学习如何在越南语句子中使用mẹ。超过100个精心挑选的例子。
Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cơm mẹ nấu ngon lắm đấy!
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai mẹ sẽ nấu món gì?
Translate from 越南语 to 中文
con nhớ mẹ quá
Translate from 越南语 to 中文
Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Cha mẹ tôi rất yêu tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from 越南语 to 中文
"Ai đó?" "Đó là mẹ của bạn."
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ bây giờ chơi quần vợt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm cho cha mẹ hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ anh có khỏe không?
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đang bận nấu bữa ăn tối.
Translate from 越南语 to 中文
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ hy vọng rằng phòng học của con có điều hòa không khí.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi luôn luôn dậy sớm buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ ơi, hãy khẩn trương lên!
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy viết thư cho mẹ anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi đang ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi không lái được xe hơi.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ cậu ấy không cho phép cậu ấy cưỡi xe máy.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi được như thế này là nhờ mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Thỉnh thoảng toi nhận được tin của mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from 越南语 to 中文
Hồi còn trẻ, mẹ tôi rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Vì mẹ tôi ốm, tôi không thể tới buổi hòa nhạc được.
Translate from 越南语 to 中文
Vì mẹ tôi ốm tôi không thể đến buổi hòa nhạc được.
Translate from 越南语 to 中文
Cả hai bố mẹ của anh ta đều đã mất.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Sự nhẫn nại là mẹ của thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta trông giống mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sống cùng bố mẹ à?
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Thằng bé luôn làm trái ý cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy băn khoăn với cái nhìn đầy ý nghĩa của mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Ý niệm về cha mẹ là ý niệm thiêng liêng nhất trong mỗi trái tim.
Translate from 越南语 to 中文
Con cái nên làm yên lòng cha mẹ cho phải đạo.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi thu xếp việc nhà cho yên ổn trước khi đi công tác xa.
Translate from 越南语 to 中文
An ủi cô ấy đi, mẹ cô ấy vừa mất đó.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ chỉ mắng yêu con thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không bao giờ quên được ánh mắt chan chứa yêu thương của mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Sau đó, mẹ của anh ta nghĩ ngợi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thậm chí không thể nói tiếng mẹ đẻ mà không mắc lỗi
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng Việt là tiếng mẹ đẻ của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đã may cho tôi một chiếc đầm màu trắng tinh
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi được ba tôi yêu.
Translate from 越南语 to 中文
Con đi bơi được không mẹ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tình cờ gặp mẹ bạn ở thư viện.
Translate from 越南语 to 中文
Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from 越南语 to 中文
Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from 越南语 to 中文
Anh chị em chúng tôi chỉ ở với mẹ vài hôm.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ dẫn chúng tôi đi và mẹ đem đặt mỗi đứa vào một cái hang đất ở bờ ruộng phía bên kia.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ dẫn chúng tôi đi và mẹ đem đặt mỗi đứa vào một cái hang đất ở bờ ruộng phía bên kia.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô, nhưng cô đã không toàn tâm toàn ý dành cho nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tao không nói tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
con sẽ nhớ mẹ lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ của mày có ở nhà không?
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ của cháu có ở nhà không?
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ của con có ở nhà không?
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ của anh có ở nhà không?
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi thì bị ám ảnh với việc truy tìm gia phả.
Translate from 越南语 to 中文
Thiếu niên thường cãi lại cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đã làm cho tôi một ổ bánh cho sinh nhật của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Con không chê cha mẹ khó, chó không chê chủ nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Yêu bạn bè, yêu cha mẹ, yêu tổ quốc.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đã mua cho chúng tôi một con cún.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đã mua cho chúng tớ một con cún.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy độc lập khỏi ba mẹ của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ luôn luôn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Con có muốn giải thích với mẹ tại sao con lại đột nhập vào trạm vệ tinh ở nơi khỉ ho cò gáy không?
Translate from 越南语 to 中文
Trứng mà to thế này thì chắc con mẹ phải bự lắm đây.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ có cho rằng thế là bình thường không?
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ không biết.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi thất bại, ba mẹ của tôi sẽ nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu ta thất bại, ba mẹ của tao sẽ nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Khi mẹ nó đi vắng, nó trông chừng em.
Translate from 越南语 to 中文
Người ngoại đó nói tiếng Nhật như là tiếng mẹ đẻ của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ của anh ta gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta nên phụ giúp mẹ mình.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là máy tính của mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi là người bận nhất trong nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Chúc mẹ tròn con vuông.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu không có sự giúp đỡ từ ba mẹ, con sẽ không được như ngày hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文