学习如何在越南语句子中使用vừa。超过100个精心挑选的例子。
Chúng mình đi qua London năm vừa rồi
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vừa nói rằng tôi không thể thắng được à?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta vừa nghiêm khắc vừa ân cần.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta vừa nghiêm khắc vừa ân cần.
Translate from 越南语 to 中文
Chính phủ được đa số phiếu trong kỳ bỏ phiếu vừa qua.
Translate from 越南语 to 中文
Máy thu hình này vừa to vừa đắt tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Máy thu hình này vừa to vừa đắt tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Translate from 越南语 to 中文
Tay tôi bẩn. Tôi vừa chữa xe đạp của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy bị ốm mấy ngày vừa qua.
Translate from 越南语 to 中文
Người mà anh vừa trò chuyên là ai vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa gặp bố anh.
Translate from 越南语 to 中文
Hơi khó làm họ vừa lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa cười vừa nói chuyện, những đứa trẻ trèo lên đồi.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa cười vừa nói chuyện, những đứa trẻ trèo lên đồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa xem triển lãm ký họa về chiến tranh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ gửi cho anh tiểu phẩm tôi vừa viết xong.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tao vừa nảy ra một ý nghĩ hay lắm mày ơi.
Translate from 越南语 to 中文
An ủi cô ấy đi, mẹ cô ấy vừa mất đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa kịp lúc bắt chuyến xe lửa cuối cùng.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng có vừa đi vừa đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng có vừa đi vừa đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vừa nói gì?
Translate from 越南语 to 中文
Một chiếc xe tải vừa lao đi dọc theo con đường.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc thử đi. Size này vừa với bạn nè.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng rồi tôi vừa đi nghỉ ở Los Angeles.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này không vừa.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa nghĩ tới việc đó trên đường đi cô đã nghe tim mình đập thình thịch.
Translate from 越南语 to 中文
Kỳ nghỉ vừa rồi bạn đã làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Vừa mới đặt chân tới ngôi làng, anh ta liền đi gặp cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa mới chuyển nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vừa nói gì ?
Translate from 越南语 to 中文
Đôi dép này không vừa chân tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nó vừa lòng chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi mới vừa gặp nhau ở hành lang.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đến lúc tôi vừa định đi ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa mới rời khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Cảm giác như vừa tỉnh giấc từ một ác mộng.
Translate from 越南语 to 中文
Người đưa thư vừa mới đến.
Translate from 越南语 to 中文
Chỗ anh vừa nói là đâu hả anh?
Translate from 越南语 to 中文
Vừa mới 4 giờ mà anh ấy đã dậy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy vừa mới ở thư viện về.
Translate from 越南语 to 中文
Nó vừa rời khỏi khi tôi đến.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vừa rời khỏi khi tôi đến.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ, sao ba vừa phê bình con là mẹ liền đứng bên cổ vũ thế!
Translate from 越南语 to 中文
Vừa nãy là đùa với cậu thôi, cậu đừng tưởng thật.
Translate from 越南语 to 中文
Thằng nhóc đó vừa năng động vừa tích cực, thật sự là không chê được.
Translate from 越南语 to 中文
Thằng nhóc đó vừa năng động vừa tích cực, thật sự là không chê được.
Translate from 越南语 to 中文
Maria vừa trở về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi vừa mới về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tom vừa liên hệ với chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi vừa sơn phòng của Tom vào tuần trước.
Translate from 越南语 to 中文
Ông bố vừa đọc báo vừa ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Ông bố vừa đọc báo vừa ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Mấy ngày vừa qua là những ngày rất bận rộn cho cả hai chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể nhắc lại lời bạn vừa nói được không?
Translate from 越南语 to 中文
Nó vừa với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa nói chuyện với cậu ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa nói chuyện với anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa nói chuyện với cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa nói chuyện với cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa nói chuyện với bà ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa nói chuyện với ông ta.
Translate from 越南语 to 中文
Mary vừa xinh hơn lại đạt điểm cao hơn Alice.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa nãy Mary tìm bạn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa đem một cốc cà phê đến.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta vừa về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Mình vừa nhắc tới Fadil.
Translate from 越南语 to 中文
Loài chồn sói vừa biết di chuyển trên mặt đất một cách điêu luyện, vừa biết trèo cây giỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Loài chồn sói vừa biết di chuyển trên mặt đất một cách điêu luyện, vừa biết trèo cây giỏi.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn quen Tom từ trước à?" "Không không, mình mới quen vừa nãy thôi."
Translate from 越南语 to 中文
Benjamin Franklin vừa là một chính trị gia vừa là một nhà phát minh.
Translate from 越南语 to 中文
Benjamin Franklin vừa là một chính trị gia vừa là một nhà phát minh.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vừa trả lời vừa khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vừa trả lời vừa khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vừa khóc vừa trả lời.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy vừa khóc vừa trả lời.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi vừa ngân nga một bài hát vừa cần mẫn nấu ăn trong bếp.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi vừa ngân nga một bài hát vừa cần mẫn nấu ăn trong bếp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa mới đến sân bay để tiễn một người bạn đi sang châu Âu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa tiễn chú tôi ra nhà ga.
Translate from 越南语 to 中文
Chuông cửa reo đúng lúc chúng tôi vừa ăn trưa xong.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa về ăn cơm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa mới về ăn cơm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa nghe xong bài hát đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa mới nghe xong bài đó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy vừa đến.
Translate from 越南语 to 中文