Узнайте, как использовать chó в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi chôn con chó của tôi tại nghĩa trang gia súc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy có hai con chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó chết rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hình như con chó hay cắn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Những con chó khôn ngoan.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó thích loại thực phẩm này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó sủa thì không cắn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lũ chó sủa suốt cả đêm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó sủa người lạ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con không chê cha mẹ khó, chó không chê chủ nghèo.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó cứ sủa tôi ngay ở cổng và không cho tôi vào.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó sủa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó đã sủa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó không biết sủa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó đâu rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó đâu rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó mô rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó không phải là một con chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó sẽ sủa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó có thể sủa
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó có sủa không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó bắt đầu chạy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó nhà tôi chôn xương ở trong vườn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi thấy một con chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó tha đi mèo tha lại.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó gầy hổ mặt người nuôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không chó bắt mèo ăn dơ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu anh yêu em, hãy yêu cả chó của em.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi cho chó ăn ba lần mỗi ngày
Translate from Вьетнамский to Русский
Mấy con chó này chúng nó khôn lắm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi nhìn thấy con chó nhà hàng xóm chạy trong sân của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi nghe thấy con chó của chúng tôi sủa suốt đêm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô anh ấy chăm sóc con chó của anh ấy ban ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sư tử khỏe hơn chó sói.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó ướt tỏa nhiều mùi hôi hơn chó khô.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó ướt tỏa nhiều mùi hôi hơn chó khô.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cho chó của mình ăn thức ăn khô dành cho chó trong suốt 10 năm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cho chó của mình ăn thức ăn khô dành cho chó trong suốt 10 năm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ dắt chó của bạn đi dạo nếu bạn muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Beth đã chăm sóc con chó của chúng tôi khi chúng tôi đi xa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó này màu trắng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó của cậu đâu rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó lấy được con chim.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom dắt chó đi dạo mỗi sáng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sáng nào Tom cũng dắt chó đi dạo.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó cắn mất cái xì gà của thuyền trường khi ông ấy đi ngang qua mà ông ấy không biết.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ấy có sợ chó không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bọn họ ở đằng kia, cậu biết đấy, với con chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom đã cho chó ăn đồ thừa của mình
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cho chó ăn chỗ thức ăn thừa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mình thích mèo hơn chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó cắn chân cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi muốn nuôi mèo thay vì nuôi chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng ném đá vào con chó kia.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng có mà ném đá vào con chó kia.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có biết tên con chó của Tom không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cho con chó uống nước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cho chú chó uống nước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Kia là một con chó à?
Translate from Вьетнамский to Русский
Đó là một con chó à?
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta thả chó ra vườn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi nuôi ba con chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có nuôi ba chú chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ấy rất sợ chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có nuôi một chú chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó của bạn đang ở đâu?
Translate from Вьетнамский to Русский
"Bạn muốn gì?" "Tôi muốn một chú chó."
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó nhà hàng xóm cứ suốt ngày sủa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó nhà hàng xóm sủa suốt ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã tự xây cái nhà cho chó này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cái nhà cho chó này là do tôi một mình xây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó đuổi mèo, mèo đuổi chuột.
Translate from Вьетнамский to Русский
Người như anh thì có chó mới yêu!
Translate from Вьетнамский to Русский
Lũ chó bị ướt sũng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trên cây cầu có một con chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trên cầu có một chú chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Những con chó săn đã lần theo mùi của con cáo.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó sủa ít khi cắn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lúc lên voi, lúc xuống chó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó này là một con chó ngu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó này là một con chó ngu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đây là một con chó ngu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó này rất ngu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó nhà bạn có dữ không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Chó của bạn có hung dữ không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Con chó săn đã đi ra phía khu rừng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Những con chó ướt có mùi hôi hơn những con chó khô.
Translate from Вьетнамский to Русский