学习如何在越南语句子中使用đẹp。超过100个精心挑选的例子。
Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from 越南语 to 中文
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc đời tươi đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Nơi nào đẹp nhất thế giới?
Translate from 越南语 to 中文
Maurice Ravel có một chiếc xe đạp đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Chúc nghỉ hè tốt đẹp!
Translate from 越南语 to 中文
Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta đẹp biết mấy!
Translate from 越南语 to 中文
Tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Trái Đất là một hành tinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Xe hơi này không đẹp bằng xe hơi kia.
Translate from 越南语 to 中文
Hẳn bà ấy đẹp khi còn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Một cô hầu bàn đẹp phục vụ chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh đeo chiếc ca vát đẹp nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sáng tác những bài thơ đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Nhà nào đẹp?
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi còn trẻ, mẹ tôi rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.
Translate from 越南语 to 中文
Đất nước chúng tôi sẽ tốt đẹp hơn nếu chúng tôi có một thủ tướng mới.
Translate from 越南语 to 中文
Tiệm này may y phục đẹp lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có nhiều ý nghĩ tốt đẹp về bạn đó.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đẹp quá.
Translate from 越南语 to 中文
Hoa hồng này đẹp quá.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bất ngờ vì anh ta lại kết hôn với một nữ diễn viên rất xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Căn nhà đó trông đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tấm hình đẹp theo cách riêng của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Phong cảnh đẹp hơn cả sự mô tả.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy là một phụ nữ xinh đẹp lạ lùng.
Translate from 越南语 to 中文
Philip Whithworth đã thật sự nhận ra bà Gina Danner rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Ông cũng bảo Lauren rằng ông nghĩ là cô cũng rất xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Con sông này rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Dòng sông này đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một buổi chiều mùa xuân đẹp trời tại công viên trung tâm.
Translate from 越南语 to 中文
Nhà có đẹp không?
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc máy bay này quả thực đẹp lộng lẫy.
Translate from 越南语 to 中文
Bầu trời tuyệt đẹp nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể thấy ở đây một số cách kết hợp màu sắc đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy làm những gì tốt đẹp cho những kẻ ghét các ngươi.
Translate from 越南语 to 中文
Mostar là một thành phố rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa từng gặp một cô bé nào xinh đẹp như vậy cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ mình chúng tôi thấy cô ấy đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô giáo của chúng là một người đẹp nhưng lại không phải là típ người mặc đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô giáo của chúng là một người đẹp nhưng lại không phải là típ người mặc đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Người họa sĩ này vẽ nên những bức tranh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom rất đẹp trai.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay bạn thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mũi của cô ngắn hơn một chút, cô sẽ khá đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Hoa càng đẹp thì càng có nhiều gai
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn chăm sóc những cây lan này sao cho chúng nở hoa đẹp nhất .
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi nhìn thấy một cây phong lan tuyệt đẹp với những chiếc lá rụng hàng năm.
Translate from 越南语 to 中文
Tối nay mặt trăng đẹp lạ thường.
Translate from 越南语 to 中文
Căn phòng này của bạn rất đẹp!
Translate from 越南语 to 中文
Bộ đồ này rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Thời tiết thật đẹp!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn trai của bạn đẹp trai quá!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể thấy một tổ hợp màu rất đẹp ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôm mơ về một phụ nữ với đôi mắt rất đẹp và nụ cười hấp dẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Váy của tôi có đẹp không?
Translate from 越南语 to 中文
Môi em đẹp quá.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy hy vọng rang ngày mai thời tiết sẽ đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chỉ thích gái đẹp thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là một bông hoa đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Mỹ mà không đẹp!
Translate from 越南语 to 中文
Có gái đẹp ở đây không?
Translate from 越南语 to 中文
Có phụ nữ đẹp ở đây không?
Translate from 越南语 to 中文
Con người thường sẽ nghi ngờ những thứ tốt đẹp mà họ nghe thấy nhưng lại tin tất cả những thứ xấu xa mà không cần suy nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày xửa ngày xưa có một ông vua và một bà hoàng hậu, họ có ba người con gái rất xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã mua cho tôi cái áo rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có một ngôi nhà thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Nó trông thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy xinh đẹp, thông minh và trên hết là có một trái tim nhân hậu.
Translate from 越南语 to 中文
Thật đẹp làm sao!
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chèo lên cao để có được tầm nhìn đẹp hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom mặc rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Trong ba cô, Emi là người nhảy đẹp nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Vẻ đẹp của cái hồ này không thể miêu tả bằng lời.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai tôi sẽ đi nếu thời tiết đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy là một người rất xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Họ nói chị tôi là một người đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Họ nói rằng chị tôi đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Màu này chẳng phải rất đẹp sao?
Translate from 越南语 to 中文
Việc là bạn của tất cả mọi người không phải một phẩm chất tốt đẹp. Điều đó có nghĩa là bạn đang đánh mất bản thân mình để có thể hòa hợp với người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có một con búp bê đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Xét về vẻ đẹp, cô ấy vượt xa chị gái mình.
Translate from 越南语 to 中文
Thật là một bông hoa đẹp!
Translate from 越南语 to 中文
Nhà thờ cổ bên hồ rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom vẫn đẹp trai như mọi khi nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy dễ thương hơn là đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Không có ngôn ngữ nào đẹp hơn tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文