学习如何在越南语句子中使用đàn。超过100个精心挑选的例子。
Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
Translate from 越南语 to 中文
Cánh cửa mở ra và người đàn ông đi ra.
Translate from 越南语 to 中文
Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Translate from 越南语 to 中文
Ken có cây đàn ghi ta.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết người đàn ông này là ai.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from 越南语 to 中文
Anh trông thấy người đàn bà đó ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có đàn piano không?
Translate from 越南语 to 中文
Đa số các đàn ghi ta có sáu dây.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn bà xấu còn hơn cả quỷ dữ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đúng là người đàn ông mà tôi chờ đợi.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhớ khuôn mặt của người đàn ông nhưng không nhớ tên ông ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn guitar đó mắc đến nỗi tôi không thể mua nó.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát đang đuổi theo người đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là mẫu đàn ông tôi thích.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi người đàn ông đều không thể hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thấy vài cuốn sách nằm trên cây đàn dương cầm.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn ông phải làm việc giặt ủi chứ không phải đàn bà.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn ông phải làm việc giặt ủi chứ không phải đàn bà.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình.
Translate from 越南语 to 中文
Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh.
Translate from 越南语 to 中文
Phụ nữ muốn người đàn ông phải chạm được cảm xúc sâu thẳm bên trong họ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thực sự là một người đàn ông nhìn xa trông rộng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta muốn bán chiếc xe của mình cho một người đàn ông ở Kobe.
Translate from 越南语 to 中文
Trong xã hội Mỹ, đàn ông là trụ cột gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn ông thích phụ nữ gợi cảm.
Translate from 越南语 to 中文
Thực tế trong xã hội Mỹ, người đàn ông là trụ cột trong việc nội trợ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy bóng dáng của một người đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nên làm rõ mọi chuyện và nhận trách nhiệm như một người đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Ai nói tiếng của bạn tốt hơn, đàn ông hay phụ nữ?
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông thực uống trà.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có thể mô tả gã đàn ông lạ mặt đó không?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta luyện đàn dương cầm suốt ngày đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi khuyến khích tôi học đàn piano.
Translate from 越南语 to 中文
Cha tôi khuyến khích tôi học đàn dương cầm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom phụ họa với Mary bằng đàn ghi-ta.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Dù vẻ bề ngoại có đạo mạo đến đâu, lòng dạ đàn ông đều là lang sói cả. Con phải nhớ đấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Có phải da của đàn ông có dầu nhiều hơn da của phụ nữ?
Translate from 越南语 to 中文
Có phải da của đàn ông nhờn nhiều hơn da của phụ nữ?
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một chiếc đàn piano cũ.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông bị truy nã về tội giết người.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chơi được đàn piano.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ta tập chơi đàn hàng ngày để trở thành một nghệ sỹ dương cầm.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng đàn vi-ô-lông nghe thật êm ái.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông mù lần mò về phía lối ra.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đó để tóc dài.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn ông ai cũng ngu.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy chơi được bài này trên đàn piano.
Translate from 越南语 to 中文
Cẩn thận với đàn ông đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Có thật là Tom biết chơi đàn violon không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin đàn ông nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom được bình chọn là người đàn ông quyết rũ nhất trên đời.
Translate from 越南语 to 中文
Linda nhìn cái đàn piano rồi hỏi: "Ai đã dạy bạn chơi piano vậy?"
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã đệm đàn piano giúp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn ông cũng có lúc khóc mà.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đó đã rên rỉ trong đau đớn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom khác với những người đàn ông bình thường. Anh ta không thích những thứ mà những người đàn ông thường thích, cũng như không thích làm những điều mà những người đàn ông thường thích làm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom khác với những người đàn ông bình thường. Anh ta không thích những thứ mà những người đàn ông thường thích, cũng như không thích làm những điều mà những người đàn ông thường thích làm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom khác với những người đàn ông bình thường. Anh ta không thích những thứ mà những người đàn ông thường thích, cũng như không thích làm những điều mà những người đàn ông thường thích làm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thích được đàn ông để mắt tới.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đó không phải là bác sĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông đó không phải là bác sỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đàn guitar này là của ai?
Translate from 越南语 to 中文
Mary bị ấn tượng với chiếc đàn organ khổng lồ bên trong nhà thờ.
Translate from 越南语 to 中文
Một người đàn ông đã mặc một chiếc ảo nỉ màu xanh dương.
Translate from 越南语 to 中文
Một người đàn ông đã mặc một chiếc ảo nỉ màu xanh.
Translate from 越南语 to 中文
Một người đàn ông vẫy tay về phía tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là một trong số những người đàn ông mà hôm qua cảnh sát đã bắt giữ trong công viên.
Translate from 越南语 to 中文
Ước mơ của Jane là tìm được một người đàn ông giàu có có thể chu cấp cho cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát đã có trong tay bằng chứng chứng minh người đàn ông đó là hung thủ.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát đã có trong tay bằng chứng chứng minh người đàn ông đó là thủ phạm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã trông thấy người đàn ông trong bức ảnh này bao giờ chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông ở chính giữa giỏi tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông ở chính giữa thì giỏi tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn ông không được mặc quần áo trắng đen. Bởi vì điều đó được cho rằng là sẽ mang lại vận xui.
Translate from 越南语 to 中文
Tom quả là một người đàn ông lực lưỡng.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn gảy tai trâu.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
Translate from 越南语 to 中文
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
Translate from 越南语 to 中文
"Ngày mai bạn có định chơi đàn dương cầm không?" "Không"
Translate from 越南语 to 中文
Bên ngoài cửa hàng, có một người đàn ông tóc trắng đang chơi đàn ác-coóc-đê-ông.
Translate from 越南语 to 中文
Bên ngoài cửa hàng, có một người đàn ông tóc trắng đang chơi đàn ác-coóc-đê-ông.
Translate from 越南语 to 中文
Bên ngoài cửa hàng, có một người đàn ông tóc trắng đang chơi accordion.
Translate from 越南语 to 中文
Đó có phải là người đàn ông đã mất vợ trong vụ tai nạn đó không?
Translate from 越南语 to 中文
Vào một ngày nọ, những người đàn ông đó đã đến làng của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Một ngày nọ, những người đàn ông đó đã tới làng của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Những đặc điểm nam tính của một người phụ nữ được coi là điểm mạnh, còn những đặc điểm nam tính của mội người đàn ông thì lại bị coi là điểm yếu.
Translate from 越南语 to 中文
Chúa đã tạo ra phụ nữ để thuần hóa đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文