包含"ai"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用ai。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from 越南语 to 中文

Không ai hiểu được tôi hết.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Translate from 越南语 to 中文

Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from 越南语 to 中文

Không ai tới hết.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang nói chuyện với ai đây?
Translate from 越南语 to 中文

Chờ tí, có ai đang gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文

Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from 越南语 to 中文

Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from 越南语 to 中文

Ai mua bánh mỳ không?
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy là ai?
Translate from 越南语 to 中文

Những sách này là của ai?
Translate from 越南语 to 中文

Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy nghèo, nhưng không vay tiền của ai.
Translate from 越南语 to 中文

Ai ăn cắp quả tào?
Translate from 越南语 to 中文

"Ai đó?" "Đó là mẹ của bạn."
Translate from 越南语 to 中文

Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from 越南语 to 中文

Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đã cho ai cái đó?
Translate from 越南语 to 中文

Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?
Translate from 越南语 to 中文

Những chiếc bút này là của ai?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không biết người đàn ông này là ai.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có biết Rie Miyazawa là ai không?
Translate from 越南语 to 中文

Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from 越南语 to 中文

Người mà anh vừa trò chuyên là ai vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Ai muốn nước ca cao nóng?
Translate from 越南语 to 中文

Không ai chạy trước anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ không nói điều này cho ai cả.
Translate from 越南语 to 中文

Không ai biết cô ấy ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghe thấy ai gọi tên tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là ý tưởng của ai?
Translate from 越南语 to 中文

Không ai đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Không có ai ở nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Ai có can đảm cưỡi sư tử?
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng có ai biết được tất cả.
Translate from 越南语 to 中文

Diễn viên bạn ưa thích nhất là ai?
Translate from 越南语 to 中文

"Cô bé này là ai thế?" " Keiko đấy."
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng ai biết anh ta ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không bao giờ giết hay làm ai bị thương.
Translate from 越南语 to 中文

Ai đánh vỡ cái bình?
Translate from 越南语 to 中文

Ai đã viết hai bức thư này?
Translate from 越南语 to 中文

Ai làm ra con búp bê này?
Translate from 越南语 to 中文

Ai quen cảnh bất hạnh, chỉ người đó đánh giá được hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.
Translate from 越南语 to 中文

Thoạt đầu không ai tin tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Ai mà biết được, thôi kệ đi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có ý làm hại ai cả.
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi người một ý kiến khác nhau, không ai giống của ai.
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi người một ý kiến khác nhau, không ai giống của ai.
Translate from 越南语 to 中文

Anh yêu thương em nhiều hơn ai hết.
Translate from 越南语 to 中文

Không có ai có thể dừng thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Không có ích cho bất kỳ ai thì đơn giản là vô dụng.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng có tin bất kỳ ai ở đây hết.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn chẳng là ai cả.
Translate from 越南语 to 中文

Ai cũng yêu mùa đông.
Translate from 越南语 to 中文

Khi bắt tay ai không được nắm chặt quá.
Translate from 越南语 to 中文

Ai đã ăn mấy cái bánh vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Ông già kia là ai vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thấy ai ở đó không?
Translate from 越南语 to 中文

Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta đã hứa sẽ không nói cho bất kỳ ai.
Translate from 越南语 to 中文

Những vị bác sĩ tuyên thệ sẽ không làm hại bất kỳ ai.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng có ai ở trong đó cả.
Translate from 越南语 to 中文

Không ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng ai để ý đến sự vắng mặt của nó.
Translate from 越南语 to 中文

Không có ai quanh đây cả.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đã thông báo cho biết ai là người cho giá thấp chưa?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không có chỗ làm cho bất cứ ai có bằng đại học âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文

Bất kỳ ai cũng có thể phạm sai lầm.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả công việc mà cô phải làm là lắng nghe tên cuả họ do bất cứ ai ở Sinco nhắc đến.
Translate from 越南语 to 中文

Có ai đó không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文

Tao chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文

tôi không biết ai trong thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文

Ai cũng có thể phạm sai lầm.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng có ai có thể học nhiều tới mức bieesrt hết tất cả.
Translate from 越南语 to 中文

Mày nghĩ cô ấy ở với ai?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nghĩ cô ấy ở với ai?
Translate from 越南语 to 中文

Tụi bây nghĩ cô ấy ở với ai?
Translate from 越南语 to 中文

Tụi bây nghĩ nó ở với ai?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nghĩ bà ấy ở với ai?
Translate from 越南语 to 中文

Họ là ai kia chứ?
Translate from 越南语 to 中文

Ai ăn mặn, nấy khác nước.
Translate from 越南语 to 中文

Ai làm ác thì sẽ chịu hậu quả.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng có ai làm việc này tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Không ai làm việc này tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng có ai có thể làm việc này tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Bất kỳ ai đã hứa thì phải giữ lấy lời.
Translate from 越南语 to 中文

Nancy không thể nhờ ai đó đọc quyên sách này.
Translate from 越南语 to 中文

Có ai có thể vá cái lốp xẹp này không?
Translate from 越南语 to 中文

Khi nó thường xuyên nói dối, không ai sẽ tin nó.
Translate from 越南语 to 中文

Từ khi nó hay nói dối, không ai tin nó nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Hải là ai?
Translate from 越南语 to 中文

Có ai muốn bơi khuya nào?
Translate from 越南语 to 中文

Con vẫn không hiểu ai cho ông ấy cái quyền được nói?
Translate from 越南语 to 中文

Có ai đó đã gửi thông điệp này và tôi sẽ là người giải mã nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể tin có ai đó thực sự tìm ra hòn đảo.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:hộimongLạnhkhátcảmnuốilãngphígọichấp