包含"tự"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用tự。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from 越南语 to 中文

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn tự lập hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cảm thấy mình rất tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Mình nên tự lo cho bản thân mình.
Translate from 越南语 to 中文

Và anh ta tự xưng mình là thủy thủ.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from 越南语 to 中文

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文

Thị trưởng tự mình trao giải thưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from 越南语 to 中文

Mặc dù không có gió, cánh cửa tự mở ra.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy tự vẫn nhảy từ cầu.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from 越南语 to 中文

Trời cho chúng ta cuộc sống, cũng cho chúng ta tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy tự rót nước, nếu bạn muốn uống!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bị vết sứt trong lúc tự cạo mặt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự cảm thấy có món nợ tinh thần với bà ta.
Translate from 越南语 to 中文

Chim là kẻ thù tự nhiên của côn trùng.
Translate from 越南语 to 中文

Người tự do đi đến nơi anh ta muốn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta tự hào vì đã thi đỗ kì thi nhập học.
Translate from 越南语 to 中文

Theo báo chí thì anh ta đã tự sát.
Translate from 越南语 to 中文

Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from 越南语 to 中文

Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren mỉm cười, ngạc nhiên vì tính hài hước tự nhiên cuả ông ta.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể tự học tiếng Việt.
Translate from 越南语 to 中文

Nó tự nuôi sống bản thân.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự hỏi khi nào chương trình này tiếp tục.
Translate from 越南语 to 中文

Xin anh cứ tự nhiên như ở nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với người Anh, không đâu tự do thoải mái bằng nhà của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文

Nó tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文

Cách nghĩ đó sẽ khiến anh tự hủy hoại mình đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Ngôi trường mới xây là niềm tự hào của xã.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn tự mình làm chuyện đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự hỏi cuộc nội chiến bùng nổ từ khi nào.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta quá mập nên không thể tự mình di chuyển.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là những áo quần mà Mary đã tự làm.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy tự hào là đầu bếp giỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn được tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Có phải bạn tự tay nướng bánh không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự hỏi không biết đây có phải là một âm mưu gì không.
Translate from 越南语 to 中文

Tom phải thấy rất tự hào.
Translate from 越南语 to 中文

Họ tự làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta biết cách tự kiểm tra hộp thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文

Anh bận, tôi tự mình làm lấy cũng được.
Translate from 越南语 to 中文

Kẻ tình nghi vẫn tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Việc này cậu tự quyết định là được rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from 越南语 to 中文

Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from 越南语 to 中文

Ở nghĩa trang có dựng bức tượng một con rắn tự cắn đuôi mình.
Translate from 越南语 to 中文

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from 越南语 to 中文

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from 越南语 to 中文

Ông chủ tịch tự mình dẫn chúng tôi vào văn phòng của ông.
Translate from 越南语 to 中文

"Em có ghét anh không?" - "Không" - "Vậy là thích anh chứ gì?" - "Tự nhiên hỏi làm gì?"
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã không giúp anh ta, vậy anh ta đã tự làm điều đó một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc nổi dậy không phải lúc nào cũng mang lại tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Không có gì quý hơn độc lập tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự hỏi nó có ý gì qua điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự hỏi anh ta có ý gì qua điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự hỏi anh ta có ý gì khi nói điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích tự làm lấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn tự làm lấy.
Translate from 越南语 to 中文

Mary là một trong những học viên tự tin và thành công nhất trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文

Sao không tự làm đi?
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi khi tôi gặp chuyện mà không tự giải quyết được, tôi đều nhờ đến Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Dick dự tính tự đi một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Câu nói đó trong ngôn ngữ của bạn rất dễ để nghe thấy nó tự nhiên, và cũng rất dễ để nó trở nên không tự nhiên đối với ngôn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Câu nói đó trong ngôn ngữ của bạn rất dễ để nghe thấy nó tự nhiên, và cũng rất dễ để nó trở nên không tự nhiên đối với ngôn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ chúng ta sẽ không bao giờ biết tại sao Tom lại tự sát.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta nên tự mình làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có thể muốn cân nhắc về việc mua một cái máy trả lời tự động mới.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã cố tự sát rất nhiều lần.
Translate from 越南语 to 中文

Cả Tom và tôi đều rất tự hào về bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ không để cậu tự mình đến đó đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu ấy tự hào là một nhạc sĩ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn tự do rời khỏi
Translate from 越南语 to 中文

Chiến thắng đó trở thành nguồn sức mạnh khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tự mua cho mình một chiếc máy làm bỏng ngô siêu tốc coi như quà Giáng sinh.
Translate from 越南语 to 中文

Anh nên mời họ nếu không họ sẽ tự ái đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn tôi gặp chuyện tương tự như thế sau đó một tuần.
Translate from 越南语 to 中文

Trật tự!
Translate from 越南语 to 中文

Mặt trăng không tự phát sáng.
Translate from 越南语 to 中文

Mặt trăng tự nó không phát sáng.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:Giávậytùythuộcvàovăncảnhlađiều