学习如何在越南语句子中使用có。超过100个精心挑选的例子。
Tấm hình này có mới không?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có ý định ích kỷ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có bao nhiêu bạn thân?
Translate from 越南语 to 中文
Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from 越南语 to 中文
Có nhiều chữ tôi không hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Có thể nói cách khác được không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from 越南语 to 中文
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from 越南语 to 中文
Có nhớ tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from 越南语 to 中文
"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có ước mơ.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from 越南语 to 中文
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from 越南语 to 中文
Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có chồng và hai đứa con.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chấp nhận, nhưng có một điều kiện.
Translate from 越南语 to 中文
Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from 越南语 to 中文
Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from 越南语 to 中文
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from 越南语 to 中文
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có lớp ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
"Cám ơn." "Không có chi."
Translate from 越南语 to 中文
Chờ tí, có ai đang gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có máy MP3!
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta có đôi lúc tới thăm tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có một chiếc xe đạp.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã có một cuộc sống hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from 越南语 to 中文
KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from 越南语 to 中文
Vậy bạn có quan tâm không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
Translate from 越南语 to 中文
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Quốc gia bạn ở có nhiều tuyết không?
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đến châu Âu trước khi có chiến tranh.
Translate from 越南语 to 中文
Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
Translate from 越南语 to 中文
Cà phê này có vị khét.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thấy phiền không nếu phải chờ một vài phút?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần gí nữa không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có muốn đi không?
Translate from 越南语 to 中文
Cá không thể sống mà không có nước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể ngồi ở đây không?
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from 越南语 to 中文
Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from 越南语 to 中文
Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có thể bơi được 1 dặm.
Translate from 越南语 to 中文
Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from 越南语 to 中文
Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không có con
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có đôi mắt xanh
Translate from 越南语 to 中文
Trong bếp có con mèo
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có máy vi tính ở nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai tôi sẽ có lớp học.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from 越南语 to 中文
还可以查看以下单词:。