包含"trên"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用trên。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Tôi từ trên núi xuống.
Translate from 越南语 to 中文

Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from 越南语 to 中文

Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from 越南语 to 中文

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from 越南语 to 中文

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from 越南语 to 中文

Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Con mèo ngồi ở trên bàn
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from 越南语 to 中文

Trên đường đi chúng tôi bị tắc nghẽn giao thông.
Translate from 越南语 to 中文

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy định vị Porto Rico trên bản đồ.
Translate from 越南语 to 中文

Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from 越南语 to 中文

Có ít nhất năm người trên đoàn tầu.
Translate from 越南语 to 中文

Cả tuần anh ấy ốm nằm bẹp trên giường.
Translate from 越南语 to 中文

Phim này đã được phát trên truyền hình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tình cờ gặp chị ấy trên tầu hỏa.
Translate from 越南语 to 中文

Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from 越南语 to 中文

Một vài sinh viên ngồi trên ghế băng ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文

Jim trượt chân trên con đường đóng băng và đã bị đau.
Translate from 越南语 to 中文

Mồ hôi chảy nhỏ giọt trên trán tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy đã xây nhà của mình trên tảng đá.
Translate from 越南语 to 中文

Có một máy thu thanh ở trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文

Một con chim bay cao trên trời.
Translate from 越南语 to 中文

Chim hót trên cây.
Translate from 越南语 to 中文

Một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông.
Translate from 越南语 to 中文

Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy ở trên thuyền.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Trường của chúng tôi ở trên đồi.
Translate from 越南语 to 中文

Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文

Trên đường tới đây tôi bị hỏng xe hơi.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy đã bôn ba khắp nơi trên thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Trên thực tế tôi không ăn gì từ sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文

Giao thông trên con sông vẫn bị cấm đối với các thuyền.
Translate from 越南语 to 中文

Chiếc phi cơ hạ cánh trên sân bay Narita.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng nó ngồi trên ghế băng trong công viên.
Translate from 越南语 to 中文

Đĩa CD trên bàn là của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể nằm trên sofa ( ghế trường kỷ) được không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi gặp Tom trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文

Có ba cái nút trên phần dưới của lưng rô bốt.
Translate from 越南语 to 中文

Trên thực tế, bài thuyết trình của ông ta gây chán ngán.
Translate from 越南语 to 中文

Quả táo để trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thích anh ấy lắm, trên thực tế tôi ghét anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Du lịch trên biển rất thích thú.
Translate from 越南语 to 中文

Tom gặp Mary trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文

Có những con chim đậu trên cành cây này.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta còn vã mồ hôi trên sách học vần.
Translate from 越南语 to 中文

"Bạn có nhìn thấy cái di động của mình đâu không? " -- "Nó ở trên bàn ấy."
Translate from 越南语 to 中文

Nó nhìn thấy miếng cao dán nhỏ trên đầu gối trái cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta nói, bạn như là cá nằm trên cạn.
Translate from 越南语 to 中文

Mấy cuốn từ điển này đang bán (trên thị trường).
Translate from 越南语 to 中文

Hai đứa trẻ đang ngồi ở trên hàng rào.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta ngồi vắt vẻo trên yên ngựa.
Translate from 越南语 to 中文

Yêu em nhất trên đời, hỡi người yêu dấu của lòng anh.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi dã để lại cây dù của bạn trên xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Khắp nơi trên thế giới người ta đều dạy tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Có thể anh ấy ở trên chuyến tàu tới.
Translate from 越南语 to 中文

Số lượng người dùng trên Facebook lớn hơn cả dân số của nước Mỹ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nhìn thấy một bông hoa ở trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文

nhập mật khẩu trên bàn phím số.
Translate from 越南语 to 中文

Bộ phim được dựng dựa trên một cuốn tiểu thuyết.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Có một đám đông trên đường
Translate from 越南语 to 中文

Cả đội bóng đang ở trên mây sau khi dành được danh hiệu vô địch.
Translate from 越南语 to 中文

An toàn là trên hết.
Translate from 越南语 to 中文

Sư tử sống dựa trên những loài động vật khác.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy thấy vài cuốn sách nằm trên cây đàn dương cầm.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ta hẳn là trên 80 tuổi rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Nổi trên nước muối dễ hơn nước ngọt.
Translate from 越南语 to 中文

Sách nằm la liệt trên sàn nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Người ngồi la liệt trên bãi cỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy chống án lên toà trên để phản đối quyết định kết tội bà ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from 越南语 to 中文

Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from 越南语 to 中文

Hãng National Motors sẽ cho hắn ký hợp đồng cung cấp tất cả các máy thu thanh gắn trên xe hơi họ sản xuất.
Translate from 越南语 to 中文

Vẻ ngạc nhiên lộ trên gương mặt quý phái cuả ông.
Translate from 越南语 to 中文

Ông thấy vẻ thất vọng trên nét mặt cuả Lauren.
Translate from 越南语 to 中文

Nụ cười khó tả rạng dần trên khuôn mặt quý phái cuả ông.
Translate from 越南语 to 中文

Vừa nghĩ tới việc đó trên đường đi cô đã nghe tim mình đập thình thịch.
Translate from 越南语 to 中文

Xe cộ đang nườm nượp trên đại lộ Jefferson.
Translate from 越南语 to 中文

Trượt băng trên hồ này an toàn.
Translate from 越南语 to 中文

An toàn khi trượt băng trên hồ này.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bỏ quên dù của nó trên xe lửa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bỏ quên dù của nó trên tàu hỏa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bỏ quên dù của nó trên tàu lửa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bỏ quên dù của anh ấy trên tàu hỏa.
Translate from 越南语 to 中文

Tụi nó dùng lại trên đỉnh đồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tụi nó đã đứng trên đỉnh đồi.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi ăn bơ trên bánh mì.
Translate from 越南语 to 中文

Tụi tao ăn bơ trên bánh mì.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đã nhận hàng trăm ngàn thư của độc giả trên khắp thế giới gửi về.
Translate from 越南语 to 中文

Cứ lấy phần trên và bạn sẽ có phần giữa.
Translate from 越南语 to 中文

Đúng là chúng ta đang bước trên vỏ trứng.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta đang đứng trên thành phố bị mất tích Atlantis.
Translate from 越南语 to 中文

Hàng triệu sinh vật thuộc linh hồn đi trên Trái Đất không được nhìn thấy, cả khi chúng ta thức, và khi chúng ta ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:thànhthạoPháphaibanămgiảinghĩahốitượng