学习如何在越南语句子中使用chó。超过100个精心挑选的例子。
Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chôn con chó của tôi tại nghĩa trang gia súc.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy có hai con chó.
Translate from 越南语 to 中文
Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from 越南语 to 中文
Con chó chết rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như con chó hay cắn.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from 越南语 to 中文
Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Translate from 越南语 to 中文
Những con chó khôn ngoan.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó thích loại thực phẩm này.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from 越南语 to 中文
Chó sủa thì không cắn.
Translate from 越南语 to 中文
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from 越南语 to 中文
Lũ chó sủa suốt cả đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó sủa người lạ.
Translate from 越南语 to 中文
Con không chê cha mẹ khó, chó không chê chủ nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó cứ sủa tôi ngay ở cổng và không cho tôi vào.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó sủa.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó đã sủa.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó không biết sủa.
Translate from 越南语 to 中文
Chó đâu rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Con chó đâu rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Chó mô rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Nó không phải là một con chó.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó sẽ sủa.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó có thể sủa
Translate from 越南语 to 中文
Con chó có sủa không?
Translate from 越南语 to 中文
Con chó bắt đầu chạy.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó nhà tôi chôn xương ở trong vườn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy một con chó.
Translate from 越南语 to 中文
Chó tha đi mèo tha lại.
Translate from 越南语 to 中文
Chó gầy hổ mặt người nuôi.
Translate from 越南语 to 中文
Không chó bắt mèo ăn dơ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh yêu em, hãy yêu cả chó của em.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cho chó ăn ba lần mỗi ngày
Translate from 越南语 to 中文
Mấy con chó này chúng nó khôn lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhìn thấy con chó nhà hàng xóm chạy trong sân của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghe thấy con chó của chúng tôi sủa suốt đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô anh ấy chăm sóc con chó của anh ấy ban ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Sư tử khỏe hơn chó sói.
Translate from 越南语 to 中文
Chó ướt tỏa nhiều mùi hôi hơn chó khô.
Translate from 越南语 to 中文
Chó ướt tỏa nhiều mùi hôi hơn chó khô.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho chó của mình ăn thức ăn khô dành cho chó trong suốt 10 năm qua.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho chó của mình ăn thức ăn khô dành cho chó trong suốt 10 năm qua.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ dắt chó của bạn đi dạo nếu bạn muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Beth đã chăm sóc con chó của chúng tôi khi chúng tôi đi xa.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó này màu trắng.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó của cậu đâu rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Con chó lấy được con chim.
Translate from 越南语 to 中文
Tom dắt chó đi dạo mỗi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng nào Tom cũng dắt chó đi dạo.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó cắn mất cái xì gà của thuyền trường khi ông ấy đi ngang qua mà ông ấy không biết.
Translate from 越南语 to 中文
Ấy có sợ chó không?
Translate from 越南语 to 中文
Bọn họ ở đằng kia, cậu biết đấy, với con chó.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã cho chó ăn đồ thừa của mình
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho chó ăn chỗ thức ăn thừa.
Translate from 越南语 to 中文
Mình thích mèo hơn chó.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó cắn chân cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nuôi mèo thay vì nuôi chó.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng ném đá vào con chó kia.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng có mà ném đá vào con chó kia.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết tên con chó của Tom không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho con chó uống nước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho chú chó uống nước.
Translate from 越南语 to 中文
Kia là một con chó à?
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một con chó à?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta thả chó ra vườn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nuôi ba con chó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có nuôi ba chú chó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy rất sợ chó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có nuôi một chú chó.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó của bạn đang ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn muốn gì?" "Tôi muốn một chú chó."
Translate from 越南语 to 中文
Con chó nhà hàng xóm cứ suốt ngày sủa.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó nhà hàng xóm sủa suốt ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tự xây cái nhà cho chó này.
Translate from 越南语 to 中文
Cái nhà cho chó này là do tôi một mình xây.
Translate from 越南语 to 中文
Chó đuổi mèo, mèo đuổi chuột.
Translate from 越南语 to 中文
Người như anh thì có chó mới yêu!
Translate from 越南语 to 中文
Lũ chó bị ướt sũng.
Translate from 越南语 to 中文
Trên cây cầu có một con chó.
Translate from 越南语 to 中文
Trên cầu có một chú chó.
Translate from 越南语 to 中文
Những con chó săn đã lần theo mùi của con cáo.
Translate from 越南语 to 中文
Chó sủa ít khi cắn.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc lên voi, lúc xuống chó.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó này là một con chó ngu.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó này là một con chó ngu.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là một con chó ngu.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó này rất ngu.
Translate from 越南语 to 中文
Chó nhà bạn có dữ không?
Translate from 越南语 to 中文
Chó của bạn có hung dữ không?
Translate from 越南语 to 中文
Con chó săn đã đi ra phía khu rừng.
Translate from 越南语 to 中文
Những con chó ướt có mùi hôi hơn những con chó khô.
Translate from 越南语 to 中文