学习如何在越南语句子中使用tiền。超过100个精心挑选的例子。
Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn tính tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có nhiều tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ tôi không cần tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nghèo, nhưng không vay tiền của ai.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể trả tiền bằng thẻ VISA của tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Bố thường nói:"Thời gian là tiền!"
Translate from 越南语 to 中文
Ở Tây Ban Nha người ta cho bao nhiêu tiền boa?
Translate from 越南语 to 中文
Máy thu hình này vừa to vừa đắt tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Sarah đòi được trả lại tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho vay tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên để dành tiền cho cuộc hôn nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Jack không đủ tiền để mua một xe đạp mới.
Translate from 越南语 to 中文
Tiền lẻ của các chấu đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không mang theo tiền lẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy giữ lại tiền lẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta đồn rằng anh ta mất hết tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho anh vay tiền nếu anh trả tôi trong tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy đã cho tôi những đồng tiền cổ này.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tiền là tượng trưng cho giá trị của cải.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó không mất tiền à?
Translate from 越南语 to 中文
Ở đâu tôi có thể đổi tiền yên lấy đô la ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh kiếm số tiền này như thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Làm thế nào anh sở hữu tất cả số tiền này?
Translate from 越南语 to 中文
Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Vì sĩ diện tôi không thể vay tiền của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đưa cho anh ấy số tiền ít ỏi mà tôi có.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có nhiều tiền hơn tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể mua được xe đạp mới vì chưa đủ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có tiền nữa trong túi đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã khá tốn tiền học cho bọn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Của ít lòng nhiều, mà không biết tiền có tới nơi không!
Translate from 越南语 to 中文
May quá, bóp tiền vẫn còn y nguyên.
Translate from 越南语 to 中文
mặt tiền các ngôi nhà đều đã được treo cờ.
Translate from 越南语 to 中文
Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ở tại một khách sạn rẻ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Ở Nhật Bản tiền công thường tuơng xứng với thâm niên trong nghề.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm cách nào để trả tiền cho cái máy tính này?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta rất sẵn lòng cho tôi vay tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Gom hết tất cả tiền lại cũng không đủ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó rất mắc tiền!
Translate from 越南语 to 中文
Nó rất đắt tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có thời gian làm việc đó, và ngoài ra, tôi không có tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng bệnh tật cuả cha cô và những hoá đơn trả tiền cứ dồn dập gửi tới.
Translate from 越南语 to 中文
Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Cỗ máy mới đã được mua rất nhiều tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bị trộm hết tiền và gặp khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua máy vi tính.
Translate from 越南语 to 中文
Số tiền lương mà ông Philip nói ra đã làm cho Lauren sửng sốt lộ ra mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể làm việc đó bởi vì tôi không có đủ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tao không thể làm việc đó bởi vì tao không có đủ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có khả năng làm việc đó bởi vì tôi không có đủ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Anh không có khả năng làm việc đó bởi vì anh không có đủ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Có tiền mua tiên cũng được.
Translate from 越南语 to 中文
Không có công việc, tôi không thể đẻ giành tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có nhiều tiền như bạn nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Tao không có nhiều tiền như mày nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đã kiếm được rất nhiều tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang xoay sở để giành tiền với đồng lương ít ỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cần phải nạp tiền vào thẻ Oyster của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể nạp tiền vào điện thoại.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary có bao nhiêu tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary rằng cô ấy có bao nhiêu tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tiền phí là không có thật.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã từ chối nhận tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy nợ anh ta một khoản tiền lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta kiếm tiền nhiều gấp ba lần tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gửi tiền ngân hàng hàng tháng.
Translate from 越南语 to 中文
Rất tiếc là tôi không mang tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất tiếc vì đã để bạn tốn nhiều tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã trả tiền quyển sách này à?
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào mày trả tiền cho tao?
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc đầm của nó trông có vẻ rẻ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có đồng đô la tiền lẻ không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bắt kịp thằng ăn cắp tiền này.
Translate from 越南语 to 中文
Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta kiếm tiền bằng cách dắt sinh viên tới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi luôn gặp vấn đề về tiền bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Lời nói chẳng mất tiền mua.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thích loại rượu vang rẻ tiền nào?
Translate from 越南语 to 中文
Điều này cho thấy, anh ấy là một diễn viên điện ảnh rất có tiền đồ.
Translate from 越南语 to 中文