学习如何在越南语句子中使用từ。超过100个精心挑选的例子。
Tôi từ trên núi xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from 越南语 to 中文
Kỳ nghỉ từ đây kết thúc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Từ thuở còn nhỏ tôi đã thích phiêu lưu.
Translate from 越南语 to 中文
Giấy được làm từ gỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta bị buộc phải từ chức thủ tướng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, xin mời."
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from 越南语 to 中文
Đoàn tầu này đi từ New York tới Boston.
Translate from 越南语 to 中文
Xe buýt sân bay khởi hành từ đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từ Singapore đến.
Translate from 越南语 to 中文
Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Hành động có giá trị hơn từ ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta từ Mỹ về.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Một chiếc nĩa rơi từ bàn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tim từ tròng từ điển.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tim từ tròng từ điển.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc La tinh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from 越南语 to 中文
Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta trích dẫn một số phương ngôn lấy từ Kinh thánh.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy tìm từ này trong từ điển.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy tìm từ này trong từ điển.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từ Canada tới.
Translate from 越南语 to 中文
Trích đoạn sau đây trích dẫn từ một truyện cổ tích nổi tiếng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không gặp anh ấy từ nhiều năm.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Trọng âm của từ ở âm tiết thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文
Trời mưa từ sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Kể từ bây giờ bà ấy sẽ chăm sóc ông.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyến tầu đi Cambridge khởi hành từ ke số 5.
Translate from 越南语 to 中文
Chi ấy đã học chơi piano từ lâu.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy từ chối lời mời của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Họ khước từ lời mời của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from 越南语 to 中文
Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy từ chối xem xét đề nghị của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào bạn từ Milan trở về?
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy tự vẫn nhảy từ cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy ở Nhật Bản từ ba năm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn mua cuốn từ điển này.
Translate from 越南语 to 中文
Trên thực tế tôi không ăn gì từ sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Sự thuận lợi của từ điển điện tử này là người ta dễ mang nó theo.
Translate from 越南语 to 中文
Nick khinh miệt người từ nông thôn ra.
Translate from 越南语 to 中文
Pho tượng được tạc từ đá.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy từ Trung Quốc trở về.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta mất việc, chỉ bởi anh ta đã từ chối sự nói dối.
Translate from 越南语 to 中文
Vợ tôi thù tôi từ khi tôi quên ngày sinh của bà ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh quen cô ấy ngay từ năm 1990 à?
Translate from 越南语 to 中文
Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Loại cây này từ trước đến nay tôi chưa từng thấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ông vua già từ bỏ ngai vàng.
Translate from 越南语 to 中文
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from 越南语 to 中文
Mấy cuốn từ điển này đang bán (trên thị trường).
Translate from 越南语 to 中文
Từ trước đến nay cha tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay từ tháng một tôi làm việc tại thư viện.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn học tiếng Hung từ khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ từ tiến về phía trước.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ từ tiến về phía trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ chối mọi lời đề nghị.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến từ Shizuoka.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu luôn có thể dùng từ điển của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta từ bỏ mọi hy vọng
Translate from 越南语 to 中文
Khí thải từ nhà máy làm ô nhiễm không khí.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from 越南语 to 中文
Bức tượng được chạm khắc từ gỗ cây anh đào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến từ Tokyo, Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sống từ năm này qua năm khác.
Translate from 越南语 to 中文
Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from 越南语 to 中文
Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi học ở Boston từ năm 2003 đến năm 2007.
Translate from 越南语 to 中文
Từ lập trường này, lịch sử có thể được chia ra thành hai niên đại chính.
Translate from 越南语 to 中文
Vẽ một đường từ A đến B.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có từ điển Anh-Việt không?
Translate from 越南语 to 中文
Từ "giả thuyết" rất hay bị lạm dụng.
Translate from 越南语 to 中文
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Translate from 越南语 to 中文
Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta thật ngốc khi từ chối lời đề nghị của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文