学习如何在越南语句子中使用mưa。超过100个精心挑选的例子。
Đang mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ tạnh mưa sớm thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Trời sắp mưa to rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến muộn vì trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gọi xe tắc xi vì trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa từ sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy tránh mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Mưa đã khiến tôi không đến được.
Translate from 越南语 to 中文
Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi nhỏ tôi rất thích dạo chơi dưới trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Vì trời mưa tôi không đi.
Translate from 越南语 to 中文
Mưa đã rửa sạch mặt đất.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không tin rằng ngày mai sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ở lại trong nhà vì mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ mưa to.
Translate from 越南语 to 中文
Hết mưa là nắng hửng lên rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ra ngoài mặc dù trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Translate from 越南语 to 中文
Dù cho mưa tôi xin đưa em đến cuối cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文
Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đi ra ngoài bất chấp cơn mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Mái dột mỗi khi trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Những giọt mưa lớn bắt đầu hắt xuống vệ đường quanh cô.
Translate from 越南语 to 中文
Trời đang mưa to.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa khoảng 1 tuần nay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng mưa cũng ngưng.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng mưa cũng tạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đến đó ngay cả trời có mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tao sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm đó trời cứ mưa rồi lại hết cả ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Mưa chuyển thành tuyết.
Translate from 越南语 to 中文
Trời đã mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào mưa vậy ?
Translate from 越南语 to 中文
Giống như mưa vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gặp phải một cơn mưa rào khi đang đường về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn gió nằm mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Mà mưa thì vẫn cứ.
Translate from 越南语 to 中文
Dự báo thời tiết đã nói rằng chiều nay trời sẽ mưa, nhưng nó không xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Mưa không rơi từ mặt đất.
Translate from 越南语 to 中文
Chiều nay mưa như trút.
Translate from 越南语 to 中文
Cơn mưa không ngớt, và kéo dài suốt ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Năm ngoái chúng tôi có nhiều mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay mưa to thế này thì đất bở lắm đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bỗng nhiên trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay cái thời tiết này, thật là, sao lại cứ nhè cái lúc này mà mưa chứ.
Translate from 越南语 to 中文
Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from 越南语 to 中文
Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from 越南语 to 中文
Trời đang mưa, trẻ con không thể ra ngoài sân chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy bảo trời sẽ mưa, và anh ấy sẽ ở lại nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Có vẻ như trời sẽ mưa hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Có vẻ như hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc ấy trời vẫn còn mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu trời mưa, chuyến đi sẽ bị hủy.
Translate from 越南语 to 中文
Trông như là sắp có mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Trời gần như là sẽ mưa vào ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ là sẽ có mưa, nhưng cứ cầm theo ô cho chắc.
Translate from 越南语 to 中文
Trời sắp mưa đấy, cậu nên cầm ô đi.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay trời mưa to quá
Translate from 越南语 to 中文
Không phải là có mưa thì trời sẽ tối à?
Translate from 越南语 to 中文
Tốt hơn là mình nên nhanh chóng chuẩn bị cho xong vì mưa không đợi ai đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bước ra ngoài, mặc kệ trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa to suốt cả ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa to nguyên một ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Lại mưa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Ở Đức mưa có nhiều không?
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô phòng trời mưa
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô nhỡ trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa rất nhiều trong tháng này.
Translate from 越南语 to 中文
Bọn họ nói rằng tụi mình sẽ gặp mưa to.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có thích mưa không?
Translate from 越南语 to 中文
Tạnh mưa chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi khi trời mưa, cô ấy lại trở nên buồn rầu.
Translate from 越南语 to 中文
Cho dù trời mưa tôi vẫn sẽ đạp xe.
Translate from 越南语 to 中文
Trời đã bắt đầu mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Mưa bắt đầu rơi.
Translate from 越南语 to 中文
Trời trở mưa khi chúng tôi đến gần con đèo.
Translate from 越南语 to 中文
Các bạn thích mưa nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Vì trời mưa to nên chúng tôi không thể ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi không thể ra ngoài vì trời mưa to.
Translate from 越南语 to 中文
Khi trời mưa, Tom đi xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày bỏ phiếu là một ngày mưa lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Vì trời mưa nên chúng tôi đã không đi dã ngoại.
Translate from 越南语 to 中文
Trời đã mưa cả ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ nếu ngày mai trời không mưa thì tốt biết mấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ trời sẽ mưa, nhưng tôi sẽ mang theo một cái ô để đề phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ ở Boston có mưa không?
Translate from 越南语 to 中文