Узнайте, как использовать có в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Tấm hình này có mới không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không có ý định ích kỷ đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có bao nhiêu bạn thân?
Translate from Вьетнамский to Русский
Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có nhiều chữ tôi không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có thể nói cách khác được không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from Вьетнамский to Русский
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có nhớ tôi không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Вьетнамский to Русский
"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có ước mơ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from Вьетнамский to Русский
Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có chồng và hai đứa con.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi chấp nhận, nhưng có một điều kiện.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from Вьетнамский to Русский
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from Вьетнамский to Русский
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có lớp ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский
"Cám ơn." "Không có chi."
Translate from Вьетнамский to Русский
Chờ tí, có ai đang gõ cửa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi muốn có máy MP3!
Translate from Вьетнамский to Русский
Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ta có đôi lúc tới thăm tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có một chiếc xe đạp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ đã có một cuộc sống hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from Вьетнамский to Русский
KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from Вьетнамский to Русский
Vậy bạn có quan tâm không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Quốc gia bạn ở có nhiều tuyết không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã đến châu Âu trước khi có chiến tranh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cà phê này có vị khét.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thấy phiền không nếu phải chờ một vài phút?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có cần gí nữa không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có muốn đi không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Cá không thể sống mà không có nước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể ngồi ở đây không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Translate from Вьетнамский to Русский
"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from Вьетнамский to Русский
Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from Вьетнамский to Русский
Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta có thể bơi được 1 dặm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta không có con
Translate from Вьетнамский to Русский
Chị ấy có đôi mắt xanh
Translate from Вьетнамский to Русский
Trong bếp có con mèo
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không có máy vi tính ở nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский
Ngày mai tôi sẽ có lớp học.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Вьетнамский to Русский