学习如何在越南语句子中使用tự。超过100个精心挑选的例子。
Rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from 越南语 to 中文
Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn tự lập hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cảm thấy mình rất tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Mình nên tự lo cho bản thân mình.
Translate from 越南语 to 中文
Và anh ta tự xưng mình là thủy thủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文
Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from 越南语 to 中文
Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from 越南语 to 中文
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文
Thị trưởng tự mình trao giải thưởng.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from 越南语 to 中文
Mặc dù không có gió, cánh cửa tự mở ra.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy tự vẫn nhảy từ cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from 越南语 to 中文
Trời cho chúng ta cuộc sống, cũng cho chúng ta tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy tự rót nước, nếu bạn muốn uống!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bị vết sứt trong lúc tự cạo mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự cảm thấy có món nợ tinh thần với bà ta.
Translate from 越南语 to 中文
Chim là kẻ thù tự nhiên của côn trùng.
Translate from 越南语 to 中文
Người tự do đi đến nơi anh ta muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta tự hào vì đã thi đỗ kì thi nhập học.
Translate from 越南语 to 中文
Theo báo chí thì anh ta đã tự sát.
Translate from 越南语 to 中文
Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from 越南语 to 中文
Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from 越南语 to 中文
Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren mỉm cười, ngạc nhiên vì tính hài hước tự nhiên cuả ông ta.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể tự học tiếng Việt.
Translate from 越南语 to 中文
Nó tự nuôi sống bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự hỏi khi nào chương trình này tiếp tục.
Translate from 越南语 to 中文
Xin anh cứ tự nhiên như ở nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với người Anh, không đâu tự do thoải mái bằng nhà của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Nó tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from 越南语 to 中文
Cách nghĩ đó sẽ khiến anh tự hủy hoại mình đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ngôi trường mới xây là niềm tự hào của xã.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn tự mình làm chuyện đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự hỏi cuộc nội chiến bùng nổ từ khi nào.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta quá mập nên không thể tự mình di chuyển.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là những áo quần mà Mary đã tự làm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy tự hào là đầu bếp giỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn được tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Có phải bạn tự tay nướng bánh không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự hỏi không biết đây có phải là một âm mưu gì không.
Translate from 越南语 to 中文
Tom phải thấy rất tự hào.
Translate from 越南语 to 中文
Họ tự làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta biết cách tự kiểm tra hộp thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文
Anh bận, tôi tự mình làm lấy cũng được.
Translate from 越南语 to 中文
Kẻ tình nghi vẫn tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Việc này cậu tự quyết định là được rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from 越南语 to 中文
Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from 越南语 to 中文
Ở nghĩa trang có dựng bức tượng một con rắn tự cắn đuôi mình.
Translate from 越南语 to 中文
Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Ông chủ tịch tự mình dẫn chúng tôi vào văn phòng của ông.
Translate from 越南语 to 中文
"Em có ghét anh không?" - "Không" - "Vậy là thích anh chứ gì?" - "Tự nhiên hỏi làm gì?"
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã không giúp anh ta, vậy anh ta đã tự làm điều đó một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc nổi dậy không phải lúc nào cũng mang lại tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Không có gì quý hơn độc lập tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự hỏi nó có ý gì qua điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự hỏi anh ta có ý gì qua điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự hỏi anh ta có ý gì khi nói điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích tự làm lấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn tự làm lấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mary là một trong những học viên tự tin và thành công nhất trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Sao không tự làm đi?
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi khi tôi gặp chuyện mà không tự giải quyết được, tôi đều nhờ đến Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Dick dự tính tự đi một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Câu nói đó trong ngôn ngữ của bạn rất dễ để nghe thấy nó tự nhiên, và cũng rất dễ để nó trở nên không tự nhiên đối với ngôn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Câu nói đó trong ngôn ngữ của bạn rất dễ để nghe thấy nó tự nhiên, và cũng rất dễ để nó trở nên không tự nhiên đối với ngôn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ chúng ta sẽ không bao giờ biết tại sao Tom lại tự sát.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta nên tự mình làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có thể muốn cân nhắc về việc mua một cái máy trả lời tự động mới.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã cố tự sát rất nhiều lần.
Translate from 越南语 to 中文
Cả Tom và tôi đều rất tự hào về bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không để cậu tự mình đến đó đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy tự hào là một nhạc sĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn tự do rời khỏi
Translate from 越南语 to 中文
Chiến thắng đó trở thành nguồn sức mạnh khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự mua cho mình một chiếc máy làm bỏng ngô siêu tốc coi như quà Giáng sinh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh nên mời họ nếu không họ sẽ tự ái đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn tôi gặp chuyện tương tự như thế sau đó một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Trật tự!
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trăng không tự phát sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Mặt trăng tự nó không phát sáng.
Translate from 越南语 to 中文