包含"qua"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用qua。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Chúng mình đi qua London năm vừa rồi
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua anh ta nói dối đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Vì vậy nhiều người đã qua đời.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, một tên trộm đã đột nhập vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi mua trâu vẽ bóng.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua chị ấy đi bệnh viện.
Translate from 越南语 to 中文

Chị tôi hôm qua đi Kobe.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn bè và người thân của tôi đã qua đời hết.
Translate from 越南语 to 中文

Chính phủ được đa số phiếu trong kỳ bỏ phiếu vừa qua.
Translate from 越南语 to 中文

Chất lượng không khí xấu đi trong những năm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Thời ký huy hoàng của người La Mã đã qua rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua Jack đập vỡ cửa sổ này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã qua một lúc dễ chịu với anh.
Translate from 越南语 to 中文

Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from 越南语 to 中文

bức thư này do Naoko viết đêm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Qua đêm, nhiều côn trùng biến mất.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng đêm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Đêm qua tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Rốt cuộc, tôi đã qua được trắc nghiệm.
Translate from 越南语 to 中文

Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi giúp bố tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đêm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Xin hãy bỏ qua chỉ dẫn này.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi bị đau răng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy bị ốm mấy ngày vừa qua.
Translate from 越南语 to 中文

Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Translate from 越南语 to 中文

Anh có xem ti vi tối qua không?
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đã bay đến Osaka.
Translate from 越南语 to 中文

Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from 越南语 to 中文

Đêm qua chiếc đồng hồ đeo tay của tôi bị mất cắp.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy qua đời hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy qua đời hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đến Tokyo.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ
Translate from 越南语 to 中文

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thấy anh ấy băng qua đường.
Translate from 越南语 to 中文

Sông Seine chảy qua Paris.
Translate from 越南语 to 中文

Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đã nấu bữa chiều.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn vui lòng hôm nay gửi cho tôi hồ sơ qua thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from 越南语 to 中文

Người lạ mặt đi qua thành phố.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua là kỷ niệm ngày sinh của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi qua anh lúc năm giờ để cùng đi với anh.
Translate from 越南语 to 中文

Đêm qua tôi có một giấc mơ kinh khủng.
Translate from 越南语 to 中文

Điều ấy vượt qua sự hiểu biết của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nó học nhiều để vượt qua kỳ thi thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà tôi ở đi qua cái cầu này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ghé qua hiệu sách và mua một cuốn sách thú vị.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tối qua hai ngủ có bị muỗi chích hôn?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đẩy qua tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua chúng tôi đi xe đạp trong rừng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã xuất phát tối qua.
Translate from 越南语 to 中文

Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from 越南语 to 中文

Suốt đêm qua, tao không thể yên giấc được mày à.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, tôi đã đi vui thú yên hà.
Translate from 越南语 to 中文

hôm qua gió thổi mạnh (một cơn gió thổi mạnh hồi hôm qua)
Translate from 越南语 to 中文

hôm qua gió thổi mạnh (một cơn gió thổi mạnh hồi hôm qua)
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã thấy thằng nhóc nhảy qua hàng rào và chạy mất.
Translate from 越南语 to 中文

Trò chơi tối hôm qua rất hào hứng
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sống từ năm này qua năm khác.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua bạn không đi học.
Translate from 越南语 to 中文

Xa xa, bạn có thể mờ mờ thấy núi Phú Sĩ qua màn suơng sớm.
Translate from 越南语 to 中文

Bruce đã vô cùng giận khi bạn gái bỏ anh ta, nhưng anh ta đã sớm vượt qua.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy hay tạt qua chỗ tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là một vùng mà tôi chưa đi qua.
Translate from 越南语 to 中文

Đã mười bốn năm trôi qua vẫn không làm lu mờ cái ký ức đau xót về hai ngày cô có mặt tại lâu đài lộng lẫy Grosse Pointe.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren nói và duyên dáng đưa bàn tay qua bàn giấy cuả ông ta.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren bước vội qua đại lộ mênh mông.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy sinh bé gái hồi hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một bé gái.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một đứa con gái.
Translate from 越南语 to 中文

cô ấy đã sinh ra một bé gái hồi hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Sự kiên nhẫn của chúng tôi cũng trong tình trạng như hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Cuối cùng tôi có thời gian để trả lời thư mà tôi đã nhận trong 3 tuần qua.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn bạn xem nhanh qua những tài liệu này.
Translate from 越南语 to 中文

Tụi nó đã làm tình tối qua.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng nó đã làm tình tối qua.
Translate from 越南语 to 中文

Thưa ông, ông không thể qua được.
Translate from 越南语 to 中文

Học chăm chỉ thì bạn mới có thể vượt qua kỳ thi.
Translate from 越南语 to 中文

Dượng không thể tin chúng ta lại vượt qua được.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi muốn sống qua đêm nay.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là điều từ ngàn năm qua phụ nữ vẫn thích.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã đến Tokyo hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:bộbàngỗsồimìnhtriệungãchiếntấtcác