Vietnamesisch Beispielsätze mit "đàn"

Lernen Sie, wie man đàn in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cánh cửa mở ra và người đàn ông đi ra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ken có cây đàn ghi ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không biết người đàn ông này là ai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh trông thấy người đàn bà đó ở đâu?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy có đàn piano không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đa số các đàn ghi ta có sáu dây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn bà xấu còn hơn cả quỷ dữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy đúng là người đàn ông mà tôi chờ đợi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi nhớ khuôn mặt của người đàn ông nhưng không nhớ tên ông ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn guitar đó mắc đến nỗi tôi không thể mua nó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cảnh sát đang đuổi theo người đàn ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom là mẫu đàn ông tôi thích.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mỗi người đàn ông đều không thể hạnh phúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy thấy vài cuốn sách nằm trên cây đàn dương cầm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn ông phải làm việc giặt ủi chứ không phải đàn bà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn ông phải làm việc giặt ủi chứ không phải đàn bà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Phụ nữ muốn người đàn ông phải chạm được cảm xúc sâu thẳm bên trong họ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy thực sự là một người đàn ông nhìn xa trông rộng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta muốn bán chiếc xe của mình cho một người đàn ông ở Kobe.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong xã hội Mỹ, đàn ông là trụ cột gia đình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn ông thích phụ nữ gợi cảm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thực tế trong xã hội Mỹ, người đàn ông là trụ cột trong việc nội trợ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thấy bóng dáng của một người đàn ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy nên làm rõ mọi chuyện và nhận trách nhiệm như một người đàn ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ai nói tiếng của bạn tốt hơn, đàn ông hay phụ nữ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông thực uống trà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh có thể mô tả gã đàn ông lạ mặt đó không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ta luyện đàn dương cầm suốt ngày đêm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cha tôi khuyến khích tôi học đàn piano.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cha tôi khuyến khích tôi học đàn dương cầm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom phụ họa với Mary bằng đàn ghi-ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dù vẻ bề ngoại có đạo mạo đến đâu, lòng dạ đàn ông đều là lang sói cả. Con phải nhớ đấy nhé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có phải da của đàn ông có dầu nhiều hơn da của phụ nữ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có phải da của đàn ông nhờn nhiều hơn da của phụ nữ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một chiếc đàn piano cũ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông bị truy nã về tội giết người.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta chơi được đàn piano.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu ta tập chơi đàn hàng ngày để trở thành một nghệ sỹ dương cầm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tiếng đàn vi-ô-lông nghe thật êm ái.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông mù lần mò về phía lối ra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông đó để tóc dài.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn ông ai cũng ngu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy chơi được bài này trên đàn piano.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cẩn thận với đàn ông đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có thật là Tom biết chơi đàn violon không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không tin đàn ông nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom được bình chọn là người đàn ông quyết rũ nhất trên đời.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Linda nhìn cái đàn piano rồi hỏi: "Ai đã dạy bạn chơi piano vậy?"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy đã đệm đàn piano giúp tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn ông cũng có lúc khóc mà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông đó đã rên rỉ trong đau đớn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom khác với những người đàn ông bình thường. Anh ta không thích những thứ mà những người đàn ông thường thích, cũng như không thích làm những điều mà những người đàn ông thường thích làm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom khác với những người đàn ông bình thường. Anh ta không thích những thứ mà những người đàn ông thường thích, cũng như không thích làm những điều mà những người đàn ông thường thích làm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom khác với những người đàn ông bình thường. Anh ta không thích những thứ mà những người đàn ông thường thích, cũng như không thích làm những điều mà những người đàn ông thường thích làm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy thích được đàn ông để mắt tới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông đó không phải là bác sĩ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông đó không phải là bác sỹ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đàn guitar này là của ai?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mary bị ấn tượng với chiếc đàn organ khổng lồ bên trong nhà thờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một người đàn ông đã mặc một chiếc ảo nỉ màu xanh dương.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một người đàn ông đã mặc một chiếc ảo nỉ màu xanh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một người đàn ông vẫy tay về phía tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom là một trong số những người đàn ông mà hôm qua cảnh sát đã bắt giữ trong công viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ước mơ của Jane là tìm được một người đàn ông giàu có có thể chu cấp cho cô ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cảnh sát đã có trong tay bằng chứng chứng minh người đàn ông đó là hung thủ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cảnh sát đã có trong tay bằng chứng chứng minh người đàn ông đó là thủ phạm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn đã trông thấy người đàn ông trong bức ảnh này bao giờ chưa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông ở chính giữa giỏi tiếng Nhật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông ở chính giữa thì giỏi tiếng Nhật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn ông không được mặc quần áo trắng đen. Bởi vì điều đó được cho rằng là sẽ mang lại vận xui.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom quả là một người đàn ông lực lưỡng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn gảy tai trâu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Ngày mai bạn có định chơi đàn dương cầm không?" "Không"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bên ngoài cửa hàng, có một người đàn ông tóc trắng đang chơi đàn ác-coóc-đê-ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bên ngoài cửa hàng, có một người đàn ông tóc trắng đang chơi đàn ác-coóc-đê-ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bên ngoài cửa hàng, có một người đàn ông tóc trắng đang chơi accordion.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó có phải là người đàn ông đã mất vợ trong vụ tai nạn đó không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vào một ngày nọ, những người đàn ông đó đã đến làng của anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một ngày nọ, những người đàn ông đó đã tới làng của anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Những đặc điểm nam tính của một người phụ nữ được coi là điểm mạnh, còn những đặc điểm nam tính của mội người đàn ông thì lại bị coi là điểm yếu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúa đã tạo ra phụ nữ để thuần hóa đàn ông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: se, goi, ho, ngay, mai, Người, trước, kiến, với, tưởng.