Примеры предложений на Вьетнамский со словом "từ"

Узнайте, как использовать từ в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi từ trên núi xuống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from Вьетнамский to Русский

Kỳ nghỉ từ đây kết thúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ thuở còn nhỏ tôi đã thích phiêu lưu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giấy được làm từ gỗ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta bị buộc phải từ chức thủ tướng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, xin mời."
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đoàn tầu này đi từ New York tới Boston.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe buýt sân bay khởi hành từ đâu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi từ Singapore đến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hành động có giá trị hơn từ ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta từ Mỹ về.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một chiếc nĩa rơi từ bàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã tim từ tròng từ điển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã tim từ tròng từ điển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc La tinh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta trích dẫn một số phương ngôn lấy từ Kinh thánh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy tìm từ này trong từ điển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy tìm từ này trong từ điển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi từ Canada tới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trích đoạn sau đây trích dẫn từ một truyện cổ tích nổi tiếng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không gặp anh ấy từ nhiều năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trọng âm của từ ở âm tiết thứ hai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trời mưa từ sáng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kể từ bây giờ bà ấy sẽ chăm sóc ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chuyến tầu đi Cambridge khởi hành từ ke số 5.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chi ấy đã học chơi piano từ lâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy từ chối lời mời của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ khước từ lời mời của chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy từ chối xem xét đề nghị của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nào bạn từ Milan trở về?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy tự vẫn nhảy từ cầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy ở Nhật Bản từ ba năm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn mua cuốn từ điển này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trên thực tế tôi không ăn gì từ sáng nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự thuận lợi của từ điển điện tử này là người ta dễ mang nó theo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nick khinh miệt người từ nông thôn ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Pho tượng được tạc từ đá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy từ Trung Quốc trở về.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta mất việc, chỉ bởi anh ta đã từ chối sự nói dối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vợ tôi thù tôi từ khi tôi quên ngày sinh của bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh quen cô ấy ngay từ năm 1990 à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Loại cây này từ trước đến nay tôi chưa từng thấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông vua già từ bỏ ngai vàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mấy cuốn từ điển này đang bán (trên thị trường).
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ trước đến nay cha tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay từ tháng một tôi làm việc tại thư viện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn học tiếng Hung từ khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta từ từ tiến về phía trước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta từ từ tiến về phía trước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta từ chối mọi lời đề nghị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đến từ Shizuoka.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu luôn có thể dùng từ điển của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta từ bỏ mọi hy vọng
Translate from Вьетнамский to Русский

Khí thải từ nhà máy làm ô nhiễm không khí.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from Вьетнамский to Русский

Bức tượng được chạm khắc từ gỗ cây anh đào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đến từ Tokyo, Nhật Bản.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sống từ năm này qua năm khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi học ở Boston từ năm 2003 đến năm 2007.
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ lập trường này, lịch sử có thể được chia ra thành hai niên đại chính.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vẽ một đường từ A đến B.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có từ điển Anh-Việt không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ "giả thuyết" rất hay bị lạm dụng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta thật ngốc khi từ chối lời đề nghị của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: dây, an, toàn, Chúa, tham, gia, chương, Maury, Povich, giả.