包含"thuốc"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用thuốc。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Bác sĩ bảo tôi phải cai thuốc đi.
Translate from 越南语 to 中文

Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from 越南语 to 中文

Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân.
Translate from 越南语 to 中文

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy có con trai là thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn rằng chị ấy thôi hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Ông khuyên tôi dùng thuốc gì?
Translate from 越南语 to 中文

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from 越南语 to 中文

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh có hút thuốc không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy quyết định trở thành thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Một bao thuốc lá có hai mươi điếu.
Translate from 越南语 to 中文

Bác sĩ bảo rằng anh ấy sẽ khỏe hơn nếu chịu uống thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cho ông thuốc gây tê tại chỗ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không bao giờ uống thuốc chống chứng cảm lạnh của mình
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thuyết phục bố tôi ngừng hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc này không bảo vệ chống bệnh cúm.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có sự nghiệp sáng sủa là thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã khuyên anh ấy không hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Thầy thuốc cấm tôi tham gia chạy việt dã.
Translate from 越南语 to 中文

Bố anh ấy là thầy thuốc phải không?
Translate from 越南语 to 中文

Uống thuốc xong bệnh tình anh ta ngược lại còn xấu đi nhiều.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta quyết định bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi gặp rắc rối trong việc uống thuốc bột.
Translate from 越南语 to 中文

Hút thuốc đe dọa sức khỏe của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta quyết định bỏ thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả chúng ta đã học thuốc bài thơ này.
Translate from 越南语 to 中文

Tao đã làm bể đồ gạt tàn thuốc của mày rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Loại thuốc mới phô bày hiệu ứng tức thời.
Translate from 越南语 to 中文

Một số quốc gia có hệ thống luật pháp nghiêm khắc chống lại thuốc phiện.
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc này sẽ làm bạn dễ chịu.
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc này sẽ làn bạn khỏe mạnh.
Translate from 越南语 to 中文

ở Mỹ, khi vào nhà hàng, bạn có thể chọn ngồi ở khu vực cho phép hút thuốc hoặc không hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

ở Mỹ, khi vào nhà hàng, bạn có thể chọn ngồi ở khu vực cho phép hút thuốc hoặc không hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta búng tàn thuốc xuống đất rồi làm điệu bộ lắc lắc đầu khó chịu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn mua thuốc nhỏ mắt.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không hút thuốc
Translate from 越南语 to 中文

Ông có quẹt diêm không? Xin lỗi nhưng tôi không hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Sao uống lắm thuốc thế?
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc này là ba mẹ mua cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải ngưng hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Mày phải ngừng hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải ngừng hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Mày phải dừng hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể bắt nó ngừng hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Uống nhiều thuốc không hẳn là tốt cho sức khỏe.
Translate from 越南语 to 中文

Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
Translate from 越南语 to 中文

Xin cho tôi ghế không hút thuốc
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy đã cho rằng tôi là thầy thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy phải dừng hút thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Hút thuốc lá bị cấm ở phòng này.
Translate from 越南语 to 中文

Ở đây mọi người không hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta không hút thuốc ở đây.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu có hút thuốc không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đang rất cố gắng cai thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Sami ép Layla làm đồng phạm buôn thuốc cấm.
Translate from 越南语 to 中文

"Bạn không phiền nếu tôi hút thuốc lá ở đây chứ?" "Ừ, cứ hút tự nhiên"
Translate from 越南语 to 中文

Hút thuốc có hại cho sức khỏe đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc lá có hại cho sức khỏe.
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc lá gây hại cho sức khỏe.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã ngừng hút thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Tom do dùng thuốc quá liều nên phải nhập viện để điều trị.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ bắt tôi uống thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Loại thuốc này giúp làm giảm cơn đau cơ.
Translate from 越南语 to 中文

Ba tháng trước tôi đã bỏ thuốc lá hoàn toàn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã cai thuốc lá hoàn toàn từ ba tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文

"Đây là thuốc của ai thế?" "Đây là thuốc của Fahima."
Translate from 越南语 to 中文

"Đây là thuốc của ai thế?" "Đây là thuốc của Fahima."
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bị dị ứng thuốc kháng sinh.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Mày vừa hút thuốc lá điện tử à?
Translate from 越南语 to 中文

Tom cai thuốc không thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cai thuốc lá không thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi uống thuốc để khỏi bị say xe.
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc tốt thường hay có vị đắng, lời khuyên tốt thường hay khó nghe.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi khuyên anh ta không hút thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi khuyên anh ta chân thành là không nên hút thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không hút thuốc sao?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã hứa là sẽ không hút thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy hứa là sẽ không hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc đắng dã tật.
Translate from 越南语 to 中文

Isilda này, bạn có đang uống thuốc chống viêm gì không?
Translate from 越南语 to 中文

Có phải tôi đã tình cờ tạo ra một loại thuốc ma thuật không?
Translate from 越南语 to 中文

Những triệu chứng cai thuốc còn trầm trọng hơn tôi tưởng.
Translate from 越南语 to 中文

Không hút thuốc lá!
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thuốc giảm đau không?
Translate from 越南语 to 中文

Hãy uống thuốc giảm đau.
Translate from 越南语 to 中文

Bác sĩ khuyên ông White không nên hút thuốc nhiều.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi hút thuốc có được không?
Translate from 越南语 to 中文

Sami đã đi ra ngoài để hút một điếu thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Sami đã đi ra ngoài để hút một điếu thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã dùng cách nào để cai thuốc lá?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã dùng cách nào để cai thuốc lá vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải uống thuốc!
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy là một người buôn thuốc phiện.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta là một người buôn thuốc phiện.
Translate from 越南语 to 中文

Hắn là kẻ buôn thuốc phiện.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:đingủBạnđanglàmđâyCáinày