学习如何在越南语句子中使用biết。超过100个精心挑选的例子。
Tôi không biết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết nên nói gì cả...
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết ý của bạn là gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết nói tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from 越南语 to 中文
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Ý cậu là cậu không biết hả?!
Translate from 越南语 to 中文
Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from 越南语 to 中文
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết đi đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết lái xe ô-tô, nhưng Tom thì không.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文
Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from 越南语 to 中文
Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta đẹp biết mấy!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Khổ nỗi là tôi không biết đã đậu xe ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Tạm biết!
Translate from 越南语 to 中文
Ít sinh viên biết đọc tiếng La Tinh.
Translate from 越南语 to 中文
Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết khoảng cách giữa nhà ga và tòa thị chính không?
Translate from 越南语 to 中文
Cả nước buồn khi biết nhà vua băng hà.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta phủ nhận không biết gì cả về những kế hoạch của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết rằng đó là chất dẻo nhưng nó có vị như là gỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không biết làm gì với đồ ăn thừa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from 越南语 to 中文
Chị tôi không biết nấu ăn, cả tôi cũng vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết tên của con vật này
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết lái xe không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết người đàn ông này là ai.
Translate from 越南语 to 中文
Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy biết nói tiếng Pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết người Đức có râu dài này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết Rie Miyazawa là ai không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy biết nói tiếng Anh, cả tiễng Pháp nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết viết các chương trình Visual Basic.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Con người là động vật duy nhất biết cười.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy cho tôi biết anh muốn gì.
Translate from 越南语 to 中文
Có, tôi biết.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết chơi cờ vua không?
Translate from 越南语 to 中文
Thất bại của anh ấy là do không hay biết.
Translate from 越南语 to 中文
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có biết số điện thoại của anh không?
Translate from 越南语 to 中文
Tom không biết tên của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai biết cô ấy ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết ông Brown không?
Translate from 越南语 to 中文
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi biết anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết cô Nakano bao nhiêu tuổi không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cũng biết cưỡi ngựa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có biết cưỡi ngựa không?
Translate from 越南语 to 中文
Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from 越南语 to 中文
Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có ai biết được tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
chuyeenjAnh ấy không biết làm gì với thức ăn thừa.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mới biết anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng ai biết anh ta ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh tôi ở đó, anh ấy sẽ biết phải làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Trời biết rằng chúng tôi đã làm tất cả những gì có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết là mấy giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết liệu George sẽ đến hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Jon không biết chơi ghi ta.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là tất cả những gì tôi biết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không biết điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết phải nói gì để an ủi bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Dima hỏi : "Bạn có biết mã số điện thoại quốc gia của Li Băng không?"
Translate from 越南语 to 中文
Điều ấy vượt qua sự hiểu biết của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người trong làng đều biết ông ta.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả dân làng đều biết ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Có thể là ảo tưởng, nếu tôi biết nói mười ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không biết, anh ấy đã chết cách đây 2 năm à?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể sẽ biết Esperanto sau một thời gian ngắn.
Translate from 越南语 to 中文
Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from 越南语 to 中文