学习如何在越南语句子中使用trường。超过100个精心挑选的例子。
Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Tốc độ tăng trường kinh tế đang tăng lên
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Bill tới trường chậm, như mọi khi.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from 越南语 to 中文
Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Một nhà trường mới đã được xây dựng.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tufts là trường đại học nguy hiểm nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đi về phía trường.
Translate from 越南语 to 中文
Trường chúng tôi cấm chúng tôi đến rạp chiếu bóng một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Cổng trường mở vào lúc 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Nhà tôi ở gần trường.
Translate from 越南语 to 中文
Trường của bạn ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi khi Dick đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Trường của chúng tôi ở trong làng này.
Translate from 越南语 to 中文
Không dưới 40 phần trăm học sinh tiếp tục đến trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.
Translate from 越南语 to 中文
Trường của chúng tôi ở trên đồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Có loài côn trùng có khả năng bắt màu của môi trường xung quanh chúng.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đi bằng xe dạp đến trường học.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi mặc đồng phục trong trường chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Họ ở gần sát trường học.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể nằm trên sofa ( ghế trường kỷ) được không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gặp Tom trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 15 tháng ba sẽ là ngày cuối cùng tôi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom gặp Mary trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文
Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Mấy cuốn từ điển này đang bán (trên thị trường).
Translate from 越南语 to 中文
Trường Y năm nay lấy gắt lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Trường đại học Y khoa thành lập năm nào?
Translate from 越南语 to 中文
Từ lập trường này, lịch sử có thể được chia ra thành hai niên đại chính.
Translate from 越南语 to 中文
Thị trường chứng khoáng rất năng động.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát tịch thu một lượng lớn ma túy ở ngôi trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chạy bộ một giờ trước khi đi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Trường chúng tôi được thành lập vào năm thứ 20 đời Minh Trị.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta dạy học ở trường địa phương chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Danner là giáo sư tại trường đại học Chicago.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhận thấy cô cũng có học nhiều khoá kinh doanh ở trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Ngôi trường ở phía trước 2 cây số.
Translate from 越南语 to 中文
Trường của chúng tôi ở trong ngôi làng này.
Translate from 越南语 to 中文
Trong trường hợp khả quan nhất, chúng ta chỉ có thể hy vọng lợi nhuận nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thành phố của tao, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào để học Quốc tế ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang làm việc với trường hợp khác.
Translate from 越南语 to 中文
Sân trường rất nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Tòa nhà cao kia có phải là thư viện trường không?
Translate from 越南语 to 中文
Sau này có thể giúp con vào trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Cùng đi bộ đến trường với mình không ?
Translate from 越南语 to 中文
Ngôi trường mới xây là niềm tự hào của xã.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn học gì ở trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gấp rút đến phi trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tom lướt thấy trường tàu khi xe lửa băng qua.
Translate from 越南语 to 中文
Kate mang dù đến trường còn Brian thì không.
Translate from 越南语 to 中文
Thư viện trường ta có rất nhiều sách.
Translate from 越南语 to 中文
Có nhiều đứa trẻ ở lại trường để tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Translate from 越南语 to 中文
Có rất nhiều loại móc áo trên thị trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nói là "Vì môi trường của Trái Đất", nhưng thực ra nó là "Vì những người đang sống trên Trái Đất".
Translate from 越南语 to 中文
Ở trường trung học cũ của tôi thịnh hành một sự nghiêm ngặt hà khắc.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.
Translate from 越南语 to 中文
Anh học ở trường nào?
Translate from 越南语 to 中文
Thư viện trường chúng tôi có hai triệu rưởi quyển sách.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi được dạy tiếng Anh ở trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Trong hội trường, tiếng vỗ tay, tiếng còi, tiếng hò hét, tiếng cười hỗn loạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải tới trường sớm sáng mai.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay cậu không phải đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay tôi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Trong trường hợp có xảy ra điều gì với tôi, xin hãy xem ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Chủ nhân của thị trường VITARUS ở Kazan là người phụ nữ Việt Nam tên là Đào Thị Côi (Bà Côi).
Translate from 越南语 to 中文
Trường bạn có ở xa nhà không?
Translate from 越南语 to 中文
Về món quà, xin bạn đừng băn khoăn về giá trị tương đương. Đây là tình bạn, không phải là thị trường.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu các chính trị gia cho cảm tưởng như thể họ không còn nắm được tình hình trong tay, thì các thị trường trở nên lo lắng.
Translate from 越南语 to 中文
Đi dọc theo con sông và bạn sẽ tìm được ngôi trường.
Translate from 越南语 to 中文
Giờ này sao không ở trường?
Translate from 越南语 to 中文
Đến trường đại học này bao xa?
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn thẳng về phía trước, bạn sẽ nhìn thấy quảng trường Thiên An Môn.
Translate from 越南语 to 中文
Ô nhiễm môi trường đã gây ra thay đổi khí hậu khắp Trái đất.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng trước tôi không đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tom dạy lịch sử ở trường trung học phía bên kia đường.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đi xe buýt để đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể đến trường ngày hôm nay. Tôi đang bị ốm.
Translate from 越南语 to 中文
Trong số tất cả mọi người ở trường, cậu thích ai nhất?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi bộ tới trường.
Translate from 越南语 to 中文
Việc ủ phân bón giúp bảo vệ môi trường.
Translate from 越南语 to 中文
Ở trường bọn cháu, tiếng Pháp là môn học không bắt buộc.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó cắn mất cái xì gà của thuyền trường khi ông ấy đi ngang qua mà ông ấy không biết.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có thích trường học không?
Translate from 越南语 to 中文