学习如何在越南语句子中使用nên。超过100个精心挑选的例子。
Tôi không biết nên nói gì cả...
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên đi ngủ đi.
Translate from 越南语 to 中文
"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Mình nên tự lo cho bản thân mình.
Translate from 越南语 to 中文
Vì hơi bị cảm lạnh, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from 越南语 to 中文
Những nhà chính trị gia nên giữ lời hứa của mình
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Đêm đã xuống. Anh nên trở về nhà
Translate from 越南语 to 中文
Các sinh viên nên tìm cách không đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from 越南语 to 中文
Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hỏi tôi nên đi đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không nên tin vào một con người như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên để dành tiền cho cuộc hôn nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文
Trời nóng quá nên tôi đã bỏ áo khoác ra.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên thận trọng đừng để bị cảm lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta càng đi lên cao, không khí càng trở nên lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Nỗi lo lắng của ông ấy như thế nên ông ấy hầu như không thể nào ngủ được.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from 越南语 to 中文
Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from 越南语 to 中文
Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from 越南语 to 中文
Đúng ra là bạn nên viết nó ra.
Translate from 越南语 to 中文
Họ nên biết nó chứ.
Translate from 越南语 to 中文
Con người có thể làm những việc như suy nghĩ và nói chuyện, nên khác với động vật.
Translate from 越南语 to 中文
Y ở ác nên mới thế.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc cách mạng tháng Tám đã tạo nên thắng lợi có ý nghĩa thời đại.
Translate from 越南语 to 中文
Nói năng nên ý tứ một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên thường xuyên cho trẻ đeo yếm dãi để hạn chế nước dãi bị ngấm vào người gây cảm lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Con cái nên làm yên lòng cha mẹ cho phải đạo.
Translate from 越南语 to 中文
Vì tôi mệt mỏi, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ tốt hơn là nên đi nhờ người sửa cái áo len của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn tốt nhất nên gói đồ lại đi vì bạn sẽ rời đi trong 10 phút nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ rằng bạn nên biết.
Translate from 越南语 to 中文
Bò hầm nên tinh tế và dày.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu đi vào rừng thì bạn nên coi chừng lũ ăn thịt người đó!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không nên đưa ra những yêu cầu đó.
Translate from 越南语 to 中文
Trong dịp này, chúng ta nên làm một ly đi.
Translate from 越南语 to 中文
Đáng lẽ bạn không nên ăn cá sống.
Translate from 越南语 to 中文
Tom trở nên lo lắng khi nó phải nói chuyện ở nơi công cộng.
Translate from 越南语 to 中文
Bởi tôi ăn uống điều độ và làm việc có chừng mực nên tôi chóng lớn lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Cầu thang chỉ nên có 21 bậc.
Translate from 越南语 to 中文
Mây đen kéo tới gần, nên chúng tôi đi vào trong.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên dậy sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Mày nên dậy sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Giàu không ỷ của, nghèo không nên thối chí.
Translate from 越南语 to 中文
Người không có chữ tín, chẳng làm chi nên việc.
Translate from 越南语 to 中文
Nên có một dịch vụ xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có vợ và con cho nên tôi cần một căn nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên dán những bức hình đó vào album của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách đã tạo nên một làn sóng tư duy mới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nên làm cho bạn miếng san quít đó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh không nên thức quá khuya.
Translate from 越南语 to 中文
Ông chỉ nên tập trung điều hành công ty xây dựng của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Những sinh vật nhỏ bé sẽ trở nên to lớn và ngược lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ tốt nhất ta nên ra khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh sợ mấy loài sinh vật này, có lẽ anh không nên tới đây.
Translate from 越南语 to 中文
Anh thấy tốt hơn là em nên giữ mấy cái ý tưởng đó trong đầu mình.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua trời rất lạnh nên tôi ở trong nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta nên lợi dụng tình thế này.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta nên dừng cuộc tranh cãi vô nghĩa này.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta quá lùn nên không nhìn qua hàng rào được.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta nên nỗ lực duy trì hòa bình thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn tốt hơn là nên bắt đầu liền đi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn tốt hơn nên nói chuyện với anh ta trước.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta nên phụ giúp mẹ mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ tốt hơn nên đi ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Chộp chộp, bum bum. Đời tôi cô đơn nên yêu ai cũng cô đơn; Đời tôi cô đơn nên đi uống... rượu phèo...
Translate from 越南语 to 中文
Chộp chộp, bum bum. Đời tôi cô đơn nên yêu ai cũng cô đơn; Đời tôi cô đơn nên đi uống... rượu phèo...
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tư duy, nên tôi tồn tại.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên gặp bác sĩ tư ngay lập tức.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên nói chuyện với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta quá mập nên không thể tự mình di chuyển.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên đến Tokyo, nơi nổi tiếng với những địa danh như ngôi chùa cổ, đền Shinto...
Translate from 越南语 to 中文
Người họa sĩ này vẽ nên những bức tranh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian không còn nhiều nên chúng ta phải cắt bớt một đoạn diễn thyết của chương trình.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên chú ý nghe giáo viên nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nên làm rõ mọi chuyện và nhận trách nhiệm như một người đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy nên ở một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Càng nghe càng thấy trở nên thú vị.
Translate from 越南语 to 中文
Bởi vì cuốn sách này rất dễ cho nên ngay cả trẻ con cũng có thể đọc được.
Translate from 越南语 to 中文
Ban đầu Ðức Chúa Trời dựng nên trời đất.
Translate from 越南语 to 中文