学习如何在越南语句子中使用để。超过100个精心挑选的例子。
Tôi hết lời để nói.
Translate from 越南语 to 中文
Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from 越南语 to 中文
Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from 越南语 to 中文
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from 越南语 to 中文
Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文
Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from 越南语 to 中文
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Không bao giờ trễ quá để học hỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from 越南语 to 中文
Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from 越南语 to 中文
Muối là nguyên liệu nhất thiết phải có để nấu nướng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã gặp khố khăn để kiếm một xe tắc xi.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng để cửa ngỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi lên xe buýt số mấy để tới Waikiki?
Translate from 越南语 to 中文
Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ra ngoài để chơi. Bạn có đi cùng tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from 越南语 to 中文
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Translate from 越南语 to 中文
Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from 越南语 to 中文
Một nhà làm vườn đã được mời để thiết kế khu vườn.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy để anh ấy đi.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có gì để nói về việc này không?
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from 越南语 to 中文
Yumi tới công viên để đánh quần vợt.
Translate from 越南语 to 中文
Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải nhanh chóng đến ga để kịp chuyến tầu chót.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi mắt anh ta để lộ sự sợ hãi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Du khách dừng chân để hỏi tôi đường đi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đi để được tiêm chủng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from 越南语 to 中文
Thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên để dành tiền cho cuộc hôn nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Jack không đủ tiền để mua một xe đạp mới.
Translate from 越南语 to 中文
Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from 越南语 to 中文
Họ tố cáo anh ấy có mặt trong lớp để gấy náo động.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến sân bay để tiễn bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy để tôi làm việc yên ổn.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thích đèn to để bàn giấy.
Translate from 越南语 to 中文
Các bạn hãy khẩn trương để khỏi lỡ chuyến xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy để tôi yên!
Translate from 越南语 to 中文
Hãy để tao yên!
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from 越南语 to 中文
Mất bao nhiêu lâu để tới ga?
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng để đò vật có giá trị ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Trời quá nắng để có thể ở lại trong nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Theo con đường ngắn nhất để tới Paris.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn cho tôi cái gì để uống.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng để cửa mở
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thuyết phục anh ấy để được bác sĩ khám bệnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy khẩn trương để kịp thời tới cuộc họp.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from 越南语 to 中文
Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy đã thử nhiều phương pháp khác nhau để gầy đi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có để cửa sổ mở không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy để rơi hàng hóa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Quả táo để trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ hãy để tôi đi.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy chú ý để đừng đánh vỡ cái bình này.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều người đi sang phí Tây để tìm kiếm vàng.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy khá nhiều tuổi để đi du lịch một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Translate from 越南语 to 中文