tôn giáo để bảo vệ những đứa con của mình khỏi những cái ác trên thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

Layla đã cố sử dụng tôn giáo để bảo vệ con cái mình khỏi những cái ác trên thế giới này.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:gianMọigặpnổitheokhuônmẫukhuyađủkhó